Từ điển Tiếng Việt"kết cấu"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
kết cấu
- d. 1. Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật. 2. Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.
táºp hợp các bá»™ pháºn của nhà hoặc công trình có liên hệ vá»›i nhau là m nhiệm vụ tiếp nháºn, phân bố và chuyển tải trá»ng đứng và ngang của công trình xuống ná»n móng và bảo vệ công trình trÆ°á»›c các tác Ä‘á»™ng của môi trÆ°á»ng nhÆ° nhiệt Ä‘á»™, xâm thá»±c khà quyển, vv.
1. một chỉnh thể cú pháp gồm hai hoặc nhiều đơn vị ngôn ngữ tổ hợp theo những quy tắc nhất định. Vd. KC vị ngữ tính, KC chính phụ, KC bị động, vv.
2. sự phân chia và bố trí các phần, các chương, mục theo một hệ thống nhất định để thể hiện nội dung của tác phẩm.
hd. 1. Cấu trúc. 2. Hệ thống các thành phần riêng rẽ của một công trình xây dựng hay máy móc kết hợp với nhau để tạo thành một thể thống nhất. 3. Sự phân chia và bố trí các phần, các chương mục theo một hệ thống nhất định để thể hiện nội dung của một tác phẩm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
kết cấu
kết cấu- Composition, structure, structuring
- Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà: The composition of this architectural work is very harmonious
- Kết cấu của bài văn: The structure of a literary essay
mechanism |
kết cấu giá cả: price mechanism |
structure |
cơ cấu kinh tế, kết cấu nền kinh tế: structure of economy |
kết cấu công nghệ: structure of industry |
kết cấu công nghệ: structure of technology |
kết cấu công nghiệp: structure of industry |
kết cấu dân số: demographic structure |
kết cấu giá: rate structure |
kết cấu giá thành: cost-price structure |
kết cấu giá trị: value structure |
kết cấu kế hoạch: programme structure |
kết cấu kiểu lắp ghép: fabricated structure |
kết cấu lãi suất: rate structure |
kết cấu lợi nhuận: profit structure |
kết cấu nền kinh tế: structure of economy |
kết cấu nhân quả: causal structure |
kết cấu nhu cầu: demand structure |
kết cấu phí suất: rate structure |
kết cấu tài sản: assets structure |
kết cấu tài sản: asset structure |
kết cấu thu nhập: income structure |
kết cấu thuê suất: tax rate structure |
kết cấu thuế: tax structure |
kết cấu thuế suất: rate structure |
kết cấu thuế tiêu chuẩn: normative tax structure |
kết cấu tiền lương: wage structure |
kết cấu vùng: regional structure |
kết cấu xuất khẩu: export structure |
kỹ thuật hóa cao cấp kết cấu công nghiệp: sophisticated of industrial structure |
structuring |
structural engineering |
|
đơn vị kết cấu trung gian |
neutral unit of construction |
|
kết cấu độ tuổi, tuổi tác |
structural composition by ages |
|
kết cấu đường cong cung cầu |
demand and supply curve framework |
|
pattern of price |
|
double-decker |
|
kết cấu phí tổn của sản phẩm |
cost composition of output |
|
commodity composition |
|