KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kết nối cộng đồngconnecting communitiescommunity connectionskết nối cộng đồngconnected communityconnect communitiescommunity connectionkết nối cộng đồng

Ví dụ về việc sử dụng Kết nối cộng đồng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiếu kết nối cộng đồng.Lack of community connectedness.Kết nối cộng đồng cùng The Art.Connecting Communities With Art.Giải thưởng Kết nối cộng đồng.Creating Community Connection Award.Kết nối cộng đồng cùng The Art.Connecting the Community with Art.Sứ mệnh của chúng tôi là kết nối cộng đồng.It is our mission to connect communities.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđầu nốikhớp nốikhả năng kết nốithiết bị kết nốitốc độ kết nốithế giới kết nốicơ hội kết nốigiúp kết nốimối nốimáy tính kết nốiHơnSử dụng với trạng từkết nối vững chắc Sử dụng với động từkết nối thông qua kết nối qua bị ngắt kết nốicố gắng kết nốihỗ trợ kết nốicố kết nốikết nối mạng lưới cảm thấy kết nốikết nối máy in tiếp tục kết nốiHơnAt kết nối cộng đồng trực tuyến.At for public connections online.Hành trình 15 năm- ATAD kết nối cộng đồng.Year journey- ATAD connects with the community.Kết nối cộng đồng, lan tỏa thương hiệu.Connect communities, spread out your message.Thể thao có sức mạnh xây dựng và kết nối cộng đồng.Sports have the power to build and connect communities.HOTTAB kết nối cộng đồng và người bán bằng phần mềm đặt hàng trực tuyến và thanh toán siêu an toàn.HOTTAB connects the community and merchants together using online ordering and super-safe payments.Thuật ngữ này có nghĩa là các blog tồn tại với nhau như một kết nối cộng đồng….The term implies that blogs exist together as a connected community.Mục đích của chúng tôi là kết nối cộng đồng, nâng cao tiêu chuẩn về sức khỏe và cải thiện cuộc sống cho người vô gia cư”.Our goal is to connect communities, raise health standards for the homeless and improve their lives.EMDDI là nền tảng công nghệ tiên phong, có khả năng kết nối cộng đồng.EMDDI is a pioneering technology platform that is capable of connecting the community.Mục đích của chúng tôi là kết nối cộng đồng, nâng cao tiêu chuẩn về sức khỏe và cải thiện cuộc sống cho người vô gia cư”.Our goal was to connect communities, raise health standards for the homeless and improve the lives of others.”.Chắc chắn không phải chỉ do thiết kế đột phá hay khả năng kết nối cộng đồng.Surely, it is not just the groundbreaking design or the connection with a community.Bóng đá truyền cảm hứng, niềm tự hào,lòng yêu nước và kết nối cộng đồng mỗi khi tuyển quốc gia thi đấu.Football inspires pride, patriotism and community connection each time the national teams play.Kết nối cộng đồng cố vấn, nhà đầu tư, và cộng đồng start- up trong ngành bán lẻ& nhượng quyền tại Việt Nam.Connecting the community of mentors, investors, and start-up communities in the retail& franchise industry in Vietnam.Nhiệm vụ của SBL là truyền cảm hứng cho sự đổi mới,biến đổi cuộc sống và kết nối cộng đồng thông qua sức mạnh của giáo dục.SBL's mission is to inspire innovation, transform lives and connect communities through the power of education.Thuật ngữ này có nghĩa là các blog tồn tại với nhau như một kết nối cộng đồng( hoặc như một bộ sưu tập của các cộng đồng được kết nối) hoặc là một mạng xã hội, trong đó tác giả hàng ngày có thể xuất bản ý kiến của họ.The term implies that blogs exist together as a connected community or as a collection of connected communities or as a social networking service in which everyday authors can publish their opinions.”.Hạnh là nhà sáng lập tổ chức tình nguyện JourneyOf Youth( JOY), với sứ mệnh kết nối cộng đồng và tạo ra giá trị bền vững cho xã hội.Hanh is the Founder of Journey of Youth,a voluntary organization with a mission to connect communities and create sustainable value for society.Dây điện báo dạng treo đã sớm được thay thế bằng dây điện thoại của Alexander Graham Bell vàmạng lưới điện ngày càng mở rộng giúp kết nối cộng đồng dân cư.The suspended telegraph wire was soon replaced by the telephone line of Alexander Graham Bell andthe ever-expanding electrical network that connects the community.Tawokaga tìm cách sử dụng nghệ thuật như một phương tiện kết nối cộng đồng với các giá trị, truyền thống và cách sống của Dakota.Tawokaga seeks to use art as a means of reconnecting the community with Dakota values, traditions, and ways of life.Ventimiglia đóng chính trong một video cho Hiệp hội Thư viện Hoa Kỳ để làm nổi bật vai tròquan trọng của các thư viện trong việc kết nối cộng đồng và cung cấp giải trí.Ventimiglia starred in a video for the American Library Association tohighlight the important role libraries play in connecting communities and offering resources.Hãng Widerøe hoạtđộng ở đây với máy bay Dash 8 kết nối cộng đồng này với Bodø và các cộng đồng khác ở Nordland.The airport isserved by Widerøe with Dash 8 aircraft connecting the community to Bodø and other communities in Nordland.RICE Company Limited( TRCL) là một tổ chức phi lợi nhuận tìm kiếm tiềm năng của nghệ thuật và văn hóa để pháttriển cuộc sống của con người và kết nối cộng đồng ở Singapore với thế giới.The RICE Company Limited(TRCL) is a not-for-profit organization that harvests the potential of the arts andculture for the development of human lives and connects communities in Singapore with the world.Dự án nhằm nâng cao chất lượng của hoạt động nông nghiệp và kết nối cộng đồng bằng cách giúp đỡ những người bị HIV/ AIDS để có thể tái hòa nhập xã hội.The project aims to improve the quality of both agriculture practices and community connections by helping people with HIV/AIDS to socially reintegrate.Bạn có thể thưởng thức tất cả các loại trò chơi miễn phí với Zynga- trò chơi nhiều ngườichơi phổ biến nhất của chúng tôi là kết nối cộng đồng qua biên giới, ngôn ngữ và văn hoá.Zynga's free games let you have fun the way you want to. You can enjoy all kinds offree games with Zynga- our most popular multiplayer games are all about connecting communities across borders, languages, and cultures.Gitter là một nền tảng trò chuyện và kết nối mạng giúp bạn quản lý,phát triển và kết nối cộng đồng thông qua tin nhắn, nội dung và khám phá.Gitter is a chat and networking platform that helps to manage,grow and connect communities through messaging, content and discovery.Tuy vậy, sản phẩm củaanh- một kiosk di động chạy năng lượng mặt trời có thể sạc điện thoại và kết nối cộng đồng- lại mong muốn tạo ra hàng ngàn việc làm khắp châu Phi.Yet his product-a solar-powered mobile kiosk that charges cell phones and connects communities- aims to create thousands of jobs across Africa.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0237

Từng chữ dịch

kếtdanh từendresultfinishconclusionkếttính từfinalnốitính từjointserialnốidanh từjunctionbridgenốiđộng từcouplingcộngsự liên kếtpluscộngdanh từcommunitypartnercộngtrạng từcongcộngtính từpublicđồngđộng từđồng kết nối cố địnhkết nối cơ khí

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kết nối cộng đồng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kết Nối Cộng đồng Là Gì