Kết Quả SG Dynamo Dresden - Bóng đá, Đức
Có thể bạn quan tâm
Bóng đá: kết quả SG Dynamo Dresden Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD
SG Dynamo Dresden Sân vận động: Rudolf-Harbig-Stadion (Dresden) Sức chứa: 32 249 2. Bundesliga DFB Pokal Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 22 Grill Lennart Chấn thương đầu gối 26 6 540 0 0 0 0 1 Schreiber Tim 23 11 990 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 29 Boeder Lukas 28 16 1280 0 1 2 0 23 Bunning Lars 27 10 760 1 0 3 0 2 Faber Konrad 28 17 1402 0 1 2 0 15 Kammerknecht Claudio 26 11 502 1 0 0 0 26 Marx Jan-Hendrik Chấn thương mắt cá chân 30 3 102 0 0 0 0 13 Pauli Julian 20 9 734 0 0 3 0 28 Risch Sascha Chấn thương vai 25 8 621 0 1 0 0 19 Rossipal Alexander 29 11 885 3 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Amoako Kofi 20 16 941 0 0 2 0 17 Casar Aljaz 25 12 437 0 0 1 0 27 Hauptmann Niklas 29 16 1124 1 2 2 0 8 Herrmann Luca 26 13 597 1 1 2 0 10 Lemmer Jakob 25 17 1100 4 1 2 0 42 Muller Friedrich 19 5 450 0 0 2 0 25 Oehmichen Jonas 21 9 318 0 1 0 0 5 Sapina Vinko 30 13 837 0 0 1 1 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 33 Daferner Christoph 27 14 806 5 1 3 0 16 Froling Nils 25 16 968 3 0 0 0 11 Kother Dominik 25 12 456 1 0 1 0 30 Kutschke Stefan 37 12 253 0 0 4 1 24 Menzel Tony Chấn thương 20 7 283 0 0 1 0 9 Vermeij Vincent 31 8 493 3 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Stamm Thomas 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schreiber Tim 23 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 29 Boeder Lukas 28 1 90 0 0 1 0 23 Bunning Lars 27 1 90 0 0 0 0 2 Faber Konrad 28 1 90 0 0 0 0 28 Risch Sascha Chấn thương vai 25 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Amoako Kofi 20 1 90 0 0 0 0 27 Hauptmann Niklas 29 1 64 0 0 0 0 8 Herrmann Luca 26 1 27 0 0 0 0 10 Lemmer Jakob 25 1 90 0 0 0 0 25 Oehmichen Jonas 21 1 13 0 0 0 0 5 Sapina Vinko 30 1 84 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 16 Froling Nils 25 1 77 0 0 1 0 11 Kother Dominik 25 1 78 0 0 0 0 30 Kutschke Stefan 37 1 14 0 0 0 0 24 Menzel Tony Chấn thương 20 1 7 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Stamm Thomas 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 22 Grill Lennart Chấn thương đầu gối 26 6 540 0 0 0 0 37 Mesenholer Daniel 30 0 0 0 0 0 0 1 Schreiber Tim 23 12 1080 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 29 Boeder Lukas 28 17 1370 0 1 3 0 23 Bunning Lars 27 11 850 1 0 3 0 2 Faber Konrad 28 18 1492 0 1 2 0 15 Kammerknecht Claudio 26 11 502 1 0 0 0 26 Marx Jan-Hendrik Chấn thương mắt cá chân 30 3 102 0 0 0 0 13 Pauli Julian 20 9 734 0 0 3 0 28 Risch Sascha Chấn thương vai 25 9 711 0 1 0 0 19 Rossipal Alexander 29 11 885 3 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Amoako Kofi 20 17 1031 0 0 2 0 17 Casar Aljaz 25 12 437 0 0 1 0 27 Hauptmann Niklas 29 17 1188 1 2 2 0 8 Herrmann Luca 26 14 624 1 1 2 0 10 Lemmer Jakob 25 18 1190 4 1 2 0 42 Muller Friedrich 19 5 450 0 0 2 0 25 Oehmichen Jonas 21 10 331 0 1 0 0 5 Sapina Vinko 30 14 921 0 0 1 1 38 Zickler Jakob Chấn thương vai 19 0 0 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 33 Daferner Christoph 27 14 806 5 1 3 0 16 Froling Nils 25 17 1045 3 0 1 0 11 Kother Dominik 25 13 534 1 0 1 0 30 Kutschke Stefan 37 13 267 0 0 4 1 24 Menzel Tony Chấn thương 20 8 290 0 0 1 0 9 Vermeij Vincent 31 8 493 3 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Stamm Thomas 42 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 ĐứcBundesliga2. Bundesliga3. LigaRegionalliga NorthRegionalliga NordostRegionalliga WestRegionalliga SudwestRegionalliga BayernRegionalliga Play OffsOberliga NOFV-NordHiển thị thêm (24)Oberliga NOFV- SüdOberliga NOFV - RelegationOberliga Schleswig-HolsteinOberliga HamburgOberliga BremenOberliga NiedersachsenOberliga WestfalenOberliga HessenOberliga Rheinland-Pfalz/SaarOberliga Bayern NordOberliga Bayern SüdOberliga Baden-WürttembergOberliga MittelrheinOberliga NiederrheinOberliga Bayern - RelegationOberliga Play OffsDFB PokalSuper CupGiải trẻ DFBDFB Junioren PokalBundesliga Nữ2. Bundesliga NữDFB Pokal NữSuper Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang kết quả SG Dynamo Dresden trên chuyên mục Bóng đá/Đức. Flashscore.vn cung cấp kết quả SG Dynamo Dresden, lịch thi đấu và thông tin chi tiết về các trận đấu. Bên cạnh tỉ số SG Dynamo Dresden, bạn có thể theo dõi 5000+ giải đấu từ hơn 30 môn thể thao trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Dịch vụ tỉ số SG Dynamo Dresden hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm
Bóng đáĐức
SG Dynamo Dresden Sân vận động: Rudolf-Harbig-Stadion (Dresden) Sức chứa: 32 249 2. Bundesliga DFB Pokal Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 22 Grill Lennart Chấn thương đầu gối 26 6 540 0 0 0 0 1 Schreiber Tim 23 11 990 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 29 Boeder Lukas 28 16 1280 0 1 2 0 23 Bunning Lars 27 10 760 1 0 3 0 2 Faber Konrad 28 17 1402 0 1 2 0 15 Kammerknecht Claudio 26 11 502 1 0 0 0 26 Marx Jan-Hendrik Chấn thương mắt cá chân 30 3 102 0 0 0 0 13 Pauli Julian 20 9 734 0 0 3 0 28 Risch Sascha Chấn thương vai 25 8 621 0 1 0 0 19 Rossipal Alexander 29 11 885 3 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Amoako Kofi 20 16 941 0 0 2 0 17 Casar Aljaz 25 12 437 0 0 1 0 27 Hauptmann Niklas 29 16 1124 1 2 2 0 8 Herrmann Luca 26 13 597 1 1 2 0 10 Lemmer Jakob 25 17 1100 4 1 2 0 42 Muller Friedrich 19 5 450 0 0 2 0 25 Oehmichen Jonas 21 9 318 0 1 0 0 5 Sapina Vinko 30 13 837 0 0 1 1 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 33 Daferner Christoph 27 14 806 5 1 3 0 16 Froling Nils 25 16 968 3 0 0 0 11 Kother Dominik 25 12 456 1 0 1 0 30 Kutschke Stefan 37 12 253 0 0 4 1 24 Menzel Tony Chấn thương 20 7 283 0 0 1 0 9 Vermeij Vincent 31 8 493 3 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Stamm Thomas 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Schreiber Tim 23 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 29 Boeder Lukas 28 1 90 0 0 1 0 23 Bunning Lars 27 1 90 0 0 0 0 2 Faber Konrad 28 1 90 0 0 0 0 28 Risch Sascha Chấn thương vai 25 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Amoako Kofi 20 1 90 0 0 0 0 27 Hauptmann Niklas 29 1 64 0 0 0 0 8 Herrmann Luca 26 1 27 0 0 0 0 10 Lemmer Jakob 25 1 90 0 0 0 0 25 Oehmichen Jonas 21 1 13 0 0 0 0 5 Sapina Vinko 30 1 84 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 16 Froling Nils 25 1 77 0 0 1 0 11 Kother Dominik 25 1 78 0 0 0 0 30 Kutschke Stefan 37 1 14 0 0 0 0 24 Menzel Tony Chấn thương 20 1 7 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Stamm Thomas 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 22 Grill Lennart Chấn thương đầu gối 26 6 540 0 0 0 0 37 Mesenholer Daniel 30 0 0 0 0 0 0 1 Schreiber Tim 23 12 1080 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 29 Boeder Lukas 28 17 1370 0 1 3 0 23 Bunning Lars 27 11 850 1 0 3 0 2 Faber Konrad 28 18 1492 0 1 2 0 15 Kammerknecht Claudio 26 11 502 1 0 0 0 26 Marx Jan-Hendrik Chấn thương mắt cá chân 30 3 102 0 0 0 0 13 Pauli Julian 20 9 734 0 0 3 0 28 Risch Sascha Chấn thương vai 25 9 711 0 1 0 0 19 Rossipal Alexander 29 11 885 3 1 2 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Amoako Kofi 20 17 1031 0 0 2 0 17 Casar Aljaz 25 12 437 0 0 1 0 27 Hauptmann Niklas 29 17 1188 1 2 2 0 8 Herrmann Luca 26 14 624 1 1 2 0 10 Lemmer Jakob 25 18 1190 4 1 2 0 42 Muller Friedrich 19 5 450 0 0 2 0 25 Oehmichen Jonas 21 10 331 0 1 0 0 5 Sapina Vinko 30 14 921 0 0 1 1 38 Zickler Jakob Chấn thương vai 19 0 0 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 33 Daferner Christoph 27 14 806 5 1 3 0 16 Froling Nils 25 17 1045 3 0 1 0 11 Kother Dominik 25 13 534 1 0 1 0 30 Kutschke Stefan 37 13 267 0 0 4 1 24 Menzel Tony Chấn thương 20 8 290 0 0 1 0 9 Vermeij Vincent 31 8 493 3 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Stamm Thomas 42 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 ĐứcBundesliga2. Bundesliga3. LigaRegionalliga NorthRegionalliga NordostRegionalliga WestRegionalliga SudwestRegionalliga BayernRegionalliga Play OffsOberliga NOFV-NordHiển thị thêm (24)Oberliga NOFV- SüdOberliga NOFV - RelegationOberliga Schleswig-HolsteinOberliga HamburgOberliga BremenOberliga NiedersachsenOberliga WestfalenOberliga HessenOberliga Rheinland-Pfalz/SaarOberliga Bayern NordOberliga Bayern SüdOberliga Baden-WürttembergOberliga MittelrheinOberliga NiederrheinOberliga Bayern - RelegationOberliga Play OffsDFB PokalSuper CupGiải trẻ DFBDFB Junioren PokalBundesliga Nữ2. Bundesliga NữDFB Pokal NữSuper Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang kết quả SG Dynamo Dresden trên chuyên mục Bóng đá/Đức. Flashscore.vn cung cấp kết quả SG Dynamo Dresden, lịch thi đấu và thông tin chi tiết về các trận đấu. Bên cạnh tỉ số SG Dynamo Dresden, bạn có thể theo dõi 5000+ giải đấu từ hơn 30 môn thể thao trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Dịch vụ tỉ số SG Dynamo Dresden hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm Từ khóa » Dynamo Dresden Kết Quả
-
Bóng đá, Đức: SG Dynamo Dresden Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
-
Kết Quả Dynamo Dresden Hôm Nay - KQ Dynamo Dresden Mới Nhất
-
Dynamo Dresden: Lịch Thi đấu Và Kết Quả Mới Nhất - KQBD
-
Kết Quả Bóng đá Dynamo Dresden 2022 | Thể Thao 247
-
Đội Bóng Dynamo Dresden - Kết Quả, Lịch Thi đấu Của ...
-
Kết Quả Trận Dynamo Dresden Vs Heidenheimer, 21h00 Ngày 29/06
-
Kết Quả Trận Dynamo Dresden Vs Kaiserslautern, 01h30 Ngày 25/05
-
Lịch Thi đấu, Kết Quả & Live Scores - Dynamo Dresden
-
Kết Quả, Lịch Thi đấu đội Bóng Dynamo Dresden
-
Kết Quả Tỷ Số, Trực Tiếp Dynamo Dresden Vs SV Sandhausen, 18h30 ...
-
Kết Quả Tỷ Số, Trực Tiếp Schalke 04 Vs Dynamo Dresden, 01h30 24/10
-
Dynamo Dresden Kết Quả Trực Tiếp Finished - Fscore
-
Kết Quả, Lịch Thi đấu Của Dynamo Dresden
-
Diễn Biến, Kết Quả Hansa Rostock Vs Dynamo Dresden, 01h30 Ngày ...