Kết Quả Tìm Kiếm: Hoắt | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Trang chủ Tìm kiếm trong Từ điển Việt - Việt Kết quả tìm kiếm cho “Hoắt” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

Loắt choắt

  • Tính từ (vóc dáng) bé nhỏ quá mức người bé loắt choắt

Nhọn hoắt

  • Tính từ rất nhọn, đến mức gây cảm giác ghê sợ ngọn chông nhọn hoắt

Thoắt

  • Tính từ: (cái gì diễn ra) rất nhanh chóng và đột ngột, thoắt cái đã không thấy đâu cả, bóng người thoắt ẩn thoắt hiện

Hoạt

  • Tính từ (nét vẽ, lời văn) thanh thoát, lưu loát nét chữ hoạt văn viết rất hoạt

Hoắm

  • Tính từ hõm sâu xuống hoặc sâu hút vào bên trong bờ sông bị lở, hoắm sâu xuống Đồng nghĩa : hoáy, hẳm

Choắt

  • Tính từ bé và gầy đến mức như bị teo lại người bé choắt khuôn mặt gầy choắt Đồng nghĩa : quắt

Oắt

  • như oắt con, này oắt, mày là con cái nhà ai?

Choắt cheo

  • Tính từ (Ít dùng) choắt (nói khái quát) người choắt cheo vì đói

Thấm thoắt

  • Tính từ: (thời gian) qua đi một cách nhanh chóng đến mức không ngờ (bây giờ nhìn lại mới nhận ra), thời gian thấm thoắt trôi đi, từ đó đến nay, thấm thoắt đã ba năm,...

Hoạt cảnh

  • Danh từ hình thức nghệ thuật sân khấu ngắn, nhẹ, phản ánh một cảnh sinh hoạt xã hội hoạt cảnh ngày mùa

Sinh hoạt

  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát) 1.2 những hoạt động tập thể của một tổ chức (nói tổng quát) 2 Động từ 2.1 sống cuộc sống riêng hằng ngày (nói khái quát) 2.2 (Khẩu ngữ) họp để tiến hành những hoạt động tập thể Danh từ những hoạt động thuộc về đời sống hằng ngày của một người hay một cộng đồng người (nói tổng quát) sinh hoạt tinh thần sinh hoạt gia đình những hoạt động tập thể của một tổ chức (nói tổng quát) sinh hoạt chi đoàn tổ chức những sinh hoạt văn hoá văn nghệ Động từ sống cuộc sống riêng hằng ngày (nói khái quát) sinh hoạt giản dị (Khẩu ngữ) họp để tiến hành những hoạt động tập thể giờ sinh hoạt lớp

Thoăn thoắt

  • Tính từ từ gợi tả dáng cử động rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng và liên tục của tay chân chân bước thoăn thoắt tay đan lưới thoăn thoắt

Thối hoắc

  • Tính từ rất thối và bốc mùi lên rất mạnh. Đồng nghĩa : thối hoăng

Hoạt tinh

  • Danh từ bệnh xuất tinh dịch quá sớm khi giao hợp.

Hoắc hương

  • Danh từ cây thân cỏ cùng họ với bạc hà, lá có lông, mép lá có răng cưa to, vò ra có mùi thơm hắc, hoa màu tím hồng, dùng làm thuốc.

Hoạt hoạ

  • Danh từ: phim hoạt hoạ (nói tắt).

Hắt

  • Động từ: làm cho chất lỏng hoặc vật gì rời xa khỏi vật đựng bằng động tác đưa ngang nhanh và mạnh, (luồng nước hoặc ánh sáng, âm thanh) bị đổi chiều do tác động...

Hoạt kê

  • Khôi hài (cũ): Tiểu thuyết hoạt kê. http://www.informatik.uni-leipzig.de/~duc/Dict/

Hoạt kịch

  • Danh từ kịch ngắn và vui.

Hoạt tượng

  • Danh từ cảnh một số người đứng yên như tượng trên sân khấu, tượng trưng cho một sự việc nào đó.
  • «
  • 1
  • 2
  • 3
  • »
Từ đã xem Loading...
  • Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày

    • Strip chart

      34
    • No end

      16
    • Stop screw

      13
    • Proper name

      13
    • Pend

      13
    • Min

      13
    • Vast

      12
    • On top

      12
    • Zero

      11
    • Transmission capacity

      11
    • Parky

      11
    • Parallel lines

      11
    • Thundershower

      10
    • Sound

      10
    • Secondary inductance

      10
    • Fluid bed

      10
    • Call log

      10
    • Supporter

      9
    • Significant

      9
    • Property rights

      9
    • Pontificate

      9
    • Poaching

      9
    • On-off

      9
    • Livable

      9
    • Hands-on

      9
    • Dummy

      9
    • Valet-de-chambre

      8
    • Universalism

      8
    • Soft fire

      8
    • Conduct

      8
    • The day after

      7
    • Roaster

      7
  • Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày

    • Tam nông

      15
    • Âm tiết

      12
    • Số bán nguyên

      11
    • Cung đường

      10
    • Thiết bị xử lý từ bảng

      9
    • Thắng làm vua thua làm giặc

      9
    • Định luật Paschen (sự phóng điện khí)

      9
    • Tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn

      8
    • Phím xóa ngược

      8
    • Người bán rong

      8
    • ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao

      8
    • Xu hướng thế

      7
    • Thẻ đục mép

      7
    • Sự biểu quyết nhất trí

      7
    • Quản lí chất lượng bằng thống kê

      7
    • Hành vi phạm pháp

      7
    • Vận tải bằng xe hàng

      6
    • Trắc nghiệm tiêu dùng

      6
    • Rầm chia

      6
    • Phố dịch vụ

      6
    • Khả tích

      6
    • Vật liệu tổn hao

      5
    • Vận tải (đường) biển

      5
    • Vùng Laue bậc không

      5
    • Sự lão hóa vì nhiệt

      5
    • Quyền lưu trữ các thương nhân trung gian

      5
    • Phiếu hồ sơ treo đứng

      5
    • Gác máy (điện thoại)

      5
    • Viêm màng mạch nho dị sắc

      4
    • Thếp giấy

      4
    • Tỷ giá linh hoạt

      4
    • Niên hạn hữu dụng

      4
  • Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày

    • Seville orange

      8
    • Umbrageous

      7
    • Malaria

      7
    • Coltishness

      7
    • Wordless

      6
    • Underneath

      6
    • Undermost

      6
    • Tumefaction

      6
    • Threaten

      6
    • Synovitis

      6
    • Pareto principle/law

      6
    • Homonym

      6
    • Homological

      6
    • Fair-spoken

      6
    • Concentrate

      6
    • Vegetarian

      5
    • Unjustifiable

      5
    • Underline

      5
    • Umbilicate

      5
    • Umbellate

      5
    • Tape recorder

      5
    • Sortilege

      5
    • Silver

      5
    • Sharing

      5
    • Sharecropper

      5
    • Nutrient

      5
    • Fair

      5
    • Conforming

      5
    • Unsophisticated

      4
    • Spotter

      4
    • Shebeen

      4
    • Word of honor

      3
  • Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày

    • Vajra

      13
    • Luire

      9
    • Pléiade

      8
    • Torcular

      7
    • S'attifer

      7
    • Ressembler

      7
    • Puni

      7
    • Bus

      7
    • Arroseur

      7
    • Thermidor

      6
    • Silice

      6
    • Prescription

      6
    • Poissarde

      6
    • Peck

      6
    • Péricrâne

      6
    • Joli

      6
    • Camon!

      6
    • Avec

      6
    • Utilitaire

      5
    • Unificatrice

      5
    • Ultra

      5
    • Surproduire

      5
    • Supplantation

      5
    • Poussoir

      5
    • Potologie

      5
    • Portant

      5
    • Plèbe

      5
    • Pavillon

      5
    • Membrure

      5
    • Fromage

      5
    • Blouson

      5
    • Somatisation

      4
  • Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày

    • Nguều ngoào

      10
    • Thô kịch

      9
    • Tất tay

      6
    • Tàn sát

      6
    • Nhù nhờ

      6
    • Chó ngộ

      6
    • Trận pháp

      5
    • Khắc độ

      5
    • Gái

      5
    • Dẫn nạp

      5
    • Có lỗi

      5
    • Thất trung

      4
    • Song trùng

      4
    • Quan võ

      4
    • Nhẽo nhoẹt

      4
    • Ngoằng ngoẵng

      4
    • Ngò tàu

      4
    • Mấn

      4
    • Mích lòng

      4
    • Giang

      4
    • Giở tay

      4
    • Dị ứng thể

      4
    • Bất tác vi

      4
    • Bòi

      4
    • Thoáng khí

      3
    • Thanh thiên

      3
    • Tóc đáp

      3
    • Sửa gáy

      3
    • Ray rứt

      3
    • Quả đoán

      3
    • Phong ấn

      3
    • Phịt

      3
  • Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày

    • Yellow leaves

      7
    • The nine grains

      7
    • No way to do

      7
    • Main discourse

      7
    • Zen meditation

      6
    • Wits

      6
    • Withering gunfire

      6
    • Volcanic rock

      6
    • To step forward

      6
    • To fling off

      6
    • To fill up

      6
    • Tea caddy

      6
    • Store that has been gone out of business

      6
    • Shoe repair

      6
    • Place to leave off

      6
    • Mythological island of demons

      6
    • Local assembly

      6
    • To revive the dead

      5
    • To let aside

      5
    • To hunt out

      5
    • To frolic

      5
    • To fawn on

      5
    • Popular opinion

      5
    • Mother bird

      5
    • Western civilization

      4
    • Warm sea

      4
    • To thrust

      4
    • To march into

      4
    • To keep in custody

      4
    • The imperial residence

      4
    • Model sentence

      4
    • Medium pattern

      4
  • Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày

    • 糠味噌

      8
    • 留め

      7
    • 研究題目

      6
    • 畑水練

      6
    • ばくろん

      6
    • かいすいよく

      6
    • 靴擦れ

      5
    • 自他共に許す

      5
    • 細引き

      5
    • 競走馬

      5
    • 小荷物扱い

      5
    • 代行

      5
    • クレゾールせっけんえき

      5
    • 鰹節虫

      4
    • 鯔のつまり

      4
    • 見受ける

      4
    • 暖房器具

      4
    • 市有

      4
    • 黙る

      3
    • 麦酒

      3
    • 音楽家

      3
    • 非接触

      3
    • 震駭

      3
    • 自慰

      3
    • 組織名

      3
    • 汗っ掻き

      3
    • くさばのかげ

      3
    • 麦茶

      2
    • 鹿追

      2
    • 鮎並女

      2
    • 高齢

      2
    • 高名

      2
  • Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày

    • Trời phú

      7
    • Tham

      7
    • Ngôn ngữ LIPS

      7
    • Thu thảo

      6
    • Thương mại quốc tế

      6
    • Thùng treo

      6
    • Sự êm dịu

      6
    • Quyền bầu cử phổ thông

      6
    • Môn chạy vượt rào

      6
    • Khoác lác

      6
    • Hoạt tính hoá

      6
    • Hoạt hình máy tính

      6
    • Cách đặt dấu chấm, phảy

      6
    • Tuabin

      5
    • Tu rượu ừng ực

      5
    • Thuyết chống nam nữ bình quyền

      5
    • Sự vô lo

      5
    • Sự tồn tại

      5
    • Nho phong

      5
    • Mở mang tri thức

      5
    • Mõm chó

      5
    • Khuôn dung tươi tỉnh

      5
    • Hoạt động bình thường

      5
    • Guốc điều khiển

      5
    • Chỉ tới bây giờ

      5
    • Công bằng

      5
    • Công-cua

      5
    • VBX

      4
    • Tua-bin

      4
    • Thằng đần

      4
    • Thép đã lấy màu

      4
    • Xy lanh trục khuỷu

      3
  • Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày

    • おやすみなさい

      10
    • 難易度

      9
    • 重力波

      9
    • 日報

      8
    • 押し付ける

      8
    • 買収する

      7
    • 連帯

      6
    • 消費者

      6
    • 浮世絵

      6
    • 流動

      6
    • 快哉

      6
    • 媒介

      6
    • 問答する

      6
    • 冷淡

      6
    • 乳酸菌

      6
    • エッチをする

      6
    • こおり

      6
    • 首脳会談

      5
    • 通勤する

      5
    • 質屋

      5
    • 調停する

      5
    • 見積原価

      5
    • 稼動率

      5
    • 父親

      5
    • 熱戦

      5
    • 測定する

      5
    • 故意

      5
    • 5
    • でんき

      5
    • 飛ぶはねる

      4
    • 熱愛者

      4
    • 残余

      4
  • Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày

    • 업다

      7
    • 기여

      7
    • 6
    • 원적

      6
    • 외투

      6
    • 악성

      6
    • 새호리기

      6
    • 기니피그

      6
    • 점심

      5
    • 이중

      5
    • 유월절

      5
    • 영락

      5
    • 공군

      5
    • 취사

      4
    • 처방

      4
    • 전화

      4
    • 인턴

      4
    • 악몽

      4
    • 창극

      3
    • 진용

      3
    • 자질구레하다

      3
    • 일부

      3
    • 요금

      3
    • 오로지

      3
    • 초롱

      2
    • 창출

      2
    • 지퍼

      2
    • 지참금

      2
    • 지능검사

      2
    • 2
    • 정장

      2
    • 일종

      2
  • Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày

    • 苞片

      10
    • 踌躇不前

      9
    • 远离的

      7
    • 还有

      7
    • 装袋

      7
    • 矿油

      7
    • 发动机

      7
    • 公用的

      7
    • 该丧失的

      6
    • 设想

      6
    • 褪色

      6
    • 6
    • 礼貌合宜

      6
    • 告地状

      6
    • 6
    • 骄傲地

      5
    • 饱食

      5
    • 雕刻匠

      5
    • 这个

      5
    • 车身制造厂

      5
    • 诸神的系谱

      5
    • 西元

      5
    • 5
    • 菜单

      5
    • 直到…为止

      5
    • 迷惘

      4
    • 超声波

      4
    • 试飞员

      4
    • 认识

      4
    • 4
    • 4
    • 电泳

      4
  • Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày

    • Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt

      103
    • Nom

      59
    • Gian nan

      37
    • Vần

      29
    • Nỡm

      26
    • Đọc

      22
    • Tợn

      21
    • Đồ vật

      21
    • Háo danh

      20
    • Tiền tiêu

      19
    • Ngọt ngào

      19
    • Tài ba

      18
    • Công dụng

      16
    • Xiêu

      15
    • Ngoại lệ

      14
    • Mỏ hỗn

      14
    • Đảng vụ

      14
    • Đặc ân

      13
    • Đìa

      13
    • Xôm

      12
    • Truân chuyên

      12
    • Tham dự

      12
    • Sụm

      12
    • Ni

      12
    • Kết toán

      12
    • Ngữ

      11
    • Nội thị

      11
    • Giả đò

      11
    • Dàn trải

      11
    • Bớp

      11
    • Đôi mươi

      11
    • Xía

      10
  • Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày

    • No1

      16
    • OVTK

      13
    • MOTM

      12
    • SAREX

      9
    • DSy

      9
    • CCGP

      9
    • QTS

      8
    • OAM

      8
    • HBTM

      8
    • BHDN

      8
    • QCMMO

      7
    • Pj

      7
    • PLLC

      7
    • LOC

      7
    • KIU

      7
    • EDOH

      7
    • CNGT

      7
    • AFH

      7
    • WUBC

      6
    • VILIPs

      6
    • TOP

      6
    • TME

      6
    • SV

      6
    • RTL

      6
    • QRSX

      6
    • QADC

      6
    • PRPIF

      6
    • OKE

      6
    • Gm/cc

      6
    • DSPT

      6
    • CAV

      6
    • AuTu

      6
  • Học tiếng anh cơ bản qua các bài học

    Highway Travel

    Highway Travel

    Bikes

    Bikes

    Cars

    Cars

    Treatments and Remedies

    Treatments and Remedies

    Electronics and Photography

    Electronics and Photography

    Individual Sports

    Individual Sports

    Team Sports

    Team Sports

    At the Beach I

    At the Beach I

    Occupations II

    Occupations II

    Construction

    Construction

    Energy

    Energy

    A Workshop

    A Workshop

  • Bài viết trong diễn đàn

    Tấm graphite siêu bền - Giúp tiết kiệm chi phí và tăng năng suất

    0 0 4

    Bột Graphite, Tấm chặn Graphite chữ Z, Tấm than chì bôi trơn

    0 0 4

    Khái niệm và Ý niệm

    0 0 60

    Hit the nail on the head – Nói đúng trọng tâm

    0 0 13
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

Tra từ Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Thuộc thể loại (Từ điển Việt - Việt) Tất cả thể loại Chuyên ngành Công nghệ Ngôn ngữ Sự Chung của các Tôn Giáo trên Sự khác biệt của các Tôn giáo trên Thông dụng Trang nhúng tập tin không tồn tại Tu dien truc tuyen Từ điển có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Hades Hades 15/07/24 03:29:00 Hú~

    Chi tiết

    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang Huy Quang lâu lắm mới thấy em :))) 0 · 16/07/24 10:50:05
  • Thanhphungz Thanhphungz 09/07/24 04:39:07 Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.

    Chi tiết

    đã thích điều này
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Hoắt Nối Với Từ Gì