- XSMB
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- XSMT
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- XSMN
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- Vietlott
- Mega 6/45
- Power 6/55
- Max 3D
- Max 3D Pro
- Keno
- Thống Kê Xổ Số
- Lô Gan MB
- Lô Gan MT
- Lô Gan MN
- Tần Suất Lô Tô MB
- Tần Suất Lô Tô MT
- Tần Suất Lô Tô MN
- Giải ĐB theo tuần
- Giải ĐB theo tháng
- Giải ĐB theo năm
- Sổ Mơ
XSMB
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
XSMT
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
XSMN
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
Vietlott
- Mega 6/45
- Power 6/55
- Max 3D
- Max 3D Pro
KENO Thống Kê Xổ Số
- Lô Gan MB
- Lô Gan MT
- Lô Gan MN
- Tần Suất Lô Tô MB
- Tần Suất Lô Tô MT
- Tần Suất Lô Tô MN
- Giải ĐB theo tuần
- Giải ĐB theo tháng
- Giải ĐB theo năm
Sổ Mơ Kết Quả Xổ Số Mega 6/45 Trang chủ >
Mega 6/45 Trang tin tức kết quả xổ số Vietlott Mega 645 cung cấp đầy đủ các thông tin liên quan đến xổ số Mega 645. Hãy nhanh tay truy cập ngay để cùng tham khảo những dãy số may mắn được chuyên gia soi cầu Vietlott dự đoán xem hôm nay kết quả Vietlott 645 cho về con số gì và có giá trị giải thưởng là bao nhiêu. Kết quả Mega 6/45mới nhất Thống kê kết quảMega 6/45 Kết quả Mega 6/45các lần quay trước
Kết Quả Mega 6/45 Mới Nhất 15/11/2024
Kỳ:#001277 08 13 31 36 37 40 Dự tính giá trị Jackpot
45.581.631.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 45.581.631.000 |
Giải Nhất | 29 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1613 | 300.000 |
Giải Ba | 28419 | 30.000 |
Ngoài ra bạn có thể xem nhiều:
- Tra cứu xổ số miền trung thứ 2 hàng tuần
- Tra cứu xổ số miền trung thứ 4 hàng tuần
- Xem thêm xsmt thu 6
- Kiểm tra xổ số miền trung thứ bảy hàng tuần
Thống kê chi tiết kết quả Mega 6/45
Thống kê kết quả Jackpot Mega 6/45
Chọn kỳ quay 10 kỳ gần đây 30 kỳ gần đây 60 kỳ gần đây 100 kỳ gần đây
Ngày | Kết quả | Jackpot |
15/11/2024 | 08 13 31 36 37 40 | 45.581.631.000đ |
13/11/2024 | 03 23 28 35 39 42 | 42.456.900.000đ |
10/11/2024 | 03 07 11 12 13 40 | 39.606.306.500đ |
08/11/2024 | 11 15 18 27 34 37 | 37.004.206.500đ |
06/11/2024 | 01 02 03 11 25 37 | 34.366.173.000đ |
03/11/2024 | 01 04 05 16 20 22 | 31.646.618.500đ |
01/11/2024 | 20 22 23 32 35 40 | 29.358.428.000đ |
30/10/2024 | 04 13 20 29 32 37 | 26.810.933.500đ |
27/10/2024 | 18 21 28 29 33 45 | 24.626.576.000đ |
25/10/2024 | 03 10 31 32 34 40 | 22.669.162.000đ |
Ngày | Kết quả | Jackpot |
15/11/2024 | 08 13 31 36 37 40 | 45.581.631.000đ |
13/11/2024 | 03 23 28 35 39 42 | 42.456.900.000đ |
10/11/2024 | 03 07 11 12 13 40 | 39.606.306.500đ |
08/11/2024 | 11 15 18 27 34 37 | 37.004.206.500đ |
06/11/2024 | 01 02 03 11 25 37 | 34.366.173.000đ |
03/11/2024 | 01 04 05 16 20 22 | 31.646.618.500đ |
01/11/2024 | 20 22 23 32 35 40 | 29.358.428.000đ |
30/10/2024 | 04 13 20 29 32 37 | 26.810.933.500đ |
27/10/2024 | 18 21 28 29 33 45 | 24.626.576.000đ |
25/10/2024 | 03 10 31 32 34 40 | 22.669.162.000đ |
23/10/2024 | 22 27 28 31 37 44 | 20.513.466.500đ |
20/10/2024 | 06 23 24 25 26 34 | 18.553.176.000đ |
18/10/2024 | 13 19 20 22 24 37 | 16.591.982.500đ |
16/10/2024 | 04 14 19 23 24 37 | 14.890.252.500đ |
13/10/2024 | 07 10 13 17 21 45 | 13.369.031.000đ |
11/10/2024 | 11 19 26 28 29 43 | 13.354.346.000đ |
09/10/2024 | 14 18 20 22 34 45 | 13.438.081.500đ |
06/10/2024 | 07 14 33 36 42 43 | 16.416.912.500đ |
04/10/2024 | 08 10 21 32 39 44 | 14.724.040.000đ |
02/10/2024 | 05 06 11 23 31 36 | 13.365.690.500đ |
29/09/2024 | 03 07 16 17 41 42 | 27.222.998.500đ |
27/09/2024 | 01 06 18 25 39 44 | 25.263.520.500đ |
25/09/2024 | 10 23 25 27 31 37 | 23.337.824.500đ |
22/09/2024 | 20 23 28 36 40 42 | 21.434.713.500đ |
20/09/2024 | 13 14 19 20 30 33 | 19.410.440.000đ |
18/09/2024 | 04 08 27 28 35 36 | 17.855.427.500đ |
15/09/2024 | 03 11 28 32 33 35 | 16.097.503.500đ |
13/09/2024 | 06 12 27 34 41 42 | 14.538.458.000đ |
11/09/2024 | 06 11 19 23 34 37 | 13.176.145.000đ |
08/09/2024 | 03 08 10 26 34 37 | 28.144.908.000đ |
Ngày | Kết quả | Jackpot |
15/11/2024 | 08 13 31 36 37 40 | 45.581.631.000đ |
13/11/2024 | 03 23 28 35 39 42 | 42.456.900.000đ |
10/11/2024 | 03 07 11 12 13 40 | 39.606.306.500đ |
08/11/2024 | 11 15 18 27 34 37 | 37.004.206.500đ |
06/11/2024 | 01 02 03 11 25 37 | 34.366.173.000đ |
03/11/2024 | 01 04 05 16 20 22 | 31.646.618.500đ |
01/11/2024 | 20 22 23 32 35 40 | 29.358.428.000đ |
30/10/2024 | 04 13 20 29 32 37 | 26.810.933.500đ |
27/10/2024 | 18 21 28 29 33 45 | 24.626.576.000đ |
25/10/2024 | 03 10 31 32 34 40 | 22.669.162.000đ |
23/10/2024 | 22 27 28 31 37 44 | 20.513.466.500đ |
20/10/2024 | 06 23 24 25 26 34 | 18.553.176.000đ |
18/10/2024 | 13 19 20 22 24 37 | 16.591.982.500đ |
16/10/2024 | 04 14 19 23 24 37 | 14.890.252.500đ |
13/10/2024 | 07 10 13 17 21 45 | 13.369.031.000đ |
11/10/2024 | 11 19 26 28 29 43 | 13.354.346.000đ |
09/10/2024 | 14 18 20 22 34 45 | 13.438.081.500đ |
06/10/2024 | 07 14 33 36 42 43 | 16.416.912.500đ |
04/10/2024 | 08 10 21 32 39 44 | 14.724.040.000đ |
02/10/2024 | 05 06 11 23 31 36 | 13.365.690.500đ |
29/09/2024 | 03 07 16 17 41 42 | 27.222.998.500đ |
27/09/2024 | 01 06 18 25 39 44 | 25.263.520.500đ |
25/09/2024 | 10 23 25 27 31 37 | 23.337.824.500đ |
22/09/2024 | 20 23 28 36 40 42 | 21.434.713.500đ |
20/09/2024 | 13 14 19 20 30 33 | 19.410.440.000đ |
18/09/2024 | 04 08 27 28 35 36 | 17.855.427.500đ |
15/09/2024 | 03 11 28 32 33 35 | 16.097.503.500đ |
13/09/2024 | 06 12 27 34 41 42 | 14.538.458.000đ |
11/09/2024 | 06 11 19 23 34 37 | 13.176.145.000đ |
08/09/2024 | 03 08 10 26 34 37 | 28.144.908.000đ |
06/09/2024 | 05 25 28 32 36 41 | 26.383.657.500đ |
04/09/2024 | 02 07 15 18 24 33 | 24.441.923.000đ |
01/09/2024 | 30 31 33 38 42 43 | 22.540.554.500đ |
30/08/2024 | 02 15 19 26 34 36 | 20.718.469.000đ |
28/08/2024 | 04 05 17 25 39 41 | 18.798.951.500đ |
25/08/2024 | 06 10 15 17 40 42 | 17.010.599.000đ |
23/08/2024 | 07 13 26 28 35 41 | 15.205.954.500đ |
21/08/2024 | 07 08 09 15 22 30 | 13.466.623.500đ |
18/08/2024 | 04 13 28 33 35 38 | 15.056.391.500đ |
16/08/2024 | 16 22 23 30 34 41 | 13.447.188.500đ |
14/08/2024 | 01 06 09 21 43 44 | 17.116.579.000đ |
11/08/2024 | 17 18 19 33 35 37 | 15.199.287.000đ |
09/08/2024 | 06 14 15 24 26 39 | 13.483.702.000đ |
07/08/2024 | 11 19 22 29 40 44 | 47.395.426.500đ |
04/08/2024 | 01 04 16 18 20 32 | 42.127.575.500đ |
02/08/2024 | 09 14 19 34 37 41 | 37.052.164.000đ |
31/07/2024 | 02 04 12 16 18 42 | 33.278.054.500đ |
28/07/2024 | 01 13 21 25 31 39 | 31.100.674.000đ |
26/07/2024 | 18 20 28 31 39 45 | 28.738.175.000đ |
24/07/2024 | 07 08 20 27 32 34 | 26.628.545.500đ |
21/07/2024 | 09 10 23 25 28 38 | 24.380.999.000đ |
19/07/2024 | 01 10 20 25 34 35 | 22.544.117.000đ |
17/07/2024 | 09 10 11 16 21 30 | 20.516.749.500đ |
14/07/2024 | 09 18 33 37 38 43 | 18.676.058.500đ |
12/07/2024 | 11 17 25 26 28 29 | 17.018.319.000đ |
10/07/2024 | 23 24 36 37 40 45 | 15.294.625.500đ |
07/07/2024 | 04 08 22 23 26 45 | 13.539.605.500đ |
05/07/2024 | 04 23 33 38 40 44 | 20.185.430.500đ |
03/07/2024 | 11 18 24 34 38 43 | 18.339.607.000đ |
30/06/2024 | 05 23 25 28 30 43 | 16.735.323.500đ |
Ngày | Kết quả | Jackpot |
15/11/2024 | 08 13 31 36 37 40 | 45.581.631.000đ |
13/11/2024 | 03 23 28 35 39 42 | 42.456.900.000đ |
10/11/2024 | 03 07 11 12 13 40 | 39.606.306.500đ |
08/11/2024 | 11 15 18 27 34 37 | 37.004.206.500đ |
06/11/2024 | 01 02 03 11 25 37 | 34.366.173.000đ |
03/11/2024 | 01 04 05 16 20 22 | 31.646.618.500đ |
01/11/2024 | 20 22 23 32 35 40 | 29.358.428.000đ |
30/10/2024 | 04 13 20 29 32 37 | 26.810.933.500đ |
27/10/2024 | 18 21 28 29 33 45 | 24.626.576.000đ |
25/10/2024 | 03 10 31 32 34 40 | 22.669.162.000đ |
23/10/2024 | 22 27 28 31 37 44 | 20.513.466.500đ |
20/10/2024 | 06 23 24 25 26 34 | 18.553.176.000đ |
18/10/2024 | 13 19 20 22 24 37 | 16.591.982.500đ |
16/10/2024 | 04 14 19 23 24 37 | 14.890.252.500đ |
13/10/2024 | 07 10 13 17 21 45 | 13.369.031.000đ |
11/10/2024 | 11 19 26 28 29 43 | 13.354.346.000đ |
09/10/2024 | 14 18 20 22 34 45 | 13.438.081.500đ |
06/10/2024 | 07 14 33 36 42 43 | 16.416.912.500đ |
04/10/2024 | 08 10 21 32 39 44 | 14.724.040.000đ |
02/10/2024 | 05 06 11 23 31 36 | 13.365.690.500đ |
29/09/2024 | 03 07 16 17 41 42 | 27.222.998.500đ |
27/09/2024 | 01 06 18 25 39 44 | 25.263.520.500đ |
25/09/2024 | 10 23 25 27 31 37 | 23.337.824.500đ |
22/09/2024 | 20 23 28 36 40 42 | 21.434.713.500đ |
20/09/2024 | 13 14 19 20 30 33 | 19.410.440.000đ |
18/09/2024 | 04 08 27 28 35 36 | 17.855.427.500đ |
15/09/2024 | 03 11 28 32 33 35 | 16.097.503.500đ |
13/09/2024 | 06 12 27 34 41 42 | 14.538.458.000đ |
11/09/2024 | 06 11 19 23 34 37 | 13.176.145.000đ |
08/09/2024 | 03 08 10 26 34 37 | 28.144.908.000đ |
06/09/2024 | 05 25 28 32 36 41 | 26.383.657.500đ |
04/09/2024 | 02 07 15 18 24 33 | 24.441.923.000đ |
01/09/2024 | 30 31 33 38 42 43 | 22.540.554.500đ |
30/08/2024 | 02 15 19 26 34 36 | 20.718.469.000đ |
28/08/2024 | 04 05 17 25 39 41 | 18.798.951.500đ |
25/08/2024 | 06 10 15 17 40 42 | 17.010.599.000đ |
23/08/2024 | 07 13 26 28 35 41 | 15.205.954.500đ |
21/08/2024 | 07 08 09 15 22 30 | 13.466.623.500đ |
18/08/2024 | 04 13 28 33 35 38 | 15.056.391.500đ |
16/08/2024 | 16 22 23 30 34 41 | 13.447.188.500đ |
14/08/2024 | 01 06 09 21 43 44 | 17.116.579.000đ |
11/08/2024 | 17 18 19 33 35 37 | 15.199.287.000đ |
09/08/2024 | 06 14 15 24 26 39 | 13.483.702.000đ |
07/08/2024 | 11 19 22 29 40 44 | 47.395.426.500đ |
04/08/2024 | 01 04 16 18 20 32 | 42.127.575.500đ |
02/08/2024 | 09 14 19 34 37 41 | 37.052.164.000đ |
31/07/2024 | 02 04 12 16 18 42 | 33.278.054.500đ |
28/07/2024 | 01 13 21 25 31 39 | 31.100.674.000đ |
26/07/2024 | 18 20 28 31 39 45 | 28.738.175.000đ |
24/07/2024 | 07 08 20 27 32 34 | 26.628.545.500đ |
21/07/2024 | 09 10 23 25 28 38 | 24.380.999.000đ |
19/07/2024 | 01 10 20 25 34 35 | 22.544.117.000đ |
17/07/2024 | 09 10 11 16 21 30 | 20.516.749.500đ |
14/07/2024 | 09 18 33 37 38 43 | 18.676.058.500đ |
12/07/2024 | 11 17 25 26 28 29 | 17.018.319.000đ |
10/07/2024 | 23 24 36 37 40 45 | 15.294.625.500đ |
07/07/2024 | 04 08 22 23 26 45 | 13.539.605.500đ |
05/07/2024 | 04 23 33 38 40 44 | 20.185.430.500đ |
03/07/2024 | 11 18 24 34 38 43 | 18.339.607.000đ |
30/06/2024 | 05 23 25 28 30 43 | 16.735.323.500đ |
28/06/2024 | 04 06 16 32 41 44 | 15.172.247.000đ |
26/06/2024 | 08 10 29 30 33 40 | 13.538.712.500đ |
23/06/2024 | 09 11 19 29 31 44 | 19.775.097.000đ |
21/06/2024 | 03 07 11 16 19 35 | 18.108.742.500đ |
19/06/2024 | 08 12 17 23 26 27 | 16.583.396.500đ |
16/06/2024 | 03 16 17 18 25 37 | 15.109.366.500đ |
14/06/2024 | 10 24 25 26 30 41 | 13.410.838.000đ |
12/06/2024 | 01 02 08 13 26 34 | 41.467.525.000đ |
09/06/2024 | 04 05 28 32 37 42 | 36.917.178.000đ |
07/06/2024 | 15 19 24 25 27 39 | 32.584.730.500đ |
05/06/2024 | 11 25 28 33 34 45 | 28.609.380.500đ |
02/06/2024 | 02 07 13 23 25 45 | 24.397.894.000đ |
31/05/2024 | 04 08 15 23 31 40 | 22.426.387.500đ |
29/05/2024 | 04 21 25 27 35 39 | 20.570.219.000đ |
26/05/2024 | 04 09 11 14 19 27 | 18.585.169.500đ |
24/05/2024 | 02 14 15 17 23 40 | 16.892.502.000đ |
22/05/2024 | 02 03 10 22 41 43 | 15.046.246.500đ |
19/05/2024 | 05 19 25 35 37 39 | 13.304.746.000đ |
17/05/2024 | 08 22 27 29 39 43 | 69.796.747.000đ |
15/05/2024 | 03 11 13 21 24 34 | 63.000.355.500đ |
12/05/2024 | 03 05 06 09 32 45 | 56.872.464.500đ |
10/05/2024 | 12 13 31 38 42 43 | 53.511.343.500đ |
08/05/2024 | 02 10 13 22 30 34 | 50.378.948.500đ |
05/05/2024 | 10 12 14 16 21 39 | 47.438.133.000đ |
03/05/2024 | 01 13 14 21 27 43 | 44.647.657.500đ |
01/05/2024 | 07 09 17 20 25 29 | 41.717.518.000đ |
28/04/2024 | 01 13 14 22 23 37 | 39.429.278.000đ |
26/04/2024 | 02 03 25 34 35 38 | 36.854.769.000đ |
24/04/2024 | 07 21 30 33 38 39 | 33.913.442.500đ |
21/04/2024 | 07 21 36 38 40 45 | 31.115.578.500đ |
19/04/2024 | 02 03 20 21 32 33 | 28.496.335.000đ |
17/04/2024 | 09 16 26 27 32 41 | 25.900.366.000đ |
14/04/2024 | 07 12 16 29 42 45 | 23.427.026.500đ |
12/04/2024 | 06 17 18 26 43 45 | 21.014.657.500đ |
10/04/2024 | 02 10 30 33 34 40 | 18.500.289.500đ |
07/04/2024 | 03 11 15 17 24 35 | 15.945.247.500đ |
05/04/2024 | 14 18 22 29 36 37 | 13.802.587.000đ |
03/04/2024 | 07 11 14 22 29 34 | 7.857.866.500đ |
31/03/2024 | 05 12 13 17 40 41 | 13.833.689.000đ |
29/03/2024 | 04 07 25 34 35 38 | 24.266.327.500đ |
Mặc định Chẵn Lẻ Lớn Nhỏ
?Hướng dẫn xem kết quả giải Jackpot của xổ số Mega 6/45:
Thống kê giải Jackpot Mega 6/45 hiển thị ngày quay thưởng và số tiền trúng thưởng tương ứng của 10, 30, 60 và 100 kỳ quay thưởng gần đây nhất.
Bạn có thể phân biệt số lẻ và số chẵn cũng như số lớn (23-45) và số nhỏ (01-22) thông qua màu sắc, từ đó phán đoán quy luật xuất hiện của các con số.
Thống kê số nóng xổ số Mega 6/45
Chọn chu kỳ 10 kỳ gần đây 30 kỳ gần đây 60 kỳ gần đây 100 kỳ gần đây
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
40 | 4 | 4 |
37 | 4 | 1 |
03 | 4 | 4 |
13 | 3 | 1 |
20 | 3 | 1 |
11 | 3 | 1 |
32 | 3 | 2 |
01 | 2 | 2 |
23 | 2 | -1 |
31 | 2 | 0 |
22 | 2 | -1 |
34 | 2 | 0 |
35 | 2 | 2 |
28 | 2 | 0 |
18 | 2 | 1 |
04 | 2 | 1 |
29 | 2 | 1 |
10 | 1 | -1 |
07 | 1 | -1 |
12 | 1 | 1 |
16 | 1 | 1 |
36 | 1 | -1 |
42 | 1 | 0 |
33 | 1 | 0 |
27 | 1 | 0 |
39 | 1 | 0 |
15 | 1 | 1 |
25 | 1 | 0 |
45 | 1 | -1 |
08 | 1 | 0 |
02 | 1 | 1 |
05 | 1 | 0 |
21 | 1 | -1 |
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
37 | 10 | 6 |
23 | 8 | 2 |
11 | 7 | 3 |
34 | 7 | 1 |
20 | 7 | 3 |
28 | 7 | 0 |
03 | 7 | 7 |
13 | 6 | 3 |
22 | 5 | 1 |
40 | 5 | 1 |
32 | 5 | 2 |
19 | 5 | 1 |
31 | 5 | 2 |
06 | 5 | 2 |
10 | 5 | 1 |
42 | 5 | 2 |
27 | 5 | 4 |
36 | 5 | 2 |
33 | 4 | -2 |
35 | 4 | 0 |
18 | 4 | -3 |
08 | 4 | 1 |
07 | 4 | 0 |
14 | 4 | 2 |
04 | 4 | -2 |
25 | 4 | -3 |
26 | 3 | -2 |
45 | 3 | 0 |
21 | 3 | 0 |
01 | 3 | -1 |
44 | 3 | 0 |
24 | 3 | -1 |
29 | 3 | 1 |
39 | 3 | -1 |
12 | 2 | 1 |
43 | 2 | -3 |
16 | 2 | -2 |
17 | 2 | -2 |
05 | 2 | -1 |
41 | 2 | -3 |
30 | 1 | -4 |
02 | 1 | -2 |
15 | 1 | -4 |
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
37 | 14 | 8 |
28 | 14 | 7 |
23 | 14 | 8 |
34 | 13 | 3 |
11 | 11 | 0 |
20 | 11 | 4 |
18 | 11 | 7 |
25 | 11 | -1 |
33 | 10 | 3 |
04 | 10 | 2 |
10 | 9 | -1 |
22 | 9 | 0 |
40 | 9 | -2 |
13 | 9 | 0 |
19 | 9 | 0 |
42 | 8 | 0 |
06 | 8 | 2 |
31 | 8 | 2 |
35 | 8 | 0 |
36 | 8 | 4 |
26 | 8 | -2 |
07 | 8 | -2 |
32 | 8 | 1 |
01 | 7 | 0 |
03 | 7 | -3 |
43 | 7 | 0 |
08 | 7 | -1 |
39 | 7 | -1 |
24 | 7 | -1 |
41 | 7 | -2 |
15 | 6 | 0 |
16 | 6 | -2 |
44 | 6 | 2 |
21 | 6 | -3 |
27 | 6 | -3 |
30 | 6 | -1 |
14 | 6 | -4 |
09 | 6 | -1 |
17 | 6 | -3 |
45 | 6 | -3 |
38 | 6 | 1 |
29 | 5 | -4 |
05 | 5 | -3 |
02 | 4 | -6 |
12 | 3 | -5 |
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
25 | 21 | 10 |
34 | 21 | 11 |
23 | 19 | 5 |
37 | 19 | 11 |
11 | 18 | 5 |
13 | 17 | 7 |
04 | 16 | 1 |
07 | 16 | 1 |
28 | 16 | 5 |
03 | 15 | 2 |
33 | 15 | 4 |
40 | 15 | -1 |
22 | 15 | 0 |
10 | 15 | -2 |
35 | 14 | 7 |
18 | 14 | -2 |
19 | 14 | -4 |
39 | 13 | -7 |
14 | 13 | -2 |
26 | 13 | 2 |
20 | 13 | -10 |
32 | 13 | 3 |
21 | 13 | -1 |
27 | 13 | 0 |
17 | 13 | 5 |
29 | 12 | -3 |
45 | 12 | -2 |
43 | 12 | 1 |
16 | 12 | -8 |
02 | 12 | -2 |
41 | 12 | -4 |
08 | 12 | 0 |
06 | 11 | 3 |
09 | 11 | -2 |
31 | 11 | -3 |
38 | 11 | 2 |
42 | 11 | -1 |
30 | 11 | -4 |
24 | 11 | -3 |
36 | 10 | -1 |
01 | 10 | -3 |
15 | 10 | -7 |
05 | 9 | -7 |
44 | 8 | -3 |
12 | 8 | -3 |
Hiển thị bảng Hiển thị biểu đồ
?Hướng dẫn xem thống kê số nóng của Mega 6/45:
Đối với kết quả mở thưởng của 10, 30, 60 và 100 kỳ quay gần đây nhất, chúng tôi đếm số lần xuất hiện của mỗi con số trong khoảng 01-45 và thống kê cho bạn.
Từ mỗi con số có số lần xuất hiện nhiều ấy, bạn còn có thể kiểm tra được sự thay đổi số lần xuất hiện của con số đó so với chu kỳ trước.
Thống kê số lạnh xổ số Mega 6/45
Chọn chu kỳ 10 kỳ gần đây 30 kỳ gần đây 60 kỳ gần đây 100 kỳ gần đây
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
14 | 0 | -3 |
26 | 0 | -2 |
44 | 0 | -2 |
24 | 0 | -3 |
38 | 0 | 0 |
06 | 0 | -2 |
41 | 0 | 0 |
19 | 0 | -3 |
09 | 0 | 0 |
17 | 0 | -1 |
43 | 0 | -2 |
30 | 0 | 0 |
15 | 1 | 1 |
42 | 1 | 0 |
12 | 1 | 1 |
16 | 1 | 1 |
10 | 1 | -1 |
39 | 1 | 0 |
08 | 1 | 0 |
07 | 1 | -1 |
21 | 1 | -1 |
33 | 1 | 0 |
05 | 1 | 0 |
36 | 1 | -1 |
25 | 1 | 0 |
02 | 1 | 1 |
27 | 1 | 0 |
45 | 1 | -1 |
01 | 2 | 2 |
29 | 2 | 1 |
31 | 2 | 0 |
28 | 2 | 0 |
22 | 2 | -1 |
34 | 2 | 0 |
18 | 2 | 1 |
04 | 2 | 1 |
23 | 2 | -1 |
35 | 2 | 2 |
32 | 3 | 2 |
20 | 3 | 1 |
13 | 3 | 1 |
11 | 3 | 1 |
40 | 4 | 4 |
03 | 4 | 4 |
37 | 4 | 1 |
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
09 | 0 | -6 |
38 | 0 | -6 |
02 | 1 | -2 |
15 | 1 | -4 |
30 | 1 | -4 |
43 | 2 | -3 |
05 | 2 | -1 |
12 | 2 | 1 |
17 | 2 | -2 |
16 | 2 | -2 |
41 | 2 | -3 |
24 | 3 | -1 |
21 | 3 | 0 |
45 | 3 | 0 |
01 | 3 | -1 |
26 | 3 | -2 |
44 | 3 | 0 |
39 | 3 | -1 |
29 | 3 | 1 |
18 | 4 | -3 |
33 | 4 | -2 |
08 | 4 | 1 |
35 | 4 | 0 |
07 | 4 | 0 |
25 | 4 | -3 |
04 | 4 | -2 |
14 | 4 | 2 |
19 | 5 | 1 |
27 | 5 | 4 |
22 | 5 | 1 |
31 | 5 | 2 |
32 | 5 | 2 |
42 | 5 | 2 |
10 | 5 | 1 |
40 | 5 | 1 |
36 | 5 | 2 |
06 | 5 | 2 |
13 | 6 | 3 |
03 | 7 | 7 |
34 | 7 | 1 |
20 | 7 | 3 |
11 | 7 | 3 |
28 | 7 | 0 |
23 | 8 | 2 |
37 | 10 | 6 |
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
12 | 3 | -5 |
02 | 4 | -6 |
05 | 5 | -3 |
29 | 5 | -4 |
38 | 6 | 1 |
21 | 6 | -3 |
44 | 6 | 2 |
45 | 6 | -3 |
09 | 6 | -1 |
17 | 6 | -3 |
16 | 6 | -2 |
27 | 6 | -3 |
14 | 6 | -4 |
15 | 6 | 0 |
30 | 6 | -1 |
03 | 7 | -3 |
43 | 7 | 0 |
08 | 7 | -1 |
39 | 7 | -1 |
24 | 7 | -1 |
01 | 7 | 0 |
41 | 7 | -2 |
06 | 8 | 2 |
07 | 8 | -2 |
32 | 8 | 1 |
26 | 8 | -2 |
42 | 8 | 0 |
31 | 8 | 2 |
36 | 8 | 4 |
35 | 8 | 0 |
10 | 9 | -1 |
19 | 9 | 0 |
40 | 9 | -2 |
22 | 9 | 0 |
13 | 9 | 0 |
04 | 10 | 2 |
33 | 10 | 3 |
25 | 11 | -1 |
18 | 11 | 7 |
20 | 11 | 4 |
11 | 11 | 0 |
34 | 13 | 3 |
28 | 14 | 7 |
37 | 14 | 8 |
23 | 14 | 8 |
Số | Số lần xuất hiện | So với chu kỳ trước |
44 | 8 | -3 |
12 | 8 | -3 |
05 | 9 | -7 |
15 | 10 | -7 |
36 | 10 | -1 |
01 | 10 | -3 |
24 | 11 | -3 |
42 | 11 | -1 |
06 | 11 | 3 |
09 | 11 | -2 |
38 | 11 | 2 |
31 | 11 | -3 |
30 | 11 | -4 |
41 | 12 | -4 |
29 | 12 | -3 |
45 | 12 | -2 |
02 | 12 | -2 |
43 | 12 | 1 |
08 | 12 | 0 |
16 | 12 | -8 |
21 | 13 | -1 |
20 | 13 | -10 |
39 | 13 | -7 |
14 | 13 | -2 |
17 | 13 | 5 |
26 | 13 | 2 |
27 | 13 | 0 |
32 | 13 | 3 |
19 | 14 | -4 |
18 | 14 | -2 |
35 | 14 | 7 |
10 | 15 | -2 |
33 | 15 | 4 |
03 | 15 | 2 |
40 | 15 | -1 |
22 | 15 | 0 |
04 | 16 | 1 |
07 | 16 | 1 |
28 | 16 | 5 |
13 | 17 | 7 |
11 | 18 | 5 |
37 | 19 | 11 |
23 | 19 | 5 |
25 | 21 | 10 |
34 | 21 | 11 |
Hiển thị bảng Hiển thị biểu đồ
?Hướng dẫn xem thống kê số lạnh của Mega 6/45:
Đối với kết quả mở thưởng Mega 6/45 của 10, 30, 60 và 100 kỳ quay gần đây nhất, chúng tôi sẽ thống kê cho bạn những con số trong khoảng 01-45 có số lần xuất hiện ít nhất và chưa từng xuất hiện.
Bạn có thể kiểm tra được sự thay đổi số lần xuất hiện của mỗi con số so với chu kỳ trước.
Ví dụ: Bạn chọn 10 kỳ quay gần đây, một con số nào đó có thay đổi là -1, đó là thể hiện cho việc số lần xuất hiện của con số này trong 10 kỳ quay gần đây ít hơn 1 lần so với 10 kỳ trước đó.
Kết quả các kỳ quay trước của Mega 6/45
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 13/11/2024 Truy vấn 13/11/2024 Xem chi tiết 03 23 28 35 39 42 Dự tính giá trị Jackpot
42.456.900.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 42.456.900.000 |
Giải Nhất | 37 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1864 | 300.000 |
Giải Ba | 29918 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 10/11/2024 Truy vấn 10/11/2024 Xem chi tiết 03 07 11 12 13 40 Dự tính giá trị Jackpot
39.606.306.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 39.606.306.500 |
Giải Nhất | 36 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1540 | 300.000 |
Giải Ba | 27009 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 08/11/2024 Truy vấn 08/11/2024 Xem chi tiết 11 15 18 27 34 37 Dự tính giá trị Jackpot
37.004.206.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 37.004.206.500 |
Giải Nhất | 27 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1540 | 300.000 |
Giải Ba | 25911 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 06/11/2024 Truy vấn 06/11/2024 Xem chi tiết 01 02 03 11 25 37 Dự tính giá trị Jackpot
34.366.173.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 34.366.173.000 |
Giải Nhất | 28 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1366 | 300.000 |
Giải Ba | 24230 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 03/11/2024 Truy vấn 03/11/2024 Xem chi tiết 01 04 05 16 20 22 Dự tính giá trị Jackpot
31.646.618.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 31.646.618.500 |
Giải Nhất | 37 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1395 | 300.000 |
Giải Ba | 22254 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 01/11/2024 Truy vấn 01/11/2024 Xem chi tiết 20 22 23 32 35 40 Dự tính giá trị Jackpot
29.358.428.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 29.358.428.000 |
Giải Nhất | 28 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1133 | 300.000 |
Giải Ba | 21618 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 30/10/2024 Truy vấn 30/10/2024 Xem chi tiết 04 13 20 29 32 37 Dự tính giá trị Jackpot
26.810.933.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 26.810.933.500 |
Giải Nhất | 38 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1401 | 300.000 |
Giải Ba | 22165 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 27/10/2024 Truy vấn 27/10/2024 Xem chi tiết 18 21 28 29 33 45 Dự tính giá trị Jackpot
24.626.576.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 24.626.576.000 |
Giải Nhất | 28 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1281 | 300.000 |
Giải Ba | 21390 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 25/10/2024 Truy vấn 25/10/2024 Xem chi tiết 03 10 31 32 34 40 Dự tính giá trị Jackpot
22.669.162.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 22.669.162.000 |
Giải Nhất | 22 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1026 | 300.000 |
Giải Ba | 18109 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 23/10/2024 Truy vấn 23/10/2024 Xem chi tiết 22 27 28 31 37 44 Dự tính giá trị Jackpot
20.513.466.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 20.513.466.500 |
Giải Nhất | 30 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1103 | 300.000 |
Giải Ba | 19227 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 20/10/2024 Truy vấn 20/10/2024 Xem chi tiết 06 23 24 25 26 34 Dự tính giá trị Jackpot
18.553.176.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 18.553.176.000 |
Giải Nhất | 17 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 950 | 300.000 |
Giải Ba | 17717 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 18/10/2024 Truy vấn 18/10/2024 Xem chi tiết 13 19 20 22 24 37 Dự tính giá trị Jackpot
16.591.982.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 16.591.982.500 |
Giải Nhất | 16 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1085 | 300.000 |
Giải Ba | 18034 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 16/10/2024 Truy vấn 16/10/2024 Xem chi tiết 04 14 19 23 24 37 Dự tính giá trị Jackpot
14.890.252.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 14.890.252.500 |
Giải Nhất | 25 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1210 | 300.000 |
Giải Ba | 18101 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 13/10/2024 Truy vấn 13/10/2024 Xem chi tiết 07 10 13 17 21 45 Dự tính giá trị Jackpot
13.369.031.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.369.031.000 |
Giải Nhất | 19 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1032 | 300.000 |
Giải Ba | 16708 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 11/10/2024 Truy vấn 11/10/2024 Xem chi tiết 11 19 26 28 29 43 Dự tính giá trị Jackpot
13.354.346.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 13.354.346.000 |
Giải Nhất | 21 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 936 | 300.000 |
Giải Ba | 16036 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 09/10/2024 Truy vấn 09/10/2024 Xem chi tiết 14 18 20 22 34 45 Dự tính giá trị Jackpot
13.438.081.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 13.438.081.500 |
Giải Nhất | 21 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 880 | 300.000 |
Giải Ba | 14784 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 06/10/2024 Truy vấn 06/10/2024 Xem chi tiết 07 14 33 36 42 43 Dự tính giá trị Jackpot
16.416.912.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 16.416.912.500 |
Giải Nhất | 21 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1031 | 300.000 |
Giải Ba | 16964 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 04/10/2024 Truy vấn 04/10/2024 Xem chi tiết 08 10 21 32 39 44 Dự tính giá trị Jackpot
14.724.040.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 14.724.040.000 |
Giải Nhất | 29 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1041 | 300.000 |
Giải Ba | 16085 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 02/10/2024 Truy vấn 02/10/2024 Xem chi tiết 05 06 11 23 31 36 Dự tính giá trị Jackpot
13.365.690.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.365.690.500 |
Giải Nhất | 20 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 935 | 300.000 |
Giải Ba | 15281 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 29/09/2024 Truy vấn 29/09/2024 Xem chi tiết 03 07 16 17 41 42 Dự tính giá trị Jackpot
27.222.998.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 27.222.998.500 |
Giải Nhất | 30 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1225 | 300.000 |
Giải Ba | 20389 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 27/09/2024 Truy vấn 27/09/2024 Xem chi tiết 01 06 18 25 39 44 Dự tính giá trị Jackpot
25.263.520.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 25.263.520.500 |
Giải Nhất | 20 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1144 | 300.000 |
Giải Ba | 20141 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 25/09/2024 Truy vấn 25/09/2024 Xem chi tiết 10 23 25 27 31 37 Dự tính giá trị Jackpot
23.337.824.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 23.337.824.500 |
Giải Nhất | 23 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1197 | 300.000 |
Giải Ba | 19813 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 22/09/2024 Truy vấn 22/09/2024 Xem chi tiết 20 23 28 36 40 42 Dự tính giá trị Jackpot
21.434.713.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 21.434.713.500 |
Giải Nhất | 13 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 970 | 300.000 |
Giải Ba | 17268 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 20/09/2024 Truy vấn 20/09/2024 Xem chi tiết 13 14 19 20 30 33 Dự tính giá trị Jackpot
19.410.440.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 19.410.440.000 |
Giải Nhất | 38 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 977 | 300.000 |
Giải Ba | 17058 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 18/09/2024 Truy vấn 18/09/2024 Xem chi tiết 04 08 27 28 35 36 Dự tính giá trị Jackpot
17.855.427.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 17.855.427.500 |
Giải Nhất | 19 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 919 | 300.000 |
Giải Ba | 17057 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 15/09/2024 Truy vấn 15/09/2024 Xem chi tiết 03 11 28 32 33 35 Dự tính giá trị Jackpot
16.097.503.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 16.097.503.500 |
Giải Nhất | 22 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1145 | 300.000 |
Giải Ba | 16449 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 13/09/2024 Truy vấn 13/09/2024 Xem chi tiết 06 12 27 34 41 42 Dự tính giá trị Jackpot
14.538.458.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 14.538.458.000 |
Giải Nhất | 30 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 963 | 300.000 |
Giải Ba | 14666 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 11/09/2024 Truy vấn 11/09/2024 Xem chi tiết 06 11 19 23 34 37 Dự tính giá trị Jackpot
13.176.145.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.176.145.000 |
Giải Nhất | 26 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 976 | 300.000 |
Giải Ba | 15165 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 08/09/2024 Truy vấn 08/09/2024 Xem chi tiết 03 08 10 26 34 37 Dự tính giá trị Jackpot
28.144.908.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 28.144.908.000 |
Giải Nhất | 25 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1184 | 300.000 |
Giải Ba | 20017 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 06/09/2024 Truy vấn 06/09/2024 Xem chi tiết 05 25 28 32 36 41 Dự tính giá trị Jackpot
26.383.657.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 26.383.657.500 |
Giải Nhất | 24 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1152 | 300.000 |
Giải Ba | 18801 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 04/09/2024 Truy vấn 04/09/2024 Xem chi tiết 02 07 15 18 24 33 Dự tính giá trị Jackpot
24.441.923.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 24.441.923.000 |
Giải Nhất | 21 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1168 | 300.000 |
Giải Ba | 19041 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 01/09/2024 Truy vấn 01/09/2024 Xem chi tiết 30 31 33 38 42 43 Dự tính giá trị Jackpot
22.540.554.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 22.540.554.500 |
Giải Nhất | 31 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1054 | 300.000 |
Giải Ba | 17400 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 30/08/2024 Truy vấn 30/08/2024 Xem chi tiết 02 15 19 26 34 36 Dự tính giá trị Jackpot
20.718.469.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 20.718.469.000 |
Giải Nhất | 12 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1116 | 300.000 |
Giải Ba | 18152 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 28/08/2024 Truy vấn 28/08/2024 Xem chi tiết 04 05 17 25 39 41 Dự tính giá trị Jackpot
18.798.951.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 18.798.951.500 |
Giải Nhất | 23 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1130 | 300.000 |
Giải Ba | 19092 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 25/08/2024 Truy vấn 25/08/2024 Xem chi tiết 06 10 15 17 40 42 Dự tính giá trị Jackpot
17.010.599.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 17.010.599.000 |
Giải Nhất | 20 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1058 | 300.000 |
Giải Ba | 17804 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 23/08/2024 Truy vấn 23/08/2024 Xem chi tiết 07 13 26 28 35 41 Dự tính giá trị Jackpot
15.205.954.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 15.205.954.500 |
Giải Nhất | 17 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 990 | 300.000 |
Giải Ba | 16432 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 21/08/2024 Truy vấn 21/08/2024 Xem chi tiết 07 08 09 15 22 30 Dự tính giá trị Jackpot
13.466.623.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.466.623.500 |
Giải Nhất | 20 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1187 | 300.000 |
Giải Ba | 17864 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 18/08/2024 Truy vấn 18/08/2024 Xem chi tiết 04 13 28 33 35 38 Dự tính giá trị Jackpot
15.056.391.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 15.056.391.500 |
Giải Nhất | 30 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1213 | 300.000 |
Giải Ba | 18382 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 16/08/2024 Truy vấn 16/08/2024 Xem chi tiết 16 22 23 30 34 41 Dự tính giá trị Jackpot
13.447.188.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.447.188.500 |
Giải Nhất | 27 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 977 | 300.000 |
Giải Ba | 15692 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 14/08/2024 Truy vấn 14/08/2024 Xem chi tiết 01 06 09 21 43 44 Dự tính giá trị Jackpot
17.116.579.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 17.116.579.000 |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 990 | 300.000 |
Giải Ba | 18333 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 11/08/2024 Truy vấn 11/08/2024 Xem chi tiết 17 18 19 33 35 37 Dự tính giá trị Jackpot
15.199.287.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 15.199.287.000 |
Giải Nhất | 21 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 988 | 300.000 |
Giải Ba | 16585 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 09/08/2024 Truy vấn 09/08/2024 Xem chi tiết 06 14 15 24 26 39 Dự tính giá trị Jackpot
13.483.702.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.483.702.000 |
Giải Nhất | 19 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1125 | 300.000 |
Giải Ba | 17400 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 07/08/2024 Truy vấn 07/08/2024 Xem chi tiết 11 19 22 29 40 44 Dự tính giá trị Jackpot
47.395.426.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 47.395.426.500 |
Giải Nhất | 66 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 2323 | 300.000 |
Giải Ba | 34786 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 04/08/2024 Truy vấn 04/08/2024 Xem chi tiết 01 04 16 18 20 32 Dự tính giá trị Jackpot
42.127.575.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 42.127.575.500 |
Giải Nhất | 28 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1335 | 300.000 |
Giải Ba | 24758 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 02/08/2024 Truy vấn 02/08/2024 Xem chi tiết 09 14 19 34 37 41 Dự tính giá trị Jackpot
37.052.164.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 37.052.164.000 |
Giải Nhất | 29 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1577 | 300.000 |
Giải Ba | 25946 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 31/07/2024 Truy vấn 31/07/2024 Xem chi tiết 02 04 12 16 18 42 Dự tính giá trị Jackpot
33.278.054.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 33.278.054.500 |
Giải Nhất | 47 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1654 | 300.000 |
Giải Ba | 25706 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 28/07/2024 Truy vấn 28/07/2024 Xem chi tiết 01 13 21 25 31 39 Dự tính giá trị Jackpot
31.100.674.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 31.100.674.000 |
Giải Nhất | 26 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1314 | 300.000 |
Giải Ba | 21924 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 26/07/2024 Truy vấn 26/07/2024 Xem chi tiết 18 20 28 31 39 45 Dự tính giá trị Jackpot
28.738.175.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 28.738.175.000 |
Giải Nhất | 31 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1246 | 300.000 |
Giải Ba | 21060 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 24/07/2024 Truy vấn 24/07/2024 Xem chi tiết 07 08 20 27 32 34 Dự tính giá trị Jackpot
26.628.545.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 26.628.545.500 |
Giải Nhất | 23 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1155 | 300.000 |
Giải Ba | 22401 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 21/07/2024 Truy vấn 21/07/2024 Xem chi tiết 09 10 23 25 28 38 Dự tính giá trị Jackpot
24.380.999.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 24.380.999.000 |
Giải Nhất | 40 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1419 | 300.000 |
Giải Ba | 22019 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 19/07/2024 Truy vấn 19/07/2024 Xem chi tiết 01 10 20 25 34 35 Dự tính giá trị Jackpot
22.544.117.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 22.544.117.000 |
Giải Nhất | 21 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1236 | 300.000 |
Giải Ba | 19842 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 17/07/2024 Truy vấn 17/07/2024 Xem chi tiết 09 10 11 16 21 30 Dự tính giá trị Jackpot
20.516.749.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 20.516.749.500 |
Giải Nhất | 29 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1335 | 300.000 |
Giải Ba | 21505 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 14/07/2024 Truy vấn 14/07/2024 Xem chi tiết 09 18 33 37 38 43 Dự tính giá trị Jackpot
18.676.058.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 18.676.058.500 |
Giải Nhất | 32 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1230 | 300.000 |
Giải Ba | 19299 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 12/07/2024 Truy vấn 12/07/2024 Xem chi tiết 11 17 25 26 28 29 Dự tính giá trị Jackpot
17.018.319.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 17.018.319.000 |
Giải Nhất | 24 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 985 | 300.000 |
Giải Ba | 17691 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 10/07/2024 Truy vấn 10/07/2024 Xem chi tiết 23 24 36 37 40 45 Dự tính giá trị Jackpot
15.294.625.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 15.294.625.500 |
Giải Nhất | 22 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 833 | 300.000 |
Giải Ba | 15520 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 07/07/2024 Truy vấn 07/07/2024 Xem chi tiết 04 08 22 23 26 45 Dự tính giá trị Jackpot
13.539.605.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 13.539.605.500 |
Giải Nhất | 13 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 907 | 300.000 |
Giải Ba | 15988 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 05/07/2024 Truy vấn 05/07/2024 Xem chi tiết 04 23 33 38 40 44 Dự tính giá trị Jackpot
20.185.430.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 1 | 20.185.430.500 |
Giải Nhất | 22 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1069 | 300.000 |
Giải Ba | 17530 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 4 03/07/2024 Truy vấn 03/07/2024 Xem chi tiết 11 18 24 34 38 43 Dự tính giá trị Jackpot
18.339.607.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 18.339.607.000 |
Giải Nhất | 38 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1128 | 300.000 |
Giải Ba | 18265 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Chủ nhật 30/06/2024 Truy vấn 30/06/2024 Xem chi tiết 05 23 25 28 30 43 Dự tính giá trị Jackpot
16.735.323.500 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 16.735.323.500 |
Giải Nhất | 18 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 1155 | 300.000 |
Giải Ba | 18174 | 30.000 |
Kết quả xổ số Mega 6/45 Thứ 6 28/06/2024 Truy vấn 28/06/2024 Xem chi tiết 04 06 16 32 41 44 Dự tính giá trị Jackpot
15.172.247.000 VND
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải(đồng) |
Jackpot | 0 | 15.172.247.000 |
Giải Nhất | 12 | 10.000.000 |
Giải Nhì | 923 | 300.000 |
Giải Ba | 15650 | 30.000 |
Xem Thêm Mega 6/45
Power 6/55
Max 3D
Max 3D Pro
Keno Quay thử xổ số hôm nay
- Quay thử XSMB
- Quay thử XSMT
- Quay thử XSMN
- Quay thử Keno
- Quay thử Mega 6/45
- Quay thử Power 6/55
- Quay thử Max 3D
- Quay thử Max 3D Pro
Tra cứu Vé Trúng Loại Vé XSMB XSMT XSMN Mega 6/45 Power 6/55 Max 3D Max 3D Pro Keno Ngày Vé số Tra cứu Xem kết quả xổ số theo ngày
Chủ đề phổ biến Kiến Thức Xổ Số
- Chi Tiết Nhất Về Power 6/55 Của Vietlott
- Tìm Hiểu Về Kèo Nhà Cái Trong Xổ Số - Lô Đề
- Xổ Số Đại Phát Có Đáng Tin Cậy Không?
Cách Chơi Xổ Số
- Chơi Xổ Số Điện Toán Đơn Giản Và Hiệu Quả
- Bí Kíp Dự Đoán Kết Quả Ngay Trong Diễn Đàn Xổ Số
- Xổ Số Max 4D Là Gì? Hướng Dẫn Cách Chơi XS Max 4D
Thủ Thuật Xổ Số
- Mấy Giờ Là Giờ Vàng Chốt Số?
- 6 Cách Bắt Lô Kép Với Tỷ Lệ Chuẩn Cao
- Đề Về Kép Lệch Hôm Sau Nên Đánh Con Gì?
Dự đoán kết quả
- Dự đoán XSMB hôm nay
- Dự đoán XSMN hôm nay
- Dự đoán XSMT hôm nay
- Dự đoán Vietlott hôm nay