Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Kẹt xe tiếng Anh là traffic jam, phiên âm là /ˈtræfɪk dʒæm/. Kẹt xe là tình trạng không thể lưu thông được của xe cộ do hệ thống giao thông bị quá tải hoặc do những nguyên nhân khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kẹt xe.
Road /rəʊd/: Đường.
Traffic /ˈtræfɪk/: Giao thông.
Vehicle /ˈviːəkl/: Phương tiện.
Roadside /ˈrəʊdsaɪd/: Lề đường.
Ring road /rɪŋ rəʊd/: Đường vành đai.
Petrol station /ˈpetrəl steɪʃn/: Trạm bơm xăng.
Kerb /kɜːb/: Mép vỉa hè.
Road sign /ˈrəʊd saɪn/: Biển chỉ đường.
Pedestrian crossing /pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/: Vạch sang đường.
Turning /ˈtɜːnɪŋ/: Chỗ rẽ, ngã rẽ.
Fork /fɔːk/: Ngã ba.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến kẹt xe.
A spectacular 120 km long traffic jam formed on the Beijing to Tibet route in early September.
Một vụ kẹt xe dài 120 km từ Bắc Kinh đến tuyến đường Tây Tạng vào đầu tháng Chín.
How are you gonna get to her in the middle of a traffic jam?
Sao cậu đón được cô ấy khi kẹt xe như vậy?
Nairobi has horrendous traffic jams.
Nairobi kẹt xe kinh khủng.
I always allow time for car trouble or heavy traffic.
Tôi luôn đi sớm để đề phòng xe cộ trục trặc hoặc kẹt xe.
The traffic jam is awful in Tokyo, as you know.
Bạn biết đó, ở Tokyo kẹt xe kinh khủng.
Traffic jam's backed up across the border there at Nuevo Laredo.
Kẹt xe đã trở lại ngang biên giới ở Nuevo Laredo.
A record 140 traffic jams were recorded on one evening in September.
Một kỷ lục 140 lần kẹt xe được ghi trong một buổi tối vào tháng Chín.
Bài viết kẹt xe tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Kẹt Xe Trong Tiếng Anh
-
Kẹt Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BỊ KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẹt Xe' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ KẸT XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẹt Xe' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CÁCH NÓI“TÔI BỊ KẸT XE” BẰNG TIẾNG... - Nguyễn Đức English
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - Xe Đạp