KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KẸT XE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skẹt xetraffic jamùn tắc giao thôngkẹt xeách tắc giao thôngtắc nghẽn giao thôngùn tắcjam giao thôngtắc nghẽn lưu thôngtraffic jamsùn tắc giao thôngkẹt xeách tắc giao thôngtắc nghẽn giao thôngùn tắcjam giao thôngtắc nghẽn lưu thôngtraffic is congested
Ví dụ về việc sử dụng Kẹt xe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị kẹt xestuck in a traffic jamTừng chữ dịch
kẹtdanh từjamkẹtđộng từstuckjammedtrappedcaughtxedanh từcarvehicletruckbus STừ đồng nghĩa của Kẹt xe
ùn tắc giao thông traffic jam ách tắc giao thông két sắtketaminTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kẹt xe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kẹt Xe Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Kẹt Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BỊ KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ KẸT XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẹt Xe' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẹt Xe' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - Xe Đạp
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁCH NÓI“TÔI BỊ KẸT XE” BẰNG TIẾNG... - Nguyễn Đức English