Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - Xe Đạp
Có thể bạn quan tâm
Tắc nghẽn giao thông hayTraffic congestion là một trong những chủ đề đồng thời cũng là vấn đề đau đầu chưa giải quyết được ở các trung tâm kinh tế của các nước trên thế giới trong đó có Việt Nam.
Đang xem: Kẹt xe tiếng anh là gì
Do đó đây là chủ đề rất dễ xuất hiện trong các bài thi tiếng anh nói chung và thi IELTS nói riêng. xediensuzika.com xin cung cấp cho các bạn những cụm từ về chủ đề “TẮC NGHẼN GIAO THÔNG” đắt giá nhất, giúp các bạn bỏ túi được nhiều từ vựng hay liên quan đến vấn đề này.1. Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông2. Bumper to bumper: kẹt xe nối tiếp nhauEx: If traffic is bumper to bumper, the vehicles are so close to one another that they are almost touching and are moving very slowly.3.(to) pull vehicles over: chặn các phương tiện giao thôngEx: According to the new regulations, traffic police will be authorized to pull vehicles over in the following circumstances:4.Grappling with bad traffic: vật lộn với tình trạng giao thông xấuEx: Grappling with bad traffic, Hanoi wants to limit number of motorcycles5.(to) help ease traffic: giúp lưu thông dễ dàngEx: Panama City Beach leaders say they are creating a new road they believe can help reduce traffic flow in the area.
Xem thêm: Lãi Suất Thu Tục Mua Xe Sirius Trả Góp Với Thủ Tục Vay, Lãi Suất Mới Nhất 2021
Traffic congestion (Tắc nghẽn giao thông) là chủ đề nóng tại Hà Nội6. (to) stop buses overloading passengers: ngăn chặn xe khách chở quá tảiEx: Authorities will inspect operations at coach terminals and transport enterprises during the long holiday to stop buses overloading passengers and inflating prices.7.(to) transgress pavements and roadsides: lấn chiếm lề đường và vỉa hèEx: Penalty level for those transgressing pavements and roadsides is only VND2-3 million, a trifle against average income of households with street-front housesEx: In another proposal, the chief of the city's traffic police division, said some routes can be changed to make sure buses do not enter congestion-prone spots.9. (to) pose risks to traffic safety: gây ra những rủi ro về an toàn giao thôngEx: Local police on Tuesday launched a campaign to crack down on these old motorbikes that they say can pose risks to traffic safety.
Xem thêm: Giá Xe Yamaha Exciter 2020 2021 Cùng Mức Trả Trước Khi Mua Trả Góp Banggiaxe
10.to) raise traffic safety awareness: nâng cao nhận thức về an toàn giao thôngEx: Partnered with the Brain Injury Alliance of NJ to raise traffic safety awareness in teens by sponsoring the U Got Brains School Champions Program for the last three years since 2012.
Post navigation
#1 Tải Game Siêu Nhân Anh Hùng Tiga, Game Sieu Nhan Tiga Cập Nhật Bảng Giá Xe Honda 50Cc Cập Nhật Mới Nhất Tháng 5/ 2020Từ khóa » Kẹt Xe Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Kẹt Xe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẸT XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SỰ KẸT XE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẹt Xe' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẹt Xe' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kẹt Xe Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì - Bị Kẹt Xe In English Translation
-
Các Cụm Từ Về Chủ đề 'Tắc Nghẽn Giao Thông' Hay Và đắt Giá Nhất (có ...
-
Kẹt | Nomad English
-
Kẹt Xe Tiếng Anh Là Gì
-
3 Bước để Ngừng “dịch Trong đầu” Và Bắt đầu Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh