KÊU GỌI MỌI NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KÊU GỌI MỌI NGƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skêu gọi mọi ngườiurge peoplekêu gọi mọi ngườithúc giục mọi ngườicall on everyonekêu gọi mọi ngườimời tất cả mọi ngườiurged peoplekêu gọi mọi ngườithúc giục mọi ngườicalled on peoplekêu gọi mọi ngườikêu gọi người dânappealed to peoplethu hút những ngườikêu gọi mọi ngườihấp dẫn mọi ngườiinviting peoplemời mọi ngườimời gọi người taurging folksurging peoplekêu gọi mọi ngườithúc giục mọi ngườiurges peoplekêu gọi mọi ngườithúc giục mọi ngườicall on peoplekêu gọi mọi ngườikêu gọi người dâncalls on peoplekêu gọi mọi ngườikêu gọi người dâncalling on peoplekêu gọi mọi ngườikêu gọi người dâncalled on everyonekêu gọi mọi ngườimời tất cả mọi người

Ví dụ về việc sử dụng Kêu gọi mọi người trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bác kêu gọi mọi người bỏ phiếu.I urge everyone to vote.Chúa vẫn đang kêu gọi mọi người.God is still calling people.Bác kêu gọi mọi người bỏ phiếu.I urged everyone to vote.Và chúng tôi bắt đầu kêu gọi mọi người.And we started calling up everybody.Rồi ông kêu gọi mọi người nâng ly.Then he invited everyone for a drink.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtên gọigọi tên gọi cảnh sát ơn gọingười gọinhận cuộc gọigọi bác sĩ cô gọichúa gọivui lòng gọiHơnSử dụng với trạng từgọi lại đừng gọigọi ra gọi lên gọi ngay vừa gọivẫn gọigọi trước gọi lại sau từng gọiHơnSử dụng với động từkêu gọi hành động kêu gọi chấm dứt bắt đầu gọitiếp tục kêu gọiquyết định gọigọi cấp cứu kết thúc cuộc gọicố gắng gọikêu gọi đầu tư kêu gọi tẩy chay HơnKêu gọi mọi người dùng thử sản phẩm.Invite everyone to try the products.Chúa Giêsu luôn kêu gọi mọi người sám hối.Jesus always called people to repentance.Cấp độ 5,mức cảnh báo cao nhất, kêu gọi mọi người di tản.Level 5, the highest alert, urges people to evacuate.Tôi kêu gọi mọi người ở lại trong nhà cho đến khi chuyện này.I urge everyone to stay inside until this situation.Đó là tại sao tôi vẫn kêu gọi mọi người đến sân bay”.That is why I still call on people at the airport.”.Giản dị kêu gọi mọi người suy nghĩ lại những giá trị của mình.Simplicity calls upon people to rethink their values.Sau đó,ông xuất bản cuốn sách" The Advantage UV", kêu gọi mọi người có đủ ánh sáng mặt trời để làm vitamin D.Then he published a book,“The UV Advantage,” urging people to get enough sunlight to make vitamin D.Kêu gọi mọi người hoạt động tích cực và thưởng cho họ.Which calls on everyone to be more active and rewards them for it.Ở Prey Lang, Bentenh kêu gọi mọi người làm điều tương tự.In Prey Lang, Buntenh calls for the people to do the same.Ông kêu gọi mọi người ở Ấn Độ hãy tự nguyện tham gia.He is appealing to everyone in India to voluntarily participate.Ngài nói với tôi Chúa kêu gọi mọi người theo những cách khác nhau.I have heard it said that God calls everyone in different ways.Tôi kêu gọi mọi người có trách nhiệm và đừng quên rằng chúng ta nợ họ", ông Macron nói thêm.I call on everyone… not to forget what we owe them," Macron said.Ngài nói với tôi Chúa kêu gọi mọi người theo những cách khác nhau.It is said that God calls people to his service in different ways.Thị trưởng Paris Anne Hidalgo mô tả nó là một" đám cháy khủng khiếp" và kêu gọi mọi người tại hiện trường giữ an toàn.Paris mayor Anne Hidalgo described it as a“terrible fire” and urged people at the scene to stay safe.Giáo hoàng kêu gọi mọi người sống cuộc sống đơn giản, bớt vật chất.Pope Francis calls on people to live a simpler and less materialistic life.Mặc dù nhiễm trùng như người phụ nữ này rất hiếm gặp,các bác sĩ đang kêu gọi mọi người chỉ sử dụng nước vô trùng trong bình xịt mũi chữa viêm xoang.Though an infection like the one this woman had is rare,doctors are urging people to use only sterile water in neti pots.Chính phủ kêu gọi mọi người đi trú ẩn trong các tòa nhà hoặc dưới đất”.The government urges people to take shelter inside buildings or underground.Nhiều tổ chức phương Tây kêu gọi mọi người ăn thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt.Many Western institutions called on people to eat whole grains, whole wheat foods.Chúng tôi kêu gọi mọi người ở Thổ Nhĩ Kỳ hãy đến trước cửa tòa án để phản đối.”.We call on everyone in Turkey to show up in front of the courthouse in protest.".Tôi kêu gọi mọi người không rơi bẫy những tranh chấp nhỏ nhặt và cùng nhay xây dựng và phát triển đất nước».I call on everyone to not be stuck on minor disagreements and work to build and develop the country.".Đức Giáo Hoàng kêu gọi mọi người hành động, đưa ra các trợ giúp và không thể thờ ơ.The Pope called on people to take action, to help out and to not be indifferent.Cô kêu gọi mọi người sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm để thúc đẩy một phong trào xã hội dân sự sống động và ôn hòa.She urges people to use social media in a responsible way to promote a non-violent, thriving civil society movement.Ông kêu gọi mọi người, đặc biệt trong giới kinh doanh, hiểu rằng điều này là do thời tiết đang vào mùa khô hạn.He appealed to people, especially those in the business sector,to understand that this was because of an ongoing dry spell.AHA đã kêu gọi mọi người cắt giảm lượng đường bổ sung của họ vì bằng chứng cho thấy nó có thể dẫn đến các tình trạng sức khỏe sau đây.The AHA has urged people to cut their intake of added sugar because of evidence that it can lead to the following health conditions.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 423, Thời gian: 0.0272

Xem thêm

kêu gọi tất cả mọi ngườiurge everyoneurged everyoneđang kêu gọi mọi ngườiare urging peopleđã kêu gọi mọi ngườihas urged peoplehave urged peoplekêu gọi mọi người khôngurged people notchúng tôi kêu gọi mọi ngườiwe urge everyone

Từng chữ dịch

kêudanh từcallcryshoutkêuđộng từaskedurgedgọidanh từcallnamegọiđộng từreferinvokegọiknow asmọingười xác địnhalleveryanymọiđại từeverythingmọitrạng từalwaysngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhuman S

Từ đồng nghĩa của Kêu gọi mọi người

mời mọi người kêu gọi mạnh mẽkêu gọi mọi người không

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kêu gọi mọi người English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Kêu Gọi Tieng Anh La Gi