23 thg 6, 2020 · Những việc làm từ thiện bằng tiếng Anh là Charitable works /ˈCHerədəb(ə)l ˈwɜːk/. · Charity fund /ˈtʃærɪti ˈfənd/: Quỹ từ thiện. · Donations / ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng để viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh ; n, Charity organization, /ˈʧɛrɪti/ /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ ; n, Endowment, /ɛnˈdaʊmənt/ ; n, Fund ...
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Từ vựng thông dụng viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh ; Fund raiser. /fʌnd/ /ˈreɪzər/. Buổi gây quỹ ; Benefactor. /ˈbɛnəˌfæktər/. Nhà hảo ...
Xem chi tiết »
Cụm từ · Charity shop. Cửa hàng từ thiện ; Thành ngữ · Charity begins at home · Từ thiện bắt đầu từ nhà ; Từ vựng · Raise money for charity. Kêu gọi tiền để làm từ ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "QUYÊN GÓP TIỀN" trong tiếng việt-tiếng anh. ... danh tiếng rách nát của mình bằng cách quyên góp tiền từ thiện.
Xem chi tiết »
Charity medical examination /ˈtʃærɪti ˈmedɪkl̩ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/: Khám bệnh từ thiện. Donate books /dəʊˈneɪt bʊks/: Quyên góp sách vở. Donate used clothes / ... Bị thiếu: kêu gọi
Xem chi tiết »
kêu gọi bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh kêu gọi trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: call, appeal to, appellant . Bản dịch theo ngữ cảnh của kêu gọi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Chúng tôi sẽ kêu gọi những người trong làng ... tâm khác để tổ chức các sự kiện từ thiện.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) charity (n): tổ chức từ thiện · volunteer (n): tình nguyện viên · the aged (n): người ... Bị thiếu: kêu gọi
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people . viet ve viec lam tu thien bang tieng anh. Dịch ... Bị thiếu: kêu gọi
Xem chi tiết »
... về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh để ... xã hội để kêu gọi quyên góp quần áo cũ, ...
Xem chi tiết »
bằng tiếng anh quốc tế. Note: Chương trình kêu gọi tấm lòng hảo tâm từ các phòng ban của học tiếng Anh Langmaster. Mỗi phòng sẽ đóng góp một phần quà nhỏ ...
Xem chi tiết »
Quyên góp (tiếng Anh: donation) là sự ủng hộ về vật chất một cách tự nguyện thường thông qua vận động, kêu gọi, thuyết phục, với mục đích thiện nguyện hoặc ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
kêu gọi = verb to appeal to, to call upon to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something Kêu gọi đình công To call a strike Kêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Kêu Gọi Từ Thiện Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kêu gọi từ thiện bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu