Cụm từ · Charity shop. Cửa hàng từ thiện ; Thành ngữ · Charity begins at home · Từ thiện bắt đầu từ nhà ; Từ vựng · Raise money for charity. Kêu gọi tiền để làm từ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh kêu gọi trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: call, appeal to, appellant . Bản dịch theo ngữ cảnh của kêu gọi có ít nhất 6.323 câu ...
Xem chi tiết »
donate. verb. en To give away something of value to support or contribute towards something. · raise a subscription. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Bài viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh đạt điểm cao. bởi Admin2 | Blog. Nội ...
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
I hope there are more and more charity organizations as well as endowments to help needy people. viet ve viec lam tu thien bang tieng anh. Dịch nghĩa:.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kêu gọi. to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something. kêu gọi đình công to call a strike. kêu gọi lòng hào ...
Xem chi tiết »
kêu gọi = verb to appeal to, to call upon to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something Kêu gọi đình công To call a strike Kêu ...
Xem chi tiết »
Tôi đã khóc rất nhiều ngày và kêu gọi mọi người quyên góp tiền. I ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'kêu gọi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: thiện | Phải bao gồm: thiện
Xem chi tiết »
Quỹ từ thiện trong tiếng Anh là charity fund, phiên âm: /ˈtʃær.ə.ti/ /fʌnd/. Là tổ chức được thành lập với mục đích quyên góp tiền, tài sản từ những người ...
Xem chi tiết »
Charity rice shop /ˈtʃærɪti raɪs ʃɒp/: Quán cơm từ thiện. Charity medical examination /ˈtʃærɪti ˈmedɪkl̩ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/: Khám bệnh từ thiện. Donate books / ... Bị thiếu: kêu gọi
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Từ vựng thông dụng viết về việc làm từ thiện bằng tiếng Anh ; Donate. /ˈdoʊˌneɪt/. Quyên góp ; Donation. /doʊˈneɪʃən/. Sự quyên góp ; Charity fund.
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2020 · Những việc làm từ thiện bằng tiếng Anh là Charitable works /ˈCHerədəb(ə)l ˈwɜːk/. · Charity fund /ˈtʃærɪti ˈfənd/: Quỹ từ thiện. · Donations / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kêu Gọi Từ Thiện Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề kêu gọi từ thiện trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu