Kevin Strootman - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Kevin Strootman Đóng góp 
Ngôn ngữ

Full Name: Kevin Johannes Willem Strootman
Tên áo: STROOTMAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 35 (Feb 13, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Similar Players
| Tên | CLB | |
![]() | Arturo Vidal | Colo-Colo |
![]() | Charles Aránguiz | Universidad de Chile |
![]() | Daniel Wass | Brøndby IF |
Player Position
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Các thông số của cầu thủ.
Điều khiểnComposureStaminaĐá phạtCần cùMovementSáng tạoConcentrationChuyềnChuyền dàiẢnh cầu thủ
Hình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênHình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi
Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lênHình ảnh hành động của cầu thủ trẻ
Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lênHình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi
Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lênHình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ
Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
| Ngày | CLB | Chỉ số |
| Jun 26, 2024 | Genoa CFC | 85 |
| Jun 26, 2024 | Genoa CFC | 85 |
| Jun 24, 2024 | Genoa CFC | 85 |
| May 15, 2023 | Genoa CFC | 85 |
| Sep 12, 2022 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 85 |
| Aug 30, 2022 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 85 |
| Jun 9, 2022 | Olympique Marseille | 85 |
| Jun 6, 2022 | Olympique Marseille | 86 |
| Jun 2, 2022 | Olympique Marseille | 86 |
| Jun 1, 2022 | Olympique Marseille | 86 |
| Dec 11, 2021 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Cagliari | 86 |
| Jul 11, 2021 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Cagliari | 87 |
| Jun 12, 2021 | Olympique Marseille | 87 |
| Jun 2, 2021 | Olympique Marseille | 88 |
| Jun 1, 2021 | Olympique Marseille | 88 |
Genoa CFC Đội hình
| # | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
|---|---|---|---|---|---|
| 8 | ![]() | Nicolae Stanciu | TV,AM(C) | 32 | 86 |
| 1 | ![]() | Nicola Leali | GK | 32 | 85 |
| 20 | ![]() | Stefano Sabelli | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 85 |
| 17 | ![]() | Ruslan Malinovskyi | TV,AM,F(C) | 32 | 86 |
| 70 | ![]() | Maxwel Cornet | AM(PT),F(PTC) | 29 | 85 |
| 18 | ![]() | Caleb Ekuban | AM,F(PC) | 31 | 83 |
| 31 | ![]() | Benjamin Siegrist | GK | 33 | 80 |
| 2 | ![]() | Morten Thorsby | DM,TV,AM(C) | 29 | 86 |
| 39 | ![]() | Daniele Sommariva | GK | 28 | 73 |
| 3 | ![]() | Aarón Martín | HV,DM,TV(T) | 28 | 87 |
| 22 | ![]() | Johan Vásquez | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 88 |
| 10 | ![]() | Junior Messias | TV(C),AM,F(PTC) | 34 | 85 |
| 32 | ![]() | Morten Frendrup | DM,TV(C) | 24 | 88 |
| 5 | ![]() | Leo Ostigard | HV(C) | 26 | 87 |
| 29 | ![]() | Lorenzo Colombo | F(C) | 23 | 85 |
| 14 | ![]() | Jean Onana | DM,TV(C) | 25 | 83 |
| 11 | ![]() | Albert Gronbaek | TV(C),AM(PTC) | 24 | 85 |
| 9 | ![]() | Oliveira Vitinha | AM(T),F(TC) | 25 | 86 |
| 30 | ![]() | Hugo Cuenca | AM(PC),F(P) | 20 | 75 |
| 77 | ![]() | Mikael Egill Ellertsson | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 23 | 85 |
| 15 | ![]() | Brooke Norton-Cuffy | HV,DM,TV(P) | 21 | 84 |
| 73 | ![]() | Patrizio Masini | DM(C),TV(PC) | 24 | 85 |
| 23 | ![]() | Valentín Carboni | AM,F(PC) | 20 | 83 |
| 34 | ![]() | Sebastian Otoa | HV(C) | 21 | 78 |
| 27 | ![]() | Alessandro Marcandalli | HV(C) | 23 | 83 |
| 40 | ![]() | Seydou Fini | AM(PTC),F(PT) | 19 | 77 |
| 75 | ![]() | Gaël Lafont | TV,AM(C) | 19 | 70 |
| 21 | ![]() | Jeff Ekhator | AM,F(C) | 19 | 83 |
![]() | Marco Romano | AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | |
| 76 | ![]() | Lorenzo Venturino | AM(PTC),F(PT) | 19 | 77 |
| 97 | ![]() | Adam Zulevic | F(C) | 18 | 70 |
![]() | Joi Nuredini | F(C) | 18 | 65 | |
| 71 | ![]() | Filippo Carbone | TV,AM(C) | 18 | 70 |
![]() | Roberto Scaglione | AM(PTC) | 15 | 65 | |
| 42 | ![]() | Alin Kumer Celik | HV(TC) | 18 | 65 |
| 35 | ![]() | Ernestas Lysionok | GK | 18 | 70 |
![]() | Tommaso Fazio | DM,TV(C) | 19 | 70 | |
| 65 | ![]() | Suhayb Al-Kharusi | TV,AM(C) | 19 | 65 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Cầu Thủ Kevin Strootman
-
Kevin Strootman – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Kevin Strootman
-
Kevin STROOTMAN Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Kevin Strootman (Marseille) - Hồ Sơ Cầu Thủ
-
Kevin Strootman - Kevin Vázquez Comesaña - Wikipedia
-
Kevin Strootman - VietNamNet
-
Thông Tin, Số Liệu Thống Kê, Tin Tức K. Strootman Mới Nhất Trên ...
-
Strootman - “Phế Nhân” Trên Con đường Làm Lại - Bongdaplus
-
Kevin Strootman - Wiki Tiếng Việt
-
Kevin Strootman: 'Đen' đến Thế Là Cùng
-
Kevin Strootman: Phận Bạc Của Kẻ Tài Hoa
-
Kevin Strootman – China Wiki 2022 - Tiếng Việt




































