Kevin Strootman - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Kevin Strootman Đóng góp
Ngôn ngữ
Full Name: Kevin Johannes Willem Strootman
Tên áo: STROOTMAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 34 (Feb 13, 1990)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Similar Players
Tên | CLB | |
Moussa Sissoko | Watford | |
Daniel Wass | Brøndby IF | |
Mehdi Bourabia | Kayserispor |
Player Position
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Các thông số của cầu thủ.
Điều khiểnComposureStaminaĐá phạtCần cùMovementSáng tạoConcentrationChuyềnChuyền dàiHình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2024 | Genoa CFC | 85 |
Jun 26, 2024 | Genoa CFC | 85 |
Jun 24, 2024 | Genoa CFC | 85 |
May 15, 2023 | Genoa CFC | 85 |
Sep 12, 2022 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 85 |
Genoa CFC Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
45 | Mario Balotelli | F(C) | 34 | 84 | |
47 | Milan Badelj | DM,TV(C) | 35 | 86 | |
1 | Nicola Leali | GK | 31 | 83 | |
20 | Stefano Sabelli | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 85 | |
13 | Mattia Bani | HV(C) | 31 | 86 | |
17 | Ruslan Malinovskyi | TV(C),AM,F(PC) | 31 | 87 | |
18 | Caleb Ekuban | AM,F(PC) | 30 | 84 | |
11 | Gastón Pereiro | AM,F(PTC) | 29 | 83 | |
2 | Morten Thorsby | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | |
95 | Pierluigi Gollini | GK | 29 | 87 | |
39 | Daniele Sommariva | GK | 27 | 73 | |
3 | Aarón Martín | HV,DM,TV(T) | 27 | 87 | |
8 | Emil Bohinen | DM,TV(C) | 25 | 83 | |
19 | Andrea Pinamonti | F(C) | 25 | 87 | |
72 | Filippo Melegoni | DM,TV,AM(C) | 25 | 82 | |
22 | Johan Vásquez | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 87 | |
10 | Junior Messias | TV(C),AM,F(PTC) | 33 | 86 | |
32 | Morten Frendrup | DM(C),TV(PTC) | 23 | 88 | |
4 | Koni de Winter | HV(PC),DM(C) | 22 | 85 | |
14 | Alessandro Vogliacco | HV(PC) | 26 | 84 | |
9 | Oliveira Vitinha | F(C) | 24 | 86 | |
59 | Alessandro Zanoli | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 84 | |
23 | Fabio Miretti | TV,AM(C) | 21 | 87 | |
15 | Brooke Norton-Cuffy | HV,DM,TV(P) | 20 | 82 | |
73 | Patrizio Masini | DM(C),TV(PC) | 23 | 78 | |
70 | Lysandros Papastylianou | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
33 | Alan Matturro | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 82 | |
55 | Federico Accornero | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | |
27 | Alessandro Marcandalli | HV(C) | 22 | 81 | |
Gracien Deseri | HV(PC),DM(P) | 18 | 60 | ||
Noham Abdellaoui | HV(C) | 20 | 65 | ||
Ifenna Dorgu | F(C) | 18 | 70 | ||
Tommaso Ghirardello | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
99 | Franz Stolz | GK | 23 | 73 | |
30 | David Ankeye | F(C) | 22 | 80 | |
53 | Lior Kasa | DM,TV(C) | 19 | 76 | |
36 | Riccardo Arboscello | TV,AM(C) | 19 | 67 | |
77 | Ágúst Orri Thorsteinsson | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | |
21 | Jeff Ekhator | F(C) | 18 | 76 | |
Marco Romano | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 | ||
69 | Honest Ahanor | HV(TC),DM,TV(T) | 16 | 70 | |
Gianluca Rossi | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
66 | Lorenzo Venturino | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Cầu Thủ Kevin Strootman
-
Kevin Strootman – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Kevin Strootman
-
Kevin STROOTMAN Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Kevin Strootman (Marseille) - Hồ Sơ Cầu Thủ
-
Kevin Strootman - Kevin Vázquez Comesaña - Wikipedia
-
Kevin Strootman - VietNamNet
-
Thông Tin, Số Liệu Thống Kê, Tin Tức K. Strootman Mới Nhất Trên ...
-
Strootman - “Phế Nhân” Trên Con đường Làm Lại - Bongdaplus
-
Kevin Strootman - Wiki Tiếng Việt
-
Kevin Strootman: 'Đen' đến Thế Là Cùng
-
Kevin Strootman: Phận Bạc Của Kẻ Tài Hoa
-
Kevin Strootman – China Wiki 2022 - Tiếng Việt