Kevin Volland - Soccer Wiki

Kevin Volland Đóng góp 31Kevin VOLLAND

Full Name: Kevin Volland

Tên áo: VOLLAND

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Jul 30, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 82

CLB: TSV 1860 München

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

TênCLB
Aleksandar TrajkovskiAleksandar TrajkovskiNK Lokomotiva
Borja ValleBorja ValleSD Ponferradina
Mattia FinottoMattia FinottoCarrarese 1908

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

Dứt điểmStaminaQuyết liệtCần cùChuyềnTốc độSáng tạoĐiều khiểnSức mạnhChọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2025TSV 1860 München80
May 29, 2025TSV 1860 München80
May 21, 2025TSV 1860 München87
Apr 22, 2025TSV 1860 München đang được đem cho mượn: 1. FC Union Berlin87
Jun 27, 20241. FC Union Berlin87
Jun 21, 20241. FC Union Berlin88
May 23, 20241. FC Union Berlin88
Dec 5, 20231. FC Union Berlin88
Nov 28, 20231. FC Union Berlin89
Aug 21, 20231. FC Union Berlin89
Jul 1, 2023AS Monaco89
Jun 23, 2023AS Monaco90
Nov 25, 2022AS Monaco90
May 27, 2021AS Monaco90
May 21, 2021AS Monaco89

TSV 1860 München Đội hình

#QTCầu thủVTTuổiChỉ số
31Kevin VollandKevin VollandAM,F(PC)3380
11René VollathRené VollathGK3578
7Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3482
16Max ReinthalerMax ReinthalerHV(C)3077
21Thomas DähneThomas DähneGK3180
17Morris SchröterMorris SchröterTV,AM(P)3079
13Max ChristiansenMax ChristiansenHV,DM,TV(C)2980
22Sigurd HaugenSigurd HaugenF(C)2878
Kilian JakobKilian JakobHV,DM,TV,AM(PT)2777
4Jesper VerlaatJesper VerlaatHV,DM(C)2979
5Thore JacobsenThore JacobsenDM,TV(C)2880
8David PhilippDavid PhilippAM(PTC)2576
30Maximilian WolframMaximilian WolframAM,F(PT)2878
Manuel PfeiferManuel PfeiferHV,DM,TV(T)2678
36Tunay DenizTunay DenizDM,TV(C)3176
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2577
29Marvin RittmüllerMarvin RittmüllerHV,DM,TV(P)2680
34Patrick HobschPatrick HobschF(C)3177
Justin SteinkötterJustin SteinkötterF(C)2673
2Tim DanhofTim DanhofHV,DM,TV,AM(P)2878
24Raphael SchifferlRaphael SchifferlHV(C)2678
26Philipp MaierPhilipp MaierHV,DM(C)3178
Daniel WinklerDaniel WinklerHV(C)2267
25Sean DulicSean DulicHV(TC),DM(C)2073
19Emre ErdoğanEmre ErdoğanAM(PT),F(PTC)1867
12Miran QelaMiran QelaGK1963
33Lasse FassmannLasse FassmannHV(C)1965
43Finn FuchsFinn FuchsHV(TC),DM(T)1965
41Clemens LippmannClemens LippmannHV,DM,TV(P)1965
20Samuel AlthausSamuel AlthausDM,TV,AM(C)1965
Ngôn ngữ

Chọn ngôn ngữ

Tiếng Việt

EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóng

Từ khóa » Cầu Thủ Kevin Volland