Kevin Volland - Soccer Wiki
Có thể bạn quan tâm
Kevin Volland Đóng góp 10
Ngôn ngữ
Full Name: Kevin Volland
Tên áo: VOLLAND
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 87
Tuổi: 32 (Jul 30, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 82
CLB: 1. FC Union Berlin
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Similar Players
Tên | CLB | |
Jordan Ayew | Leicester City | |
Martin Braithwaite | Grêmio | |
Gerard Deulofeu | Udinese Calcio |
Player Position
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Tiền nói chung
Các thông số của cầu thủ.
Dứt điểmStaminaQuyết liệtCần cùChuyềnTốc độSáng tạoĐiều khiểnSức mạnhChọn vị tríHình ảnh hành động của người chơi
Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lênRating History
Tiểu sử Cầu thủ
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2024 | 1. FC Union Berlin | 87 |
Jun 21, 2024 | 1. FC Union Berlin | 88 |
May 23, 2024 | 1. FC Union Berlin | 88 |
Dec 5, 2023 | 1. FC Union Berlin | 88 |
Nov 28, 2023 | 1. FC Union Berlin | 89 |
1. FC Union Berlin Đội hình
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số |
---|---|---|---|---|---|
28 | Christopher Trimmel | HV,DM,TV(P) | 37 | 86 | |
2 | Kevin Vogt | HV,DM(C) | 33 | 87 | |
10 | Kevin Volland | AM,F(PC) | 32 | 87 | |
37 | Alexander Schwolow | GK | 32 | 83 | |
1 | Frederik Ronnow | GK | 32 | 88 | |
8 | Rani Khedira | HV,DM,TV(C) | 30 | 87 | |
26 | Jérôme Roussillon | HV,DM,TV(T) | 31 | 85 | |
19 | Janik Haberer | TV,AM(PC) | 30 | 87 | |
24 | Robert Skov | TV,AM(PT) | 28 | 86 | |
20 | László Bénes | DM,TV,AM(C) | 27 | 84 | |
18 | Josip Juranović | HV,DM,TV(P) | 29 | 88 | |
29 | Lucas Tousart | DM,TV(C) | 27 | 87 | |
17 | Jordan Pefok Siebatcheu | F(C) | 28 | 86 | |
21 | Tim Skarke | TV,AM(PT),F(PTC) | 28 | 85 | |
9 | Ivan Prtajin | F(C) | 28 | 83 | |
5 | Danilho Doekhi | HV(C) | 26 | 88 | |
4 | Diogo Leite | HV(C) | 25 | 87 | |
23 | Andrej Ilić | AM(P),F(PC) | 24 | 83 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | AM,F(PTC) | 25 | 86 | |
13 | András Schafer | DM,TV,AM(C) | 25 | 85 | |
7 | Yorbe Vertessen | AM,F(PTC) | 23 | 84 | |
16 | Benedict Hollerbach | AM,F(PTC) | 23 | 84 | |
25 | Carl Klaus | GK | 30 | 78 | |
14 | Leopold Querfeld | HV(C) | 21 | 83 | |
15 | Tom Rothe | HV,DM,TV(T) | 20 | 85 | |
36 | Aljoscha Kemlein | DM,TV(C) | 20 | 82 | |
39 | Yannic Stein | GK | 20 | 67 | |
Ion Ciobanu | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
45 | David Preu | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
41 | Oluwaseun Ogbemudia | HV,DM(C) | 18 | 67 | |
Levis Asanji | AM,F(C) | 18 | 67 |
Chọn ngôn ngữ
Tiếng Việt
EnglishEspañol (España)Español (Latinoamérica)FrançaisItalianoDeutschPortuguêsPortuguês (Brasil)NederlandsSvenskaIndonesianMalayRomânăTürkçeShqipDanskPolskiελληνικάNorkBosanskiбългарскиHrvatskiсрпскиslovenščinačeštinamagyarSuo̯mislovenčinaрусскийукраї́нськаالعربية日本語한국어ภาษาไทย中文 (简体)中文 (繁體)FilipinoĪvrītĐóngTừ khóa » Cầu Thủ Kevin Volland
-
Kevin Volland – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Mới Nhất Và Hồ Sơ Cầu Thủ Kevin Volland
-
Kevin Volland - Mẫu Cầu Thủ Tấn Công đa Năng | Soikeobong
-
Kevin Volland (Monaco) - Hồ Sơ Cầu Thủ
-
Câu Chuyện Thời Thơ ấu Của Kevin Volland Cộng Với Sự Kiện Tiểu Sử ...
-
Kevin VOLLAND Thông Tin Cầu Thủ - Soccer Manager
-
Kevin Volland - VietNamNet
-
Kevin Volland - AiScore
-
Thông Tin, Số Liệu Thống Kê, Tin Tức K. Volland Mới Nhất Trên VnExpress
-
Tin Tức, Hình ảnh Mới Nhất Về Kevin-Volland - Bóng đá
-
Kevin Volland (AS Monaco) - Hồ Sơ Cầu Thủ | Forza Football
-
Kevin Volland 18A - FIFA Online 4 - Dữ Liệu Cầu Thủ - FIFAaddict
-
Kevin Volland,tư Liệu Cầu Thủ,thông Tin Thống Kê Trận đấu,web Thể ...