Key - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
key
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ki/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Từ đồng âm
- quay
Danh từ
key (số nhiềukeys) /ki/
- Chìa khoá.
- Khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...).
- Hòn đảo nhỏ.
- Bãi cát nông; đá ngầm.
- (Âm nhạc) Khoá; điệu, âm điệu. the key of C major — khoá đô trưởng major key — điệu trưởng minor key — điệu thứ
- (Điện học) Cái khoá. charge and discharge key — cái khoá phóng nạp
- Phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ).
- (Kỹ thuật) Mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm.
- Cái manip.
- Chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp. the key to a mystery — chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn the key to a difficulty — giải pháp cho một khó khăn
- Lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ).
- Bản dịch theo từng chữ một.
- Ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động.
- Vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt. Gibraltar has been called the key to the Mediterranean — người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
- Giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt. to speak in a high key — nói giọng cao to speak in a low key — nói giọng trầm all in the same key — đều đều, đơn điệu
- (Số nhiều) Quyền lực của giáo hoàng. power of the keys — quyền lực của giáo hoàng
- (Định ngữ) Then chốt, chủ yếu. key branch of industry — ngành công nghiệp then chốt key position — vị trí then chốt
Thành ngữ
- golden (silver) key: Tiền đấm mồm, tiền hối lộ.
- to have (get) the key of the street: Phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà.
Đồng nghĩa
cái manip- telegraph key
Ngoại động từ
key ngoại động từ /ˈki/
- Khoá lại.
- (Kỹ thuật, thường + in, on) Chèn, chêm, nêm, đóng chốt.
- (Thường + up) lên dây (đàn pianô...).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho hợp với, làm cho thích ứng với.
Thành ngữ
- to key up:
- (Nghĩa bóng) Khích động, kích thích, cổ vũ, động viên. to key up somebody to do something — động viên ai làm gì
- Nâng cao, tăng cường. to key up one's endeavour — tăng cường nỗ lực
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “key”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kurd
[sửa]Phó từ
key
- (Soranî) Khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ.
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=key&oldid=2223478” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Mục từ tiếng Kurd
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Kurd
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Key Là J
-
Key Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Này Trong Từng Hoàn Cảnh
-
Nghĩa Của Từ Key - Từ điển Anh - Việt
-
KEY Là Gì? -định Nghĩa KEY | Viết Tắt Finder
-
"key" Là Gì? Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Key Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Key Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
KEY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Key Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Key Là Gì - Nghĩa Của Từ Key Trong Tiếng Việt - Thienmaonline
-
Key
-
Tổng Hợp Key Là Gì | Sen Tây Hồ
-
Key Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Này Trong Từng Hoàn Cảnh
-
Key Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Key Là Gì Vậy? Ý Nghĩa Của Từ Này Trong Từng Hoàn Cảnh