Kg/cm2 Là Gì? Đổi Kg/cm2 Sang Kn/m2,Mpa T/m2, Psi, Kpa, Bar - Wikici
Có thể bạn quan tâm
Mục lục Nội dung bài viết
- I. Kg/cm2-là gì?
- Đổi kg/cm2 sang kn/m2
- Đổi kg/cm2 sang Mpa
- Đổi kg/cm2 sang t/m2
- Đổi kg/cm2 sang psi
- Đổi kg/cm2 sang kpa (Kilôpascal)
- Đổi kg/cm2 sang bar
- Đổi Kg/cm2 sang các đơn vị khác
I. Kg/cm2 là gì?
Kg/cm2 là một đơn vị dùng để do áp suất được dùng như Pascal trong hệ đo lường quốc tế SI. Nó là một đơn vị đo áp suất và trọng lượng sử dụng đơn vị hệ mét. Được dùng nhiều trong các ứng dụng trong việc tạo ra các thiết bị dùng áp suất để tạo ra tải trọng như piston.. Nó không phải là đơn vị thuộc hệ SI.
Hiện nay người ta không còn sử dụng nhiều kg/cm2 để đo áp suất nữa. Nhưng một số thiết bị đo cũ vẫn còn sử dụng đơn vị đo này.
1 kg/cm2 = 98,066.5 pascals.
Đổi kg/cm2 sang kn/m2
- 1 Kg/cm2 = 98.0665 Kn/m2
- 2 Kg/cm2 = 196.133 Kn/m2
- 3 Kg/cm2 = 294.1995 Kn/m2
- 4 Kg/cm2 = 392.266 Kn/m2
- 5 Kg/cm2 = 490.3325 Kn/m2
- 6 Kg/cm2 = 588.399 Kn/m2
- 7 Kg/cm2 = 686.4655 Kn/m2
- 8 Kg/cm2 = 784.532 Kn/m2
- 9 Kg/cm2 = 882.5985 Kn/m2
- 10 Kg/cm2 = 980.665 Kn/m2
Đổi kg/cm2 sang Mpa
- 1 Kg/cm2 = 0.0980665 Mpa
- 2 Kg/cm2 = 0.196133 Mpa
- 3 Kg/cm2 = 0.2941995 Mpa
- 4 Kg/cm2 = 0.392266 Mpa
- 5 Kg/cm2 = 0.4903325 Mpa
- 6 Kg/cm2 = 0.588399 Mpa
- 7 Kg/cm2 = 0.6864655 Mpa
- 8 Kg/cm2 = 0.784532 Mpa
- 9 Kg/cm2 = 0.8825985 Mpa
- 10 Kg/cm2 = 0.980665 Mpa
Đổi kg/cm2 sang t/m2
- 1 Kg/cm2 = 9.842065 t/m2
- 2 Kg/cm2 = 19.68413 t/m2
- 3 Kg/cm2 = 29.526195 t/m2
- 4 Kg/cm2 = 39.36826 t/m2
- 5 Kg/cm2 = 49.210325 t/m2
- 6 Kg/cm2 = 59.05239 t/m2
- 7 Kg/cm2 = 68.894455 t/m2
- 8 Kg/cm2 = 78.73652 t/m2
- 9 Kg/cm2 = 88.578585 t/m2
- 10 Kg/cm2 = 98.42065 t/m2
Đổi kg/cm2 sang psi
- 1 Kg/cm2 = 14.223 Psi
- 2 Kg/cm2 = 28.446 Psi
- 3 Kg/cm2 = 42.669 Psi
- 4 Kg/cm2 = 56.892 Psi
- 5 Kg/cm2 = 71.115 Psi
- 6 Kg/cm2 = 85.338 Psi
- 7 Kg/cm2 = 99.561 Psi
- 8 Kg/cm2 = 113.784 Psi
- 9 Kg/cm2 = 128.007 Psi
- 10 Kg/cm2 = 142.23 Psi
Đổi kg/cm2 sang kpa (Kilôpascal)
- 1 Kg/cm2 = 98.0665 Kpa
- 2 Kg/cm2 = 196.133 Kpa
- 3 Kg/cm2 = 294.1995 Kpa
- 4 Kg/cm2 = 392.266 Kpa
- 5 Kg/cm2 = 490.3325 Kpa
- 6 Kg/cm2 = 588.399 Kpa
- 7 Kg/cm2 = 686.4655 Kpa
- 8 Kg/cm2 = 784.532 Kpa
- 9 Kg/cm2 = 882.5985 Kpa
- 10 Kg/cm2 = 980.665 Kpa
Đổi kg/cm2 sang bar
- 1 Kg/cm2 = 0.980665 Bar
- 2 Kg/cm2 = 1.96133 Bar
- 3 Kg/cm2 = 2.941995 Bar
- 4 Kg/cm2 = 3.92266 Bar
- 5 Kg/cm2 = 4.903325 Bar
- 6 Kg/cm2 = 5.88399 Bar
- 7 Kg/cm2 = 6.864655 Bar
- 8 Kg/cm2 = 7.84532 Bar
- 9 Kg/cm2 = 8.825985 Bar
- 10 Kg/cm2 = 9.80665 Bar
Đổi Kg/cm2 sang các đơn vị khác
- 1 Kg/cm2 = 0.980665 bar
- 1 Kg/cm2 = 14.2233 psi
- 1 Kg/cm2 = 980.665 mbar
- 1 Kg/cm2 = 98066.5 N/m²
- 1 Kg/cm2 = 98066.5 Pa
- 1 Kg/cm2 = 980.665 hPa
- 1 Kg/cm2 = 98.0665 kPa
- 1 Kg/cm2 = 0.0980665 MPa
- 1 Kg/cm2 = 1 kgf/cm²
- 1 Kg/cm2 = 10000 mmH2O 4°C (39.2°F)
- 1 Kg/cm2 = 1000 cmH2O 4°C (39.2°F)
- 1 Kg/cm2 = 10 mH2O 4°C (39.2°F)
- 1 Kg/cm2 = 393.701 inH2O 4°C (39.2°F)
- 1 Kg/cm2 = 32.8084 ftH2O 4°C (39.2°F)
- 1 Kg/cm2 = 735.559 mmHg 0°C (32°F)
- 1 Kg/cm2 = 73.5559 cmHg 0°C (32°F)
- 1 Kg/cm2 = 28.9590 inHg 0°C (32°F)
- 1 Kg/cm2 = 735.559 Torr
- 1 Kg/cm2 = 735559 mTorr
- 1 Kg/cm2 = 0.967841 atm
- 1 Kg/cm2 = 1 at
- 1 Kg/cm2 = 980665 dyn/cm²
- 1 Kg/cm2 = 227.573 oz/in²
- 1 Kg/cm2 = 735559 µHg 0°C (32°F)
- 1 Kg/cm2 = 0.00634971 tsi (uk, long)
- 1 Kg/cm2 = 0.00711167 tsi (usa, short)
- 1 Kg/cm2 = 1.02408 tsf (usa, short)
- 1 Kg/cm2 = 2048.16 psf
- 1 Kg/cm2 = 1000 g/cm²
Bình luận cho "Kg/cm2 là gì? Đổi kg/cm2 sang kn/m2,Mpa t/m2, psi, kpa, bar"
Từ khóa » đổi Từ Kg Cm2 Sang N/mm2
-
Quy đổi Từ KN/cm² Sang N/mm² (Áp Suất) - Quy-doi-don-vi
-
Quy đổi Từ N/mm² Sang Kgf/m² (N/mm² Sang Kilôgam Lực Trên Mét ...
-
Kg/cm² To N/mm² Conversion Table - SensorsONE
-
Convert Kg/cm2 To N/mm2 - Conversion Of Measurement Units
-
Convert N/mm2 To Kg/cm2 - Conversion Of Measurement Units
-
Bảng đổi đơn Vị | PDF - Scribd
-
Làm Thế Nào để Bạn Chuyển đổi Kg Mm2 Sang N Mm2? - Tạp Chí ADL
-
2005 Kết Cấu Bê Tông Và Bê Tông Cốt Thép ,Tiêu Chuẩn Thiết Kế - Lasxd
-
đổi đơn Vị Mpa Sang N Mm2 - M & Tôi
-
How To Convert N/mm2 To Kg/cm2
-
Đổi Đơn Vị Mpa Sang N/Mm2 - Hãy Vui Sống
-
Tìm Hiểu đơn Vị đo Kgf, Kgf/cm2, đơn Vị Mpa - Novigas
-
Bởi - Eduboston