Hệ mét · Megapascal (MPa). 0.1 · Bar. 0.98 · kgf/cm². 1 · Kilopascal (kPa). 98.07 · Hectopascal (hPa). 980.67 · Milibar. 980.67 · kgf/m². 10,000 · Pascal (Pa). Bị thiếu: cm2g | Phải bao gồm: cm2g
Xem chi tiết »
How many kg/cm2 in 1 kgf/cm2? The answer is 1. We assume you are converting between kilogram/square centimetre and kilogram-force/square centimetre.
Xem chi tiết »
The answer is 1. We assume you are converting between kilogram-force/square centimetre and kilogram/square centimetre. You can view more details on each ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2020 · Đơn vị kgf là gì, đơn vị kgf/cm2 là gì và đơn vị mpa là gì. Đơn vị áp suất mpa là ký hiệu viết tắt của từ nào. Cách quy đổi đơn vị mpa sang ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) 27 thg 7, 2021 · Thiết bị đo áp suất hay đồng hồ áp suất bao gồm các đơn vị đo như kgf/cm2, bar, psi, kpa. Tùy thuộc khu vực hay quốc gia khác nhau mà sử ... Các đơn vị đo áp suất cơ bản · Bảng quy đổi đơn vị quốc tế – SI Bị thiếu: cm2g | Phải bao gồm: cm2g
Xem chi tiết »
A kilogram-force per centimetre square (kgf/cm2), often just kilogram per square centimetre (kg/cm2), or kilopond per centimetre square is a deprecated unit ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (18) thì đây là con số chính xác cho bạn nhé!) 1 bar = 1.02 kgf/cm2 1 bar = 100 kPa (kilopascal ) 1 bar = 1000 hPa (hetopascal) 1
Xem chi tiết »
Kilogram or Kilogram Force per Square Centimeter (kg/cm2 or kgf/cm2) is a pressure unit that has been largely ...
Xem chi tiết »
1 kPa = 0.010197 kgf/cm2 · 2 kPa = 0.020394 kgf/cm2 · 3 kPa = 0.030591 kgf/cm2 · 4 kPa = 0.040788 kgf/cm2 · 5 kPa = 0.050985 kgf/cm2 · 6 kPa = 0.061182 kgf/cm2 · 7 ...
Xem chi tiết »
Pressure unit conversion between bar and kilogram-force/square centimeter, kilogram-force/square centimeter to bar conversion in batch, Bar kgf/cm2 ...
Xem chi tiết »
Strictly speaking, a pressure transmister should be calibrated in "Kgf/cm2", not in "Kg/cm2". Pressure should always be expressed as force ...
Xem chi tiết »
Kilogram Force Per Square Centimeter, to Newton Per Square Centimeter (table conversion). 1 kgf/cm2, = 9.80665 N/cm2. 2 kgf/cm2, = 19.6133 N/cm2. 3 kgf/cm2 ...
Xem chi tiết »
Online unit conversion - pressure · Select measure: · Convert pressure: 1 kgf/cm2 (kg per sq. cm) to other units ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Kgf/cm2g To Kgf/cm2
Thông tin và kiến thức về chủ đề kgf/cm2g to kgf/cm2 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu