Khả ái - Wiktionary Tiếng Việt

khả ái
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xa̰ː˧˩˧ aːj˧˥kʰaː˧˩˨ a̰ːj˩˧kʰaː˨˩˦ aːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaː˧˩ aːj˩˩xa̰ːʔ˧˩ a̰ːj˩˧

Tính từ

khả ái

  1. () . Đáng yêu, dễ thương. Nụ cười khả ái.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khả ái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khả_ái&oldid=1864255”

Từ khóa » Khả ái Có ý Nghĩa Là Gì