Khá Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khá" thành Tiếng Anh

rather, quite, good là các bản dịch hàng đầu của "khá" thành Tiếng Anh.

khá adjective adverb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • rather

    adverb

    somewhat, fairly

    Nó dường như khá điềm tĩnh và một số thiếu niên đã chế nhạo nó.

    He seemed rather sober, and some of the boys made fun of him.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • quite

    adverb

    to a moderate extent

    Tôi đã khá tốn tiền học cho bọn trẻ.

    Our children's education set us back quite a lot.

    en.wiktionary2016
  • good

    adjective

    effective [..]

    Cả hai ứng dụng đều khá tiện dụng .

    Both apps are good and worth the install .

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • fairly
    • pretty
    • well
    • enough
    • fair
    • passably
    • fairy
    • well enough
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khá " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khá" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khá Trong Tiếng Anh Là Gì