KHÁ CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
KHÁ CAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhá cao
quite high
khá caorất caokhá lớnrất lớnđủ caofairly high
khá caotương đối caorất caopretty high
khá caorất caoquá caokhá lớnkhá mạnhhơi caorelatively high
tương đối caokhá caotương đối lớnrather high
khá caohơi caovery high
rất caorất lớnquá caokhá caocực caocao lắmthật caoquite tall
khá caorất caois high
caorất lớnreasonably high
cao hợp lýkhá caotương đối caosufficiently high
đủ caokhá caomuch highertoo highpretty tallpretty highlypretty lofty
{-}
Phong cách/chủ đề:
E signal is high.Kogoro là một người đàn ông khá cao.
Spencer is a quite tall man.Nhà mình khá cao.
Our house is high.Hoa hồng có thể phát triển khá cao.
Roses can grow quite tall.Giá thành khá cao.
Price is too high.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnồng độ caođỉnh cao nhất nhiệt caochất lượng rất caonhiệt độ rất caobiến động caonhiệt độ không caotiêu chuẩn rất caomức cholesterol caotốc độ rất caoHơnCô nàng đánh giá bản thân mình khá cao.
She values herself too high.Con số khá cao nhưng chưa phải là kỷ lục.
The number is high, but not a record.Cuốn sách này là khá cao.
That book is too high.Con số khá cao nhưng chưa phải là kỷ lục.
This figure is high, but not a record.Thu nhập của chồng khá cao.
My husband's income is high.Mức lương khá cao nhưng áp lực công việc lại quá lớn.
Salary is high but work pressure is more.Daniel và Lewis cũng khá cao.
Daniel and Lewis are quite tall.Nó ngồi đang ngồi trên một bức tường khá cao.
He looked like he was standing on a very high wall.Giá của Pizza Hut khá cao.
The market position of Pizza Hut is high.Tế bào ung thư cũngchứa chất sắt ở nồng độ khá cao.
Cancer cells absorb iron on a much higher level.Tuy với giá thành khi mua khá cao.
Same with if you buy too high.Bên cạnh đó,phí đường bộ và bảo hiểm cũng khá cao.
In addition, its road tax and insurance can be very high.Hắn đã phải trả một cái giá khá cao để mua lại.
He has already paid a very high price to purchase it for us.Chi phí ban đầu để xây dựngmột nhà máy hạt nhân là khá cao.
The initial costs to build anuclear power station can be very high.Và ngay lập tức thấy mình khá cao khi ngồi vào bàn.
You will instantly feel quite tall when sitting at a table.Lúc đầu tôi vẫn nghĩ nó là khá cao.
I initially thought it was too high.Có một mức độ nguy hiểm khá cao liên quan đến giao dịch.
There is a very high degree of risk involved in trading.Và quan trọng nhất, giá khá cao.
And, importantly, at a much higher price.Mới nhìn nhiều ngườisẽ nghĩ mức giá này là khá cao.
I remember seeing somepeople estimating the price would be much higher than this.Anh ấy rõ ràng ngưỡng mộ vợ và anh ấy nghĩ khá cao về cô ấy.
He obviously adores his wife and he thinks pretty highly of her.Giá của máy giặt thường là khá cao.
The cost of steam cleaning is usually much higher.Ông ấy không có nghề nghiệp và giá cả sinh sống khá cao.
He has no job and the cost of living is high.Tiềm năng xung đột-không chỉ do nguồn nước- khá cao.
The potential for conflict--and not just over water-- is high.Bạn cao bao nhiêu, tôi nghe nói người trung tây khá cao.
How tall are you, I hear mid-westerners are pretty tall.”.Rệp là loài ký sinhlây lan giữa các phòng với tốc độ khá cao.
Bed bugs are parasites that spread between rooms at a sufficiently high rate.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1563, Thời gian: 0.052 ![]()
![]()
khá buồnkhá cao so

Tiếng việt-Tiếng anh
khá cao English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khá cao trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là khá caois quite highis pretty highis fairly highis very highis rather highvẫn còn khá caois still quite highcũng khá caois also quite highis pretty highis very highcó thể khá caocan be quite highthường khá caoare usually quite highkhá cao soquite high comparedgiá cả khá caoprice is quite highTừng chữ dịch
khátrạng từquiteprettyfairlyratherverycaotính từhightallsuperiorcaotrạng từhighlycaodanh từheight STừ đồng nghĩa của Khá cao
rất cao rất lớn tương đối cao quá cao cực cao cao lắm thật caoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khá Cao Trong Tiếng Anh
-
Khá Cao Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀ KHÁ CAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khá Cao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÁ LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁ NHIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Hỏi Chiều Cao, Trả Lời Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
Ý Nghĩa Của Completely Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Giới Thiệu 6 Website Chất Lượng Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Hàn
-
Các Cụm Từ Về Tiền Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Có Những Cách Nào? - HRchannels
-
"Đánh Giá Cao" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Website Tin Tức Giúp Bạn Học Tốt Tiếng Anh - British Council
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
FULL Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ X - Monkey