KHÁ GIỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÁ GIỎI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhá giỏiare pretty goodkhá tốtkhá giỏiđược khá tốtthật tốtare quite goodkhá tốtare rather goodpretty wellkhá tốtrất tốtkhá rõkhá ổntốt đẹprất rõcũng khárất khákhá suônkhá giỏireasonably wellkhá tốthợp lý tốttương đối tốtkhá hợp lýkhá giỏicũng khácũng hợp lýquite wellkhá tốtrất tốtkhá rõrất rõkhá ổnrất khákhá nhiềuquá tốtkhá lắmkhá nổiwas pretty goodkhá tốtkhá giỏiđược khá tốtthật tốtis pretty goodkhá tốtkhá giỏiđược khá tốtthật tốtam pretty goodkhá tốtkhá giỏiđược khá tốtthật tốtwas quite goodkhá tốtis quite goodkhá tốt

Ví dụ về việc sử dụng Khá giỏi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi khá giỏi.I'm pretty good.Khá giỏi đó.That's pretty good.Taylor khá giỏi đấy.Taylor's pretty good.Thật ra tôi cũng khá giỏi đó.I was pretty good at it.Em khá giỏi đó.Hey, you're pretty good.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcầu thủ rất giỏiỔng quay súng khá giỏi.He's pretty good with a twist draw.Này, em khá giỏi đó.Hey, you're pretty good.Cậu dùng con dao đó khá giỏi.You're pretty good with that knife.Anh khá giỏi khoản này.You're rather good at this.Nói thiệt… anh cũng khá giỏi đó.Indeed… you're pretty good at this.Và họ khá giỏi trong việc này.And they're rather good at this.Nó đã đi học và học khá giỏi.She went to college and did quite well.Và họ khá giỏi trong việc này.And they ARE pretty good at that.Ngày xửa ngày xưa thì mẹ khá giỏi.Once upon a time I was pretty good.Ngài khá giỏi, ngài có biết không?You are quite good, do you know?Kết quả luôn đạt khá giỏi.The results have always turned out pretty well.Có, tôi khá giỏi về máy tính.You know, I'm pretty good with computers.Tôi sớm nhận thấy mình khá giỏi.”.I realized quickly I was pretty good.”.Hóa ra tôi khá giỏi về khoản đó.It turns out that I was pretty good at that.Cô ta là người Pháp,nhưng nói tiếng Anh khá giỏi.She is French, but speaks English quite well.Tôi có thể làm khá giỏi ở một số thứ.I will admit that I can be pretty good at some things.Cậu ta khá giỏi giang khi nhìn vào sự vật.So he's pretty good at bullshitting by the looks of things.Bọn Skeletons Warrior mà cậu thấy trong video tất cả đề khá giỏi.The Skeleton Warriors in the videos he saw all fought pretty well.Tôi nghe nói ông khá giỏi giải các câu đố.I hear you're quite good with puzzles and riddles.Tôi khá giỏi trong việc mua được giá hời ở cửa hiệu này.I'm rather good at getting good prices in this shop.Tôi lướt ván, bơi khá giỏi từ hồi tôi thiếu niên.I water-ski and swim quite well, since I was a teenager.Kimura- senpai, người được thêm vào đội sau, cũng khá giỏi.Kimura-senpai, who was added to the team later on, was quite good.Họ phải khá giỏi để được vào các trường 50 hàng đầu.They must be pretty good to get into top 50 schools.Ví dụ như bạn khá giỏi thiết kế nội thất.For example, let's say that you're pretty good at interior design.Chúng tôi khá giỏi trong việc đóng các cánh cửa xung quanh mình.We're pretty good about sweeping around our own doorstep.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 202, Thời gian: 0.0423

Xem thêm

tôi khá giỏii'm pretty good

Từng chữ dịch

khátrạng từquiteprettyfairlyratherverygiỏitính từgoodgreatskilledtalentedgiỏitrạng từwell S

Từ đồng nghĩa của Khá giỏi

khá tốt khá giàukhá giống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khá giỏi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Học Sinh Khá Giỏi Tiếng Anh Là Gì