Khá Hơn Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
better, bettor, superior là các bản dịch hàng đầu của "khá hơn" thành Tiếng Anh.
khá hơn + Thêm bản dịch Thêm khá hơnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
better
adjectivecomparative of the adjectives good or well
Anh cần cách nói chuyện khá hơn về chuyện xảy ra với anh ở đó.
I need to get better at talking about what happened to me there.
en.wiktionary.org -
bettor
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
superior
adjectiveNhưng kiêu hãnh... khi có đầu óc khá hơn người, kiêu hãnh luôn luôn có chừng mực.
Where there is a real superiority of mind, pride will always be under good regulation.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
surpassing
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khá hơn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khá hơn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khá Hơn
-
KHÁ HƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Trung "khá Hơn" - Là Gì?
-
KHÁ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CẢM THẤY KHÁ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
English Vietnamese Translation Of Khá Hơn - Dictionary
-
Khá Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khá Hơn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Phổ điểm Thi Tốt Nghiệp THPT: Môn Lịch Sử Khá Hơn, Môn Sinh, Tiếng ...
-
Khá Hơn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
So Sánh Mình Lỗ ít Hơn Người Khác Có Làm Nhà đầu Tư Thấy Khá Hơn?
-
( AllGa )/[ XK ] - Có Lẽ Sẽ Khá Hơn!!! - Pinterest
-
CĐV Chelsea: 'Maguire Trông Còn Khá Hơn Christensen' - VnExpress
-
Trường Tiểu Học Bình An 3 Có Số Học Sinh Khá Gấp 3 Lần Số ... - Olm
-
Chức Năng Thận Khá Hơn - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế