KHA KHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHA KHÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkha khádecenttốtmộtphong nhakháđàng hoàngtử tếđángquite a bitkhá nhiềukha kháít nhiềukhá íthơi nhiềunhiều hơnrất ítkhá hơn một chútpretty goodkhá tốtrất tốttốt đẹpkhá ổnkhá giỏikhá đẹpkhá ngonrất hayrất đẹpkha kháa considerable amountsố lượng đáng kểlượng đáng kểlượng lớnsố tiền đáng kểsố lượng lớnkha khákhoản đáng kểquite goodkhá tốtrất tốtkhá haykhá ngonrất haykhá ổnhoàn toàn tốtkha khá

Ví dụ về việc sử dụng Kha khá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ive cũng có bộ sưu tập xe kha khá.Jamie also has a quite good collection of cars.Khi đã kiếm được một số tiền kha khá, anh ta quyết định dừng lại.But once he had made quite a lot of money, he stopped.Nơi đấy có một bộ sưu tập kha khá.There is a pretty good collection there already.Ông còn vài món nợ kha khá ở bên Mỹ.You left some rather sizeable debts in America.Tuy nhiên,bạn vẫn có thể kiếm được một số tiền kha khá.But you can still pull pretty good money.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcơ hội khá tốt kết quả khá tốt tình trạng khá tốt chất lượng khá tốt khoảng cách khá lớn khoảng cách khá xa lựa chọn khá tốt kích thước khá nhỏ tương đối khákích thước khá lớn HơnSáu tiếng tiếp theosẽ là khoảng thời gian kha khá dành cho công việc.The following six hours would be the respectable time for work.Hiện tại những con chim biển đềuđang bay ở một độ cao kha khá.The sea birds were now flying at a considerable height.Tôi được đề nghị 1 số tiền kha khá cho vai James Bond nếu tôi nhận vai này.I was offered pretty good money to do James Bond if I would take on the role.Mình có thể bán nó với số tiền kha khá đây'.I could probably sell this thing for pretty good money.".Thực sự có kha khá chất thải sản sinh ra trong khi sản xuất TNT", Chavez cho hay.There is actually quite a bit of waste that's generated by making TNT,” Chavez says.Tại đây, Kihaza đã tự mình khám phá kha khá điều.While here, Madison has discovered quite a bit about herself.Các quy ước về số thay đổi kha khá trong ngành và tiếp tục cải tiến.The conventions for version numbers vary quite a bit in the industry and are continuing to evolve.Đòn pháo kích Durandal có thể sẽ gây được tổn hại cho nó,nhưng lại cần kha khá thời gian để tích tụ.The Durandal-cannon might be able to cause it damage,but that needs quite some time for charging.Trên bàn em ấy đã có kha khá đồ ăn rồi, và tôi không tin là dạ dày của em ấy có thể chứa hết bao nhiêu đây đồ ăn.Her table already had quite a lot of food, and I doubted that her stomach could hold that much.Ngay cả khi cái hình dáng khổng lồ đó đang trôi nổi thì chắc hẳn phải có kha khá áp lực đặt lên những chiếc chân.Even with that giant form floating, quite a bit of stress has to be put on the legs.Nếu bạn tình cờ có được chuỗi 888 trong số điện thoại của mình,bạn có thể đem bán được kha khá tiền.If you happen to get an 888 in your phone number,you could likely sell it for a pretty good price.Tên cầm đầu Hội Trị liệu sư có vẻ đang bơi trong một đống tiền kha khá đấy nên đã đến lúc đì hắn rồi.”.The Healer Guild's head seems to be swimming in quite a bit of gold so it's about time to crush him.”.Tâm trạng của họ đã cải thiện kha khá chỉ bằng việc tránh xa Object cho dù chỉ là tạm thời.Their moods had improved quite a bit just by getting some distance away from the object even if it was only temporarily.Hơn nữa, nếu“ văn chương” chứa đựng nhiều chi tiết“ có thực”,nó cũng sẽ loại trừ kha khá các tác phẩm hư cấu.Moreover, if'it comprises much'factual' writing, in addition,it excludes quite a lot of fiction.Và tôi quan tâm kha khá đến một số chuyện lớn lao, như là sốngtrọn vẹn và giúp người khác cũng làm được như thế.And I care quite a bit about some big things, like living my life fully and helping others to do the same.Mặt khác, nếu cuốn sách có số lượng đánh giá 4 và 5 sao kha khá, thì hầu hết mọi người sẽ có thể mua nó.On the other hand, if the book has a decent number of 4 and 5 star reviews, then most people will likely buy it.Cuối năm 2018, khi giá nhà đất lên, anh bán được giá 1,9 tỉ đồng,trừ các khoản cũng lãi được kha khá.At the end of 2018, when the housing price went up, he sold the price of 1.9 billion VND,except the profit was quite good.Nhưng điều đó đã ngăn họ xây dựng và, trong một số trường hợp, tăng tiền kha khá- nếu lặng lẽ hơn những người khác.But that hasn't stopped them from building and, in some cases, raising decent money- if more quietly than others.Các sản phẩm tôi cố gắng bán rất rẻ, và tôi buộc phải bán nhiềuhơn dự định để có thể kiếm tiền kha khá.The products I was trying to sell were very cheap, and I had to sell waymore than I forecasted to be able to make decent money.Tôi dành kha khá thời gian để tìm kiếm nó và thực sự đã đi lòng vòng và quay về cùng một chỗ nhiều hơn một lần.I spent quite some time searching for it and literally walked around in circles and ended up back at the same place more than once.Bằng cách dành 30 phút mỗi ngày để học hỏi kỹ năng mới,bạn có thể học điều căn bản và kha khá chỉ sau vài tháng.By devoting just 30 minutes a day to learning a new skill youwill have learned the basics and gotten fairly decent at it within a few months.Mặc dù tốn kha khá thời gian để nói, Yukinoshita không hề đưa ra kết luận nào cụ thể và những lời của cô có phần lộn xộn.Although she took a considerable amount of time to speak, Yukinoshita didn't give a conclusion and her words were vaguely muddled.Tôi đã mong gói cấp nhập môn sẽ đi kèm với nhiều không gian lưu trữ hơn,nhưng họ đã gộp vào gói kha khá với mức giá nho nhỏ đó.I did wish the entry-level plan came with more storage space,but they have already packed quite a bit into that tiny price tag.Bí quyết để trở thành ông chủ và kiếm được kha khá sẽ tương đối dễ dàng với công việc truyền thống có thể chỉ nằm ở mảng tiếp thị mạng lưới.The secret to being your own boss and making decent money relatively easily away from traditional work may just lie in network marketing.Các trò đùa ngày Cá tháng Tư elaborate này vì những trò đùa này turn viral, vàhọ nhận được sự quảng bá miễn phí kha khá từ chúng.These elaborate April Fools' Day jokes because these jokes turn viral,and they get quite a bit of free marketing out of them.".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 159, Thời gian: 0.0417

Xem thêm

kha khá thời gianquite some timequite a bit of time

Từng chữ dịch

khadanh từkhakekhaa bita lotkhatính từgoodkhátrạng từquiteprettyfairlyrathervery S

Từ đồng nghĩa của Kha khá

tốt khá nhiều một phong nha đàng hoàng tử tế decent đáng khá kémkhá khá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kha khá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khá Tiếng Anh Là Gì