Khá Là Bằng Tiếng Anh - Glosbe
just, quite, very là các bản dịch hàng đầu của "khá là" thành Tiếng Anh.
khá là + Thêm bản dịch Thêm khá làTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
just
adjective verb noun adverbCó vẻ như cậu khá là thần tượng người anh em vừa mới bị giết của cậu.
You seem pretty mellow for a guy whose best bro just got killed.
GlosbeMT_RnD -
quite
adjectiveVà nó khá là đơn giản nhưng cũng là khá lớn, một việc lớn đấy.
And it sounds quite simple, but actually it's quite a big, big job.
GlosbeMT_RnD -
very
adverbTôi sẽ đưa ra một nhiệm vụ cho robot này. Nó khá là phức tạp đấy.
I'm going to show this robot a task. It's a very complex task.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khá là " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khá là" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khá Là
-
KHÁ LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "khá" - Là Gì?
-
Khá Là Gì, Nghĩa Của Từ Khá | Từ điển Việt
-
Khá Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
TÔI KHÁ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÁ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Foto Van Thich Thit Korean BBQ, Ho Chi Minhstad - Tripadvisor
-
[Hầu Hết, đại Khái Là, Khá Là, Khoảng, Gần Như] Tiếng Nhật Là Gì ...
-
Picture Of Thich Thit Korean BBQ, Ho Chi Minh City - Tripadvisor
-
Khá Là Khoaii - Home | Facebook
-
What Is The Meaning Of " Khá Là Tốt"? - Question About Vietnamese
-
Khá Là Tiếng Nhật Là Gì?
-
Du Lịch Nhật Bản Vào Mùa Hoa Anh đào Khá Là Thú Vị! - TOKYOMETRO