"khá" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khá Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"khá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khá

比較; 較 < 表示具有一定程度, 有"相當"的意思。>
dùng tương đối ít tiền mà làm được khá nhiều việc.
用較少的錢, 辦較多的事。
khá nổi bật
比較突出。
bài văn này viết khá hay
這篇文章寫得比較好。 不大離
mấy chữ đó anh ta viết khá đấy
他那兩筆字還真不含糊。 不賴
chữ viết khá đẹp
字寫得不賴。
anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ
你看他畫得還真不離兒呢。 成
anh ta thật khá!
他可真成
!
較比
khí hậu nơi này khá nóng.
這裡的氣候較比熱。
來得
相當; 頗

Từ khóa » Khá Tốt Tiếng Trung Là Gì