Có vài điều cho thấy Heiji đã ngồi đây khá lâu. · There were a few signs that suggested that Heiji had been there for quite a while.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khá lâu rồi trong một câu và bản dịch của họ · [...] rõ ràng là đã khá lâu rồi. · Now 1995-- obviously that was quite a long time ago.
Xem chi tiết »
cũng khá lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cũng khá lâu sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cũng khá lâu rồi" into English. Human translations with examples: a while, ling or, long time!, a long time, a while ago, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi chờ bạn khá lâu" into English. Human translations with examples: i'll wait, i expect you, glad to see you, are you goolic?. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2020 · Nghĩa của cụm này sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nó sẽ luôn có nghĩa là "khá lâu, một khoảng thời gian khá dài" vì có "quite" trong đó nha ...
Xem chi tiết »
28 May 2020. Vietnamese. English (US). Question about English (US). How do you say this in English (US)? một khoảng thời gian khá lâu. See a translation.
Xem chi tiết »
"Chúng tôi đã chờ đợi khá lâu rồi." câu này dịch sang tiếng anh là: We've been waiting for quite some time now. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · - I haven't met him for a long time. Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi. 3. Time after time: lần này đến lần khác. - Nam forgets to do homework ...
Xem chi tiết »
Bạn sẽ thấy một thiên thạch, nhưng cực kỳ hiếm khi. Such a long time: đã lâu lắm rồi. Thông thường, khi nói cụm từ này nghĩa là việc nào đó đã xảy ra vài tháng/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đã học tiếng Anh khá lâu, vốn từ vựng rất nhiều nhưng bạn có chú ý những từ thường không được xem là quan trọng nhưng hay xuất hiện trong tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp ... thứ gì đó hoàn toàn khác biệt, nó có nghĩa là thời trang hoặc là xu hướng ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2013 · Tập diễn đạt nhá, khi bạn thấy " lâu quá" không biết diễn đạt như thế nào? ... Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày, profile picture ...
Xem chi tiết »
en idiomatic: I (or we) have not seen you for a long time. +1 định nghĩa. en.wiktionary.org. long time no hear. interjection.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khá Lâu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khá lâu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu