KHẢ NĂNG ÁP DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHẢ NĂNG ÁP DỤNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từkhả năng áp dụng
ability to apply
khả năng áp dụngkhả năng ứng dụngkhả năng sử dụngkhả năng nộp đơn xinapplicability
khả năng ứng dụngứng dụngkhả năng áp dụngáp dụngtính ứng dụngpossibility of applyingability to adopt
khả năng áp dụngcapacity to apply
khả năng áp dụngpossibility of adoptingthe capability to apply
khả năng áp dụnglikely to be implemented
{-}
Phong cách/chủ đề:
The possibility of applying false eyelashes;Thông thường không có khả năng áp dụng hàn mới cho họ.
Normally there is no possibility of applying new solder to them.Khả năng áp dụng ở các địa bàn khác.
Potential for application in other settings.Phải làm gì nếu không có khả năng áp dụng thuốc đuổi công nghiệp.
What to do if there is no possibility to apply industrial repellents.Khả năng áp dụng chính sách và quy trình.
Ability to implement policy and procedures.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtác dụng phụ khả năng sử dụngcông ty sử dụngứng dụng miễn phí khách hàng sử dụngthời gian sử dụngtrường hợp sử dụngcơ thể sử dụngmục đích sử dụngtính khả dụngHơnSử dụng với trạng từsử dụng lâu dài khởi chạy ứng dụngtrở nên vô dụngứng dụng thích hợp sử dụng riêng biệt sử dụng khôn ngoan sử dụng công khai sử dụng ổn định sử dụng tiên tiến HơnSử dụng với động từbắt đầu sử dụnghướng dẫn sử dụngtiếp tục sử dụngngừng sử dụngbị lạm dụngtránh sử dụngthích sử dụngcố gắng sử dụngquyết định sử dụngphản tác dụngHơnChứng tỏ được khả năng áp dụng các nguyên tắc đó một cách an toàn và.
Has demonstrated a capacity to apply such principles safely efficiently; and.Khả năng áp dụng kiến thức lý thuyết của họ.
And ability to apply his theoretical reasonings.Mặc dù thực tế này không loại trừ khả năng áp dụng dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
Although this fact does not exclude the possibility of applying under strict medical supervision.Khả năng áp dụng kiến thức vào các vấn đề hiện tại và đương đại.
PO 11- An ability to apply knowledge of current and contemporary issues.Một yếu tố quan trọng cho các nhà sản xuất thép tiếtkiệm chi phí sẽ là khả năng áp dụng công nghệ mới.
An important cost-savingfactor for steel manufacturers will be their ability to adopt new technologies.Khả năng áp dụng kem trong khi mang thai hoặc cho con bú được xác định bởi bác sĩ.
The possibility of applying the cream during pregnancy or lactation is determined by the doctor.Truy cập để nghiên cứu sâu hơn: khả năng áp dụng cho các nghiên cứu sau đại học và nghiên cứu tiến sĩ;
Access to further study: possibility to apply for the postgraduate studies and doctoral studies;Một khả năng áp dụng và chuyển giao học tập học thuật và kinh nghiệm thích hợp từ một bối cảnh khác.
An ability to apply and to transfer academic and experiential learning appropriately from one context to another.Mô hình hợp tác công- tư PPP trong ngành nước và khả năng áp dụng tại Việt Nam, Thể chế nước và việc làm v. v.
Public- private partnership model in water sector and the applicability in Vietnam, water institutions and jobs, etc….Khả năng áp dụng sáng tạo trong việc thiết kế các hệ thống, các thành phần hoặc các quá trình thích hợp để chương trình mục tiêu;
An ability to apply creativity in the design of systems, components, or processes appropriate to program educational objectives.Nhưng quan trọng hơn hết là khả năng áp dụng thông tin, kĩ năng và kiến thức mới vào công việc của họ.
But, even more important, is the capability to apply the new information, skills, or knowledge in the employee's job.Các bài viết xuất hiện trên trang web này, cũng như phản hồi của độc giả,nên có khả năng áp dụng chung, thay vì tự giới thiệu.
The articles that appear on this site, as well as reader responses,ought to have general applicability, instead of being self-referential.Thành công của 3M bắt đầu với khả năng áp dụng công nghệ của họ thường kết hợp với vô số các nhu cầu của khách hàng thực.
M's success begins with their ability to apply their technologies- often in combination- to an endless array of real-world customer needs.Khả năng áp dụng các nguyên tắc cơ bản của GATT 1994 và của những Thoả thuận hoặc Công ước quốc tế liên quan về sở hữu trí tuệ;
(a) the applicability of the basic principles of GATT 1994 and of relevant international intellectual property agreements or conventions;Để khẳng định điều này, Keynes không bàn cãi nhiều đến sự logic của các nguyên nhân cổ điển,cũng như việc giới hạn vùng khả năng áp dụng.
In making this claim, Keynes did not so much controvert the logic of classical reasoning,as to limit its domain of applicability.LƯU Ý: Tính sẵn dùng, khả năng áp dụng và thông số kỹ thuật của chức năng này phụ thuộc vào chương trình cũng như quốc gia/ vùng lãnh thổ của bạn.
NOTE: The availability, applicability, and specifications of this function depend on the program as well as your country/region.Điều làm cho một công ty blockchain đáng được chú ý là khả năng áp dụng công nghệ mới tuyệt vời này theo cách thức mở, sáng tạo và chuyên nghiệp.
What makes a blockchain company worthy of attention is its ability to apply this amazing new technology in an open, innovative, and professional manner.Điều VI Khả năng áp dụng, hay chấp nhận việc áp dụng, những điều khoản cụ thể của Phụ lục trước khi chịu sự ràng buộc: 1.
Article VI Possibilities of applying, or admitting the application of, certain provisions of the Appendix before becoming bound by it: 1.Việc giới thiệu dây được thực hiện thông qua các hộp nhồi có thể tháo rời,đảm bảo khả năng áp dụng dây có kích cỡ khác nhau.
The introduction of wires is accomplished through the detachable stuffing boxes,which ensure the possibility of applying the wires of different sizes.Khả năng áp dụng các kỹ năng phân tích và phương pháp luận này để giải quyết các thách thức đa diện được đặt ra bởi các vấn đề sức khỏe toàn cầu.
An ability to apply these analytical and methodological skills to address the multifaceted challenges posed by global health issues.Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về khả năng áp dụng của quy trình xóa này đối với bài viết, thì nên cân nhắc sử dụng một quy trình xóa khác.
If there is any doubt to the applicability of this procedure to the article, then it is preferable to use another deletion process.Khả năng áp dụng toán học( bao gồm cả thống kê) và kỹ năng kỹ thuật để giải quyết các vấn đề tại giao diện của hệ thống y tế.
The capability to apply mathematics(including statistics) and engineering skills to solve the problems at the interface of Medical Systems.Kiến thức về các khái niệm, chiến lược và khả năng áp dụng trong việc giải quyết các vấn đề nhất định trong lĩnh vực quản lý môi trường;
Knowledge of advance concepts, strategies and possibilities of their application in solving certain problems in the field of environmental management;Học sinh nên thể hiện khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng hàng không cũng như truyền đạt kiến thức đó cho học sinh như một người hướng dẫn bay.
Students should demonstrate an ability to apply aeronautical knowledge and skills as well as communicate that knowledge to students as a flight instructor.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0413 ![]()
![]()
khả năng anh takhả năng áp dụng kiến thức

Tiếng việt-Tiếng anh
khả năng áp dụng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khả năng áp dụng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có khả năng áp dụngcapable of applyingkhả năng áp dụng kiến thứcability to apply knowledgeTừng chữ dịch
khảdanh từabilitypossibilitycapacitykhảtính từpossiblelikelynăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacityápdanh từpressurevoltageápđộng từimposedapplyáptính từapplicabledụngdanh từuseapplicationappusagedụngđộng từapply STừ đồng nghĩa của Khả năng áp dụng
khả năng ứng dụng ứng dụng tính ứng dụngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khả Năng Vận Dụng Tiếng Anh
-
Vận Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Vận Dụng Kiến Thức Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vận Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] Thực Trạng Kĩ Năng Nói Tiếng Anh Và đề Xuất Một Số
-
Một Số Thủ Thuật Giúp Nâng Cao Chất Lượng Dạy Và Học Kỹ Năng Nói ...
-
[PDF] MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TIẾNG ANH THEO ĐỊNH ...
-
(PDF) MỘT SỐ YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KỸ NĂNG GHI NHỚ TỪ ...
-
SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM TỔ TIẾNG ANH (PHÁT HUY HIỆU QUẢ ...
-
Phương Pháp Học Tiếng Anh Theo Cách Tiếp Cận Tự Nhiên | VOCA.VN
-
Để Học Tiếng Anh Online Hiệu Quả - Cần Kỹ Năng Gì? - QTS English