KHẢ NĂNG CUNG CẤP SẢN PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

KHẢ NĂNG CUNG CẤP SẢN PHẨM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khả năng cung cấp sản phẩmability to provide products

Ví dụ về việc sử dụng Khả năng cung cấp sản phẩm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì thế, chúng tôi không còn khả năng cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho bạn nữa”.As such, we will no longer be able to offer our products and services to you.”.Khả năng cung cấp sản phẩm cho khách hàng luôn luôn ổn định, luôn đảm bảo đáp ứng các yêu cầu của khách hàng cũng như các yêu cầu về sản phẩm..The ability to provide products to customers is always stable, always meet the requirements of customers as well as product requirements.Một thứ luônkhông thay đổi chính là khả năng cung cấp sản phẩm chống virus chất lượng nhất.One thing has remained unchanged: Bitdefender's capacity of delivering top antivirus products.Chúng tôi cũng sử dụng cookie để chống lại hoạt động vi phạm chính sách của mình hoặcbằng cách khác làm giảm khả năng cung cấp Sản phẩm của GoInsider của chúng tôi.We also use cookies to combat activity that violates our policies orotherwise degrades our ability to provide the Dhound.Nếu bạn không cung cấp cácthông tin cá nhân như yêu cầu, khả năng cung cấp sản phẩm/ dịch vụ của chúng tôi đến bạn có thể bị khiếm khuyết hoặc hạn chế.If you do notprovide personal information where requested, our ability to provide products/services to you may be impaired or restricted.Khách hàng cảm nhận được những nhân viên mặc áo bảo hộ có thương hiệu tự hào hơn trong công việc của họ vàdo đó có khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt hơn.Customers perceive employees who wear branded workwear take greater pride in their work andare therefore more capable of providing better products and services.Một lợi ích nổi tiếng củabán hàng trực tiếp là khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá thấp hơn.A well-known benefit of selling direct is the ability to offer high quality products at lower prices.Trở thành công ty hàng đầu cho giải pháp tốt nhất và là lựa chọn số 1 đối với người tiêu dùng cũng như các chủ đầu tư,nhờ uy tín và khả năng cung cấp sản phẩm dịch vụ.Ash into the leading company for the best solution and the No. 1 choice for consumers as well as investors,thanks to the reputation and ability to provide products and services.Ảnh hưởng tiềm tàng của quá trình đó đến khả năng cung cấp sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của tổ chức.The potential impact of the outsourced process on the organization's capability to provide product that conforms to requirements;Thực tế, khả năng cung cấp sản phẩm được thiết kế tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng khiến Microgame không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ mà còn là đối tác chiến lược hoàn hảo.In fact, its capability to offer products tailored to the needs of the single client makes Microgame not just a service provider but also a true strategic partner.Nó tạo ra sự tin tưởng cho tổ chức và khách hàng về khả năng cung cấp sản phẩm luôn đáp ứng các yêu cầu.It provides confidence to the organization and its customers that it is able to provide products that consistently fulfil requirements.Làm việc cho Nutriad là cuộc phiêu lưu bất tận nhờ khả năng cung cấp sản phẩm rộng lớn cũng như danh mục“ phi sản phẩm” đa dạng góp phần tạo nên dịch vụ cho khách hàng của chúng tôi.Working for Nutriad is a never ending adventure because of the broad product offer as well as the broad range of“non-product” items that makes up our service to customers.Chúng tôi là một sự kết hợp của sản xuất và thương mại, có nghĩa là chúng tôi có khả năng cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt và giá cả bởi dịch vụ chuyên nghiệp.We are a combination of production and trade, which means that we have the ability to provide products with good quality and price by professional service.Giữ này tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, các nguyên liệu được sử dụng để sản xuất các sản phẩmlà chất lượng cao do đó chúng tôi có khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng chỉ.Keeping in compliance with the international quality standards, the raw material used to manufacture the product is ofhigh quality due to which we are capable of delivering only quality products.Bằng cách liên tục cải tiến công nghệ của mình, EBARA duy trì khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ đáng tin cậy để chiếm được được sự tin tưởng của khách hàng.By constantly refining its technologies, EBARA maintains its ability to provide dependable products and services that earn the trust of customers.Qua nhiều năm, BT Alloy đã dành rất nhiều vốn cho phát triển sản phẩm, vàbây giờ có một công nghệ trưởng thành và khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng của chúng tôi.Over the years, BT Alloy spent lots of capital on the productdevelopment,and now has a mature technology and ability to provide highquality products for our customers.Lợi thế của Trung Quốc trong việclan truyền công nghệ này là khả năng cung cấp sản phẩm giá cực rẻ theo định hướng nhà nước mà các quốc gia khác không thể cạnh tranh nổi.China's advantage in spreading this technology is its ability to offer extraordinarily cheap goods at state direction that other nations can't compete with.Nhà xưởng, máy móc, thiết bị khi đáp ứng được đầy đủ các điều kiện theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng sản phẩm sẽ giúp các tổ chức,doanh nghiệp chứng minh được khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng tốt.The factory, machinery and equipment, when fully meet the conditions of product quality management standards,help organizations and enterprises prove their ability to provide good quality products and services.Nhờ trồng ngay tại chỗ quanh năm,công ty này hy vọng sẽ đủ khả năng cung cấp sản phẩm tươi với giá thấp hơn, nhờ việc vận chuyển được giảm thiểu tối đa.By growing locally year-round,the company hopes it will be able to provide fresher produce at a lower price point, since transportation will be kept to a minimum.Đến với chúng tôi, bạn không chỉ nhận được một không gian làm việc văn phòng tiêu chuẩn. Bạn sẽ nhận được một bộ giải pháp thủ công bởi các nhân viên sáng tạo và đáp ứng những cam kết hỗ trợ cho doanh nghiệp vàmở rộng khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiêp.Being with us, you not only have a standard office but also receiving a perfect manual solutions by creative staff and meet the businesses' supportive commitments andexpand the ability of providing products and businesses' services.Hoa Kỳ không muốn xem xét sự thật và bằng chứng, và họ sẽ làm bất cứđiều gì có thể để ngăn chặn khả năng cung cấp sản phẩm của chúng tôi cho các mạng truyền thông trên toàn thế giới.The US is unwilling to consider the facts and the evidence,and they're going to do whatever they can to block our ability to provide products to communication networks around the world.".BIT được thành lập bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin,Chúng tôi hoàn toàn tự tin có khả năng cung cấp sản phẩm, dịch vụ, tư vấn, hỗ trợ cho các doanh nghiệp, cá nhân trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông với chất lượng tốt nhất.BIT was founded by leading experts in the field of information technology.We are fully confident to provide products, services, consulting, support to businesses and individuals in the field. Information and communication technology with the best quality.Nội dung quản trị rủi ro giao dịch Rủi ro giao dịch là rủi ro hiện tại và tiềm tàng đối với thunhập và vốn của ngân hàng phát sinh do sự gian lận, sai sót, hoặc do mất khả năng cung cấp sản phẩm hay dịch vụ, duy trì lợi thế cạnh tranh và quản lí thông tin.Transaction risk is the current and prospective risk to earnings and capital arising from fraud,error, the inability to deliver products or services, the failure to maintain a competitive position and services, and the inability to manage information properly.ISO 9001 quy định các yêu cầu đối với hệ thống quản lý chấtlượng khi một tổ chức muốn thể hiện khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách nhất quán đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các quy định pháp luật và quy định hiện hành.ISO 9001 specifies requirements for a quality managementsystem when an organization wishes to demonstrate its ability to consistently provide products and services that meet customer and applicable statutory and regulatory requirements.ISO 9001: 2015 đặt ra các yêu cầu về hệ thống quản lý chất lượng,theo đó một tổ chức cần thể hiện khả năng cung cấp sản phẩm một cách phù hợp đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các quy định hiện hành;ISO 9001:2008 specifies requirements for a quality management system,where an organization needs to demonstrate its ability to consistently provide product that meets customer and applicable regulatory requirements;Môi trường cộng tác này sẽ chuyển đổi các chi nhánh lỗi thời thành một kênh bán hàng sôi động,đáp ứng tốt hơn và có khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ nhiều hơn như việc trao đổi với các chuyên gia từ xa.This collaborative environment can ultimately transform the obsolescent branch into a vibrant sales channel that is more responsive,and able to offer more products and services such as access to remote experts.Điều này cung cấp khả năng kiểm soát tuyệtvời về chất lượng sản phẩm và khả năng nhanh chóng cung cấp sản phẩm đến bất kỳ địa điểm nào tại Hoa Kỳ.This provides unparalleled control of product quality and an ability to quickly deliver products to any location in the United States.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0246

Từng chữ dịch

khảdanh từabilitypossibilitycapacitykhảtính từpossiblelikelynăngdanh từpowerenergyabilityfunctioncapacitycungtính từcungcungdanh từsupplybowpalacecungđộng từprovidecấpdanh từlevelgradesupplyclasscấptính từacutesảndanh từsảnpropertyestateoutputsảnđộng từproduce khả năng chẩn đoánkhả năng che giấu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khả năng cung cấp sản phẩm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khả Năng Cung Cấp Tiếng Anh Là Gì