KHẢ NĂNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHẢ NĂNG " in English? SNounAdjectiveVerbkhả năngabilitykhả năngnăng lựcpossibilitykhả năngcơ hộicapacitykhả năngcông suấtnăng lựcdung lượngdungsức chứanăng suấtpotentialtiềm năngkhả năngtiềm ẩntiềm tànglikelycó thểcó khả năngsẽnhiều khả năngnhiềucó vẻlikelihoodkhả năngcơ hộichancecơ hộikhả năngdịpablecó thểcó khả năngpossiblecó thểcàng tốtnhấtkhả thikhả năngcó khả năngprobabilityxác suấtkhả năngcapableafford
Examples of using Khả năng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
khả năng đọcability to readreadabilitycapacity to readkhả năng bạnlikely youyour abilitykhả năng đóthat possibilitykhả năng hiểuability to understandability to comprehendcomprehensionkhả năng chơiability to playplayabilitykhả năng họlikely theytheir abilitykhả năng khángresistanceresistantkhả năng thêmability to addkhả năng chọnability to choosepossibility to choosethiếu khả nănglack the abilitylack the capacityinabilitylacks the capabilityincompetentmọi khả năngevery possibilitykhả năng ngheability to hearWord-for-word translation
khảnounabilitypossibilitycapacitykhảadjectivepossiblelikelynăngnounpowerenergyabilityfunctioncapacity SSynonyms for Khả năng
có thể cơ hội năng lực tiềm năng công suất xác suất càng tốt dung lượng nhất khả thi sẽ dung sức chứa dịp chance khá mượtkhá nặngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khả năng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khả Năng Translate To English
-
Translation In English - KHẢ NĂNG
-
Khả Năng In English
-
Khả Năng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "khả Năng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khả Năng - Translation To English
-
Glosbe - Khả Năng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Khả Năng In English. Khả Năng Meaning And Vietnamese To English ...
-
Ít Có Khả Năng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
-able | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Results For Trong Khả Năng Translation From Vietnamese To English
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Translation Of Khả Năng From Latin Into English - LingQ