khả năng sinh sản in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẢ NĂNG SINH SẢN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHẢ NĂNG SINH SẢN" ...
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "KHẢ NĂNG SINH SẢN LÀ" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese ...
Xem chi tiết »
Translation for 'có khả năng sinh sản' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation of «khả năng sinh sản» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khả năng sinh sản» in context: ...
Xem chi tiết »
khả năng sinh sản in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 2022-04-09 15:28:58. Màu đỏ biểu tượng cho khả năng ...
Xem chi tiết »
fertility · khả năng sinh sảnsinh sảnsinh ; reproductive ability · khả năng sinh sản ; reproductive ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · fertility translate: tình trạng màu mỡ; khả năng sinh sản. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2019 · khả năng sinh sản translation in Vietnamese-English dictionary. ... của cơ quan sinh sản do khuyết tật bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến khả ...
Xem chi tiết »
Không có khả năng sinh sản | thụ thai - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The term superfecundation is derived from fecund, meaning the ability to produce offspring. ... I confess, the air from the constant traffic makes me throaty and ...
Xem chi tiết »
Others are capable of asexual reproduction, or sometimes, both methods of reproduction. 4. Ví dụ, hầu hết thực vật có khả năng sinh sản sinh dưỡng—hình thức ...
Xem chi tiết »
... khả năng mở rộng · khả năng phân hạch · khả năng phục hồi · khả năng sinh sản · khả năng thanh toán · khả năng thích ứng · khả năng tiếp cận · khả năng ...
Xem chi tiết »
Vietnamese. khi Ổng ra đời, đã có rất nhiều tôn giáo khác họ tôn vinh bản năng tình dục và khả năng sinh sản và vân vân.
Xem chi tiết »
Thiếu khả năng sinh sản là vô sinh 1 (infertility) trong khi thiếu khả năng sinh sản kỹ thuật sẽ được gọi là vô sinh 2 (sterility). Khả năng sinh sản của con ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khả Năng Sinh Sản In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả năng sinh sản in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu