• khả năng thanh toán, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'khả năng thanh toán' trong tiếng Anh. khả năng thanh toán là gì? ... tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt: liquidity ratio ...
Xem chi tiết »
Tham gia. hoặc. Đăng nhập.
Xem chi tiết »
Mất khả năng thanh toán (tiếng Anh: Insolvency) là thuật ngữ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình đối với người ...
Xem chi tiết »
Giving buyers flexible terms like a larger payment window or the ability to pay in installments is also helpful.
Xem chi tiết »
Ngân hàng chỉ quan tâm đến khả năng thanh toán khoản vay của bạn. · The bank is interested in your ability to pay your loan.
Xem chi tiết »
Khả năng thanh toán có thể là một thước đo quan trọng để đánh giá tình trạng tài chính. Solvency can be an important measure of financial health. 2. Cách nhanh ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "hệ số về khả năng thanh toán nhanh" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on ...
Xem chi tiết »
- Cash flow liquidity ratio: chỉ số thanh khoản dòng tiền là một phương thức khác để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn, chủ yếu xem xét luồng tiền từ hoạt ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · khả năng thanh toán bằng Tiếng Anh - Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com. Ngày đăng: 2022-04-10 03:23:29. After all , being able to afford the ...
Xem chi tiết »
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp là năng lực về tài chính mà doanh ... Hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại còn có tên tiếng Anh là liquidity ratio ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Tỉ lệ khả năng thanh toán trong tiếng Anh là Coverage Ratio. Tỉ lệ khả năng thanh toán là một nhóm các chỉ số về khả năng thanh toán nợ của công ...
Xem chi tiết »
Khả năng thanh toán (Tiếng Anh: Solvency) là một thuật ngữ kinh tế dùng để chỉ khả năng thanh toán các khoản phải thu, khoản phải trả của ngân sách nhà nước, ...
Xem chi tiết »
If it tells good cash liquidity position, past credit policies can be maintained. 3. Khi có đủ các thành tố kể trên, tôi khá lạc quan rằng chúng ta có khả năng ...
Xem chi tiết »
Tên gọi tiếng Anh của thanh khoản là Liquidity, nghĩa là tính lỏng, hay khả năng lưu động của một tài sản hoặc sản phẩm bất kỳ mà có thể bán ra hoặc mua vào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khả Năng Thanh Toán Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khả năng thanh toán tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu