Khả Năng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 可能.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xa̰ː˧˩˧ naŋ˧˧kʰaː˧˩˨ naŋ˧˥kʰaː˨˩˦ naŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaː˧˩ naŋ˧˥xa̰ːʔ˧˩ naŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

khả năng

  1. Cái có thể xuất hiện trong những điều kiện nhất định. Phải tính đến khả năng xấu nhất.
  2. Năng lực, tiềm lực. Một cán bộ có khả năng.

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khả năng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khả_năng&oldid=2201726” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khả năng 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khả Năng Nghĩa Là J