KHÁ RẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÁ RẺ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhá rẻquite cheapkhá rẻrất rẻpretty cheapkhá rẻrất rẻquá rẻfairly cheapkhá rẻrelatively cheaptương đối rẻkhá rẻtương đối thấpfairly inexpensivekhá rẻkhá tốn kémis very cheaprất rẻquite inexpensivekhá rẻrather cheapkhá rẻfairly cheaplykhá rẻrelatively lowtương đối thấpkhá thấptương đối íttương đối rẻkhá rẻtương đối nhỏrelatively inexpensiveis pretty inexpensive

Ví dụ về việc sử dụng Khá rẻ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng khá rẻ.They're pretty cheap.Có lẽ vì nó khá rẻ.Maybe because it was very cheap.Ừ, chúng khá rẻ nhưng…”.Yes, they are cheap, BUT….Bia ở đây khá rẻ.Beer is very cheap here.Khá rẻ, chỉ vào khoảng 9 USD.It is quite cheap at around nine dollars. Mọi người cũng dịch khárẻkhárẻcũngkhárẻEm nghe nói là khá rẻ.I hear it is fairly inexpensive.Mọi thứ ở Panama đều khá rẻ.Everything in Panama is fairly inexpensive.Mức giá của chúng khá rẻ để bạn thưởng thức.Or at least they are quite cheap to enjoy.Thậm chí, tôi thấy khá rẻ.But even then I feel really cheap.Nhưng giá lại khá rẻ và đúng mục đích sử dụng.They are pretty cheap and serve the purpose.Cái này hoạt động và nó khá rẻ.It works and it is very cheap.Khá rẻ cho chuyến đi chơi cả gia đình đúng không nào!It's pretty expensive for a whole family to go though!Cái này hoạt động và nó khá rẻ.This one works and it is pretty inexpensive.Chi phí điều trị khá rẻ, phù hợp với mọi độ tuổi.The cost of treatment is quite cheap, suitable for all ages.Như đã nói, đồng hồ Seiko 5 khá rẻ.Like the Seiko 5, they were pretty inexpensive.Nó khá rẻ, do đó bạn không phải mạo hiểm quá nhiều.It's very cheap, so you're not risking too much of your money.Các bộ phận có sẵn rộng rãi và khá rẻ.The parts are widely available and fairly inexpensive.Com thường có mức giá khá rẻ cho năm đầu tiên sử dụng.Com usually have relatively cheap prices for the first year of use.Dịch vụ xemáy thuê tại Nha Trang là khá rẻ.The motorbike rental service in Nha Trang is rather cheap.Một mức giá khá rẻ so với chất lượng dịch vụ cho khách du lịch.A relatively cheap price compared to quality service for guests.Trên hết,đây thực sự là một lựa chọn khá rẻ.Best of all, this is actually a fairly inexpensive option.Nó là một vật liệu khá rẻ cho phép tạo mẫu hiệu quả chi phí.It is a pretty cheap material allowing for cost effective prototyping.Chuyến đi dài khoảng 45 phút và… khá rẻ.The airplane flight was only 45 minutes and fairly inexpensive.Các hiệu thuốcbán viên nang dầu cá khá rẻ, chúng hoàn toàn vô vị.Pharmacies sell fairly cheap fish oil capsules, they are completely tasteless.Thân vàbánh xe bằng nhựa mang lại cảm giác khá rẻ.Plastic body and wheels giving it a rather cheap feel.Bạn cũng có thể mua mộtđồng hồ bơm lốp với giá khá rẻ.You can alsopurchase your own tyre pressure inflator at a relatively low cost.Nó được phát hành mà không cần toa, và khá rẻ.It is dispensed without a prescription, and quite inexpensive.Khi so sánh với các kỹ thuật quảng cáo khác, nó là khá rẻ.Compared to other advertising techniques, it is quite inexpensive.So với các đồng hồ khác ở danh sách này thì nó thực sự khá rẻ.Compared with other devices on this list, it is relatively cheap.Khi so sánh với các kỹ thuật quảng cáo khác, nó là khá rẻ.When compared to other advertising techniques, it is fairly inexpensive.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 318, Thời gian: 0.039

Xem thêm

là khá rẻare pretty cheapis quite cheapis fairly inexpensiveis quite inexpensivenó khá rẻit's fairly cheapcũng khá rẻare also quite cheap

Từng chữ dịch

khátrạng từquiteprettyfairlyratherveryrẻtính từcheaplowexpensiveinexpensiverẻis cheaper S

Từ đồng nghĩa của Khá rẻ

rất rẻ tương đối rẻ khá rắc rốikhá rõ ràng là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khá rẻ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khá Rẻ