Khá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khá
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khá tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khá trong tiếng Trung và cách phát âm khá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khá tiếng Trung nghĩa là gì.
khá (phát âm có thể chưa chuẩn)
比较; 较 《 表示具有一定程度, 有" (phát âm có thể chưa chuẩn) 比较; 较 《 表示具有一定程度, 有"相当"的意思。》dùng tương đối ít tiền mà làm được khá nhiều việc. 用较少的钱, 办较多的事。khá nổi bật比较突出。bài văn này viết khá hay这篇文章写得比较好。 不大离 《差不多; 相近。》mấy chữ đó anh ta viết khá đấy他那两笔字还真不含糊。 不赖 《不坏; 好。》chữ viết khá đẹp字写得不赖。anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ你看他画得还真不离儿呢。 成 《表示有能力。》anh ta thật khá!他可真成!方较比 《副词, 表示具有一定程度; 比较。》khí hậu nơi này khá nóng. 这里的气候较比热。来得 《胜任。》相当; 颇 《表示程度高, 但不"到"很"的程度。》nhiệm vụ này khá nặng nề. 这个任务是相当艰巨的。vở kịch này diễn khá thành công这出戏演得相当成功。方不离儿 《不坏; 差不多。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ khá hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ít ra tiếng Trung là gì?
- liệu pháp ăn uống tiếng Trung là gì?
- cất cánh tiếng Trung là gì?
- vải kaki tiếng Trung là gì?
- đường sắt đơn tuyến tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khá trong tiếng Trung
比较; 较 《 表示具有一定程度, 有"相当"的意思。》dùng tương đối ít tiền mà làm được khá nhiều việc. 用较少的钱, 办较多的事。khá nổi bật比较突出。bài văn này viết khá hay这篇文章写得比较好。 不大离 《差不多; 相近。》mấy chữ đó anh ta viết khá đấy他那两笔字还真不含糊。 不赖 《不坏; 好。》chữ viết khá đẹp字写得不赖。anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ你看他画得还真不离儿呢。 成 《表示有能力。》anh ta thật khá!他可真成!方较比 《副词, 表示具有一定程度; 比较。》khí hậu nơi này khá nóng. 这里的气候较比热。来得 《胜任。》相当; 颇 《表示程度高, 但不"到"很"的程度。》nhiệm vụ này khá nặng nề. 这个任务是相当艰巨的。vở kịch này diễn khá thành công这出戏演得相当成功。方不离儿 《不坏; 差不多。》
Đây là cách dùng khá tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khá tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 比较; 较 《 表示具有一定程度, 有 相当 的意思。》dùng tương đối ít tiền mà làm được khá nhiều việc. 用较少的钱, 办较多的事。khá nổi bật比较突出。bài văn này viết khá hay这篇文章写得比较好。 不大离 《差不多; 相近。》mấy chữ đó anh ta viết khá đấy他那两笔字还真不含糊。 不赖 《不坏; 好。》chữ viết khá đẹp字写得不赖。anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ你看他画得还真不离儿呢。 成 《表示有能力。》anh ta thật khá!他可真成!方较比 《副词, 表示具有一定程度; 比较。》khí hậu nơi này khá nóng. 这里的气候较比热。来得 《胜任。》相当; 颇 《表示程度高, 但不 到 很 的程度。》nhiệm vụ này khá nặng nề. 这个任务是相当艰巨的。vở kịch này diễn khá thành công这出戏演得相当成功。方不离儿 《不坏; 差不多。》Từ điển Việt Trung
- hoa quả đóng túi tiếng Trung là gì?
- mực in vải tiếng Trung là gì?
- chỗ cong tiếng Trung là gì?
- hoa hoè hoa sói tiếng Trung là gì?
- thợ khắc chữ tiếng Trung là gì?
- người đi viếng tiếng Trung là gì?
- thợ thêu tiếng Trung là gì?
- cuộn tròn tiếng Trung là gì?
- ba sạo tiếng Trung là gì?
- chẳng phù hợp tiếng Trung là gì?
- độ trông thấy được tiếng Trung là gì?
- hối lộ tiếng Trung là gì?
- hủ tiếu khô tiếng Trung là gì?
- ăn bẻo tiếng Trung là gì?
- mập giả tạo tiếng Trung là gì?
- gốm đen tiếng Trung là gì?
- gam tiếng Trung là gì?
- ả phù dung tiếng Trung là gì?
- khoang chậu tiếng Trung là gì?
- ta tiếng Trung là gì?
- ngôn từ khó hiểu tiếng Trung là gì?
- tử tức tiếng Trung là gì?
- trâu cày tiếng Trung là gì?
- có hệ thống tiếng Trung là gì?
- dây nổ nhanh tiếng Trung là gì?
- ngày xửa ngày xưa tiếng Trung là gì?
- chiến đấu liên tục nhiều nơi tiếng Trung là gì?
- La Ha ba na tiếng Trung là gì?
- loá mắt tiếng Trung là gì?
- không đáng nói đến tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bằng Loại Khá Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bằng Cấp
-
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ BẰNG CẤP VÀ... - Tiếng Trung Sáng Tạo
-
Xếp Loại Khá Trong Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học (phần 2)
-
Từ Vựng Trong Tiếng Trung Về Chủ đề: Trường Học
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bằng Cấp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giáo Dục - Tự Học Tiếng Trung Tại Nhà
-
Top 12 Học Lực Khá Tiếng Trung Là Gì 2022
-
TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học
-
Các Loại Chứng Chỉ Tiếng Trung Mà Bạn Cần Biết
-
Giới Thiệu Chương Trình đào Tạo Thạc Sĩ Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc