Khả Tín Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ khả tín tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm khả tín tiếng Lào khả tín (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ khả tín

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

khả tín tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khả tín trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khả tín tiếng Lào nghĩa là gì.

khả tín

khả tín tt. ພໍຈະເຊື່ອໝັ້ນໄດ້, ໜ້າໄວ້ໃຈໄດ້.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khả tín trong tiếng Lào

khả tín . khả tín tt. ພໍຈະເຊື່ອໝັ້ນໄດ້, ໜ້າໄວ້ໃຈໄດ້.

Đây là cách dùng khả tín tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khả tín trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới khả tín

  • thuộc làu tiếng Lào là gì?
  • đương lượng hóa học tiếng Lào là gì?
  • đồ bản tiếng Lào là gì?
  • hiến kế tiếng Lào là gì?
  • ngứt tiếng Lào là gì?
  • xếch mé tiếng Lào là gì?
  • biệt thức tiếng Lào là gì?
  • địa lôi tiếng Lào là gì?
  • bán bình nguyên tiếng Lào là gì?
  • thưởng lãm tiếng Lào là gì?
  • uy phong tiếng Lào là gì?
  • cần vụ tiếng Lào là gì?
  • chủ nghĩa xét lại tiếng Lào là gì?
  • ổ trục tiếng Lào là gì?
  • trần gian tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Khả Tin