Nghĩa của từ khá tốt trong Từ điển Tiếng Việt khá tốt [khá tốt] fairly good. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "khá tốt", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Getting pretty good. 4. Năm qua cũng khá tốt. It was such a good year. 5. Tôi nói là " khá tốt ".
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'khá tốt' trong tiếng Trung. khá tốt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong kinh doanh mà nói, “KHÁ TỐT” hay bất kể điều gì dưới mức TỐT NHẤT thực ra không hề “TỐT” chút nào. Trong cuốn sách Vua bán lẻ của tác giả Trương Đình ...
Xem chi tiết »
khá tốt trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng khá tốt (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
khá tốt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khá tốt Tiếng Trung (có phát âm) là: 方不赖 《不坏; 好。》mùa màng năm nay khá tốt今年的庄稼可真不赖。
Xem chi tiết »
Tra từ 'khá tốt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Yui thường xuyên luyện tập kiếm thuật và cô ấy là khá tốt ở đó. · Yui regularly practices swordplay and she is rather good at it.
Xem chi tiết »
khá tốt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · fairly good ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adjective. passable good ; Từ điển Việt Anh - VNE. · reasonably ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của khá tốt trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: fair, goodish, passable good. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh khá tốt có ben tìm thấy ít nhất 731 ...
Xem chi tiết »
Khá tốt là gì: tính từ, passable good.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khá Tốt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khá tốt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu