Khá Tốt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khá tốt" thành Tiếng Anh
fair, goodish, passable good là các bản dịch hàng đầu của "khá tốt" thành Tiếng Anh.
khá tốt + Thêm bản dịch Thêm khá tốtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fair
adjective GlosbeMT_RnD -
goodish
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
passable good
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- not bad
- passable
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khá tốt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khá tốt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- người tôi yêu nhất là mẹ tôi. cô ấy cao và khá gầy. cô ấy là một người tốt bụng ấm áp với khuôn mặt trái xoan và mái tóc dài mượt. mẹ tôi yêu chúng tôi rất nhiều. cô ấy đã quen với việc thức the one i love most is my mother. she is tall and rather thin. she is a warm kindly person with an oval face and a long-silky hair. my mother loves us very much. she is used to staying up lat
- tính chất khá tốt fairness
Bản dịch "khá tốt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khá Tốt Và Tốt
-
Nếu Không Phải TỐT NHẤT Mà Chỉ Là KHÁ TỐT, Tức Là THUA CUỘC
-
'khá Tốt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khá Tốt Bằng Tiếng Anh
-
Sự Khác Biệt Giữa Tốt Và Tốt (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
KHÁ TỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁ TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] CÁCH SỬ DỤNG CÁC PHÓ TỪ CHỈ MỨC ĐỘ RẤT- QUÁ - LẮM, HƠI
-
Khá Tốt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Khá Tốt Bởi Hoàng Mạnh Hà - Khách Sạn
-
Khá Tốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dòng Tiền Vẫn đang Hỗ Trợ Khá Tốt Cho Thị Trường Chứng Khoán
-
Khá Tốt Về Tổng Quan Nhưng Dịch Vụ Cần Cải Thiện Hơn - Tripadvisor