KHÁ VẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÁ VẮNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khá
quiteprettyfairlyratherveryvắng
awayemptyabsenceabsentdeserted
{-}
Phong cách/chủ đề:
Today the train is quite empty.Cửa hàng khá vắng khách, có lẽ bởi vì đêm đã khuya.
The cafeteria was empty, perhaps because it was getting late.Nhưng, bản làng khá vắng vẻ.
But the village was relatively empty.Hôm đó là đi chuyến xe đêm nên xe khá vắng.
It was a late Thursday evening so the train was pretty empty.Xung quanh L Residence khá vắng vẻ và được bao bọc bởi cây cối.
Around I Residence is quite quiet and is surrounded by trees.Vào các ngày trong tuần, đây là một nơi khá vắng người.
But on weekdays, this is quite an empty place.Con tàu hôm nay khá vắng, chỉ có hai hành khách ngồi ở hàng ghế trước bên phải.
The train today is rather empty, and only two people are seated at the seats right at the front.Khách sạn nằmhơi xa khu trung tâm nên khá vắng.
The hotel was abit far from the city centre, so not quite good.Bạn không cần đặt phòng trước vì đảo khá vắng nên luôn có sẵn bungalow hay phòng trống.
You do not need to book in advance because the island is quite deserted, so there is always bungalows or rooms available.Mình đi cùng với bạn vào một ngày khá vắng vẻ.
I went there with a friend on a rather humid day.Khi tôi bước vào, nơi này vẫn còn ánh sáng nhưng khá vắng vẻ, ngoại trừ một cặp đôi ở cuối đầu đằng kia, họ đáng lẽ nên tìm lấy một căn phòng!
When I enter, it's still lit but quite deserted, except for a couple at the other end, who really ought to get a room!Ban ngày thời tiết ở đây rất nắng nóng nên khá vắng vẻ.
During the day the weather is very hot so it is quite deserted.Ở Alaska, đến đâu bạn cũng thấy nhữngvùng đất rộng bao la và khá vắng vẻ, có nơi pha chút‘ hoang tàn', ngay cả khi bạn đang ở trong một thành phố.
In Alaska, you can see the vast, uninhabited lands, where there is a bit of a desert, even if you are in a city.Vì vậy,đây là một điểm đến Palawan vẫn còn khá vắng khách.
So, this is one spot in Palawan that remains quite low-key.Khu vực này thường khá vắng vẻ, vì vậy những người dân địa phương thường không xảy ra vấn đề gì với khách du lịch, trái ngược với một số bộ phận khác của Ấn Độ.
This area of the country is fairly deserted, so the local inhabitants have no problem with tourists, in contrast to some other parts of India.Gần đến khuvực hồ đã thấy một số resort và khách sạn đẹp ở ngay bên đường nhưng khá vắng khách.
Near the lake,you can see some beautiful resorts and hotels next to the road but not crowded.Một trong những điều thú vịnhất khi đến Bagan là nơi đây vẫn còn khá vắng vẻ và chưa có nhiều khách du lịch.
One of the most interestingthings about Bagan is that it is still quite deserted and there are not many tourists.Anh biết đứng dưới mưa sẽ gây sự chú ý, vì thế, anh chúi đầu vào1 quán ăn rẻ tiền và khá vắng.
I knew standing in the rain would attract attention,so I ducked into a little half-empty diner.Sân bay khá vắng vẻ, công suất sử dụng chưa được 1/ 4 nhưng đang được cải tạo mở rộng gấp ba, nhằm đón đầu cho sự phát triển sắp tới.
The airport is quite quiet, using less than a quarter of its capacity, but is being expanded to triple its expansion to catch up with the upcoming development.Gần đến khu vực hồ đã thấy một số resort vàkhách sạn đẹp ở ngay bên đường nhưng khá vắng khách.
Near the area of the lake are beautiful resorts and hotelson the side of road, but they look quite sparse.Con phố khá vắng nên lẽ đương nhiên là tôi chú ý đến một người đàn ông xuất hiện ở khu nhà bên cạnh và đang tiến về phía khu chúng tôi trên chính lối đi bộ chạy qua trước nhà ông Cesareo và Bernasconi.
The street was deserted, so my attention was unavoidably drawn to a man who appeared in the next block and was advancing toward ours along the same sidewalk that ran in front of the homes of Don Cesareo and the Bernasconis.Dù rằng đây là thời điểm học sinh đi tới trường, nhưngbởi ký túc xá nằm cách biệt với nơi này nên nó khá vắng.
Although it's time for students to go to school,since the dormitory is separate from this place, it is quite deserted.Mặc dù đây là một ngôi chùa cổ, nằm gần khu vực trung tâm của Chiang Mai,nhưng Wat Ched Yod lại khá vắng du khách tham quan.
Although this is an ancient temple, located near the central area of Chiang Mai,Wat Ched Yod is quite absent from visitors.Có một tuyến đường cao tốc mới được xây dựng dọctheo bờ biển và ngoài xe bus, taxi đến sân bay thì nó còn khá vắng vẻ.
There is a new highway built along the coast,and in addition to buses and taxis to the airport, it is quite deserted.Góc ngã tư đường này khá là vắng vẻ!
This street scene is rather empty!Thật ra, nơi đó khá là vắng vẻ khi Sena và tôi đến.
The place was pretty empty when F and I arrived.Chắc là hôm qua chỗ này rất bận rộn,nhưng hôm nay nó khá là vắng vẻ.
Yesterday this place was busy and today was pretty quiet.Lúc đó là chiều muộn và nơi đó khá là vắng vẻ, nhưng chúng tôi vẫn cố tháo cánh ra càng nhanh càng tốt.
It was late afternoon and the place looked pretty empty, but we ripped off our wings as quickly as we could.Nhân tiện, trước khi đến đây, mỗ có ghé qua Tháp Triệu Hồi,nhưng nơi đó khá là vắng lặng so với những tháp khác.
By the way, when I was coming here I did stop bythe tower, but it appeared quite deserted in comparison to other towers.Ngoài ra thời điểm này ở Cát Bà khá là vắng, bạn có thể thoải mái chọn cho mình một Tour chèo Kayak ở Cát Bà để tự mình khám phá di sản một cách trọn vẹn nhất.
Furthermore, at this time Cat Ba Island is quite deserted, you can comfortably choose to take a kayak trip on Cat Ba Island to explore fully the heritage site by yourself.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 135, Thời gian: 0.0232 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
khá vắng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khá vắng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khátrạng từquiteprettyfairlyratherveryvắngtrạng từawayvắngtính từemptyabsentvắngdanh từabsencevắngđộng từdesertedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nơi Vắng Vẻ Tiếng Anh Là
-
• Nơi Vắng Vẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Desert, Solitude - Glosbe
-
Nơi Vắng Vẻ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NƠI VẮNG VẺ TIÊU ĐIỀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Vắng Vẻ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vắng Vẻ Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
NƠI VẮNG VẺ TIÊU ĐIỀU - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Deserted | Vietnamese Translation
-
Deserted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Anh / Chị Hiểu Thế Nào Là Nơi “vắng Vẻ”, Chốn “lao Xao”? Quan điểm ...
-
Những Vlogger Quốc Tế Thích 'tìm Nơi Vắng Vẻ' - Tuổi Trẻ Online