KHÁ XA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHÁ XA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhá xaquite farkhá xarất xahơi xapretty farkhá xarất xahơi xaquite a distancekhá xakhoảng cách khá xaquãng đường khá xavery farrất xaquá xaxa lắmthật xakhá xarất nhiềuquite distantkhá xafairly farkhá xawere pretty remotea bit farhơi xakhá xaa fairly remotekhá xaquite awaykhá xarelatively remotequite remotefar enougham far

Ví dụ về việc sử dụng Khá xa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trông khá xa.Looks pretty remote.Nó khá xa Seoul.It is very far from Seattle.Tôi đi cũng khá xa đấy.I came quite a distance.Nó khá xa vị trí của tôi.It is quite far from my place.Portland khá xa đấy.Portland was far away.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcách xatương lai không xahồng ngoại xakhoảng cách rất xathiên hà xacây cầu quá xadặm xakhoảng cách khá xadi căn xaHơnBởi vì pháo đài Vargo khá xa.Because the Chaldeans were far.Portland khá xa đấy.Portland is too far away.Bởi vì Thái Lan có vẻ khá xa.Because Thailand seems a bit far.World Cup 2022 khá xa vời.World Cup 2022 is not far ahead.Thuộc công nghệ chúng ta đã tiến khá xa.Technologically, we have gone very far.Chỗ này thì khá xa Manhattan.It is also fairly far from Manhattan.Hai yếu tố đó có thể khiến bạn khá xa!”!Those two things will get you very far!Căn nhà khá xa nơi cô sống.The house is very far from where you live.Nó nằm ở Quận 7 nên cũng khá xa đấy.It's in District 7, so that's pretty far away.Anh phải đi bộ khá xa để lấy nước.We have to walk very far to get water.Chúng tôi ra khỏi nhà thờ đã khá xa.We lived quite a distance away from the church.Anh đã tiến khá xa trong vài tháng đấy.You have come very far in a few months.Nó đứng trên tảng đá đàng kia- khá xa.It was standing on yonder rock- pretty far out.Anh phải đi bộ khá xa để lấy nước.They have to walk great distances to get water.Để công nghệ này được áp dụng vào thực tế cũng còn khá xa.To the real application of this technology is still very far.Nhưng em còn khá xa với một số phận như vậy.But I am far from such an achievement.Đổi lại đường đến khu vực này khá xa trung tâm thành phố.In return, the road to this area is quite far from the city center.Đường đi này khá xa hơn so với đường đầu tiên.This route is far than the first route.Khá xa để đi từ Malaysia/ Singapore đến Bờ Tây Hoa Kỳ.Quite a distance to travel from Malaysia/ Singapore to United States West Coast.Thị trấn này là khá xa con đường bị đánh đập.The town is too far off the beaten track.Và trong một thứ ba khá xa, Gmail xếp hạng.And in a rather distant third, Gmail ranks in.Có vẻ như họ khá xa cách về định nghĩa đặc biệt này.They seem to be far apart on this particular definition.Bạn cũng phải bước ra khá xa để có được cái nhìn toàn thể.And you have to walk very far to be able to see it.Sếu bay được khá xa trước khi cơn đau làm nó phải rơi xuống.She didn't get very far before the pain forced her down.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0519

Xem thêm

khoảng cách khá xaquite a distancea considerable distancelà khá xaare quite faris pretty faris quite far

Từng chữ dịch

khátrạng từquiteprettyfairlyratherveryxatrạng từfarawaylongxatính từdistantxadanh từdistance S

Từ đồng nghĩa của Khá xa

rất xa quá xa xa lắm thật xa khá vuikhá xấu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khá xa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khá Xa Trong Tiếng Anh