KHÁ XINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHÁ XINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khá xinhvery prettyrất đẹprất xinhđẹp lắmthật đẹprất khávô cùng xinh đẹprất ngọtngàokhá xinhxinh lắm

Ví dụ về việc sử dụng Khá xinh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ta đã khá xinh đẹp.I was beautiful.Lái xe là một cô gái khá xinh.The driver was a pretty lady.Còn khá xinh, mới khoản 80%.This is pretty sweet, even at 80%.Em thích chị mặc váy… khá xinh đấy!Love the dress thou… very pretty!Cô ta khá xinh và cô ta có tiền.She's pretty and she has money.Công thức này khá xinh và dễ….This recipe is so delicious and easy….Mình cũng khá xinh đẹp nhất công ty.I am also the best company.Tóc đen dài, cũng khá xinh đó.».She had long dark hair, very pretty.”.Cô bé hìnhnhư đã ở đó rồi nhìn khá xinh.She just sat there& looked pretty.Nếu để ý nó khá xinh, da rất trắng.It looks… pretty good, if very white.Cô ta khá xinh và cô ta có tiền.She's got a pretty face and she's got money.Tôi một căn nhà nhỏ khá xinh xắn.I have a fairly small house.Cô ấy khá xinh xắn nhưng đã có chồng.She was proper beautiful but she's married.Lứa tuổi của cô và khá xinh đẹp.About her age and very pretty.Vì vậy mà dù đã khá xinh nhưng cô vẫn muốn hơn thế nữa!Like it was fine, but you also want more!Cô ta khoảng ba mươi và khá xinh đẹp.She is about 34 and quite beautiful.Thiết kế- đơn giản, khá xinh xắn sơn vàng là hơi bị xóa.Design- simple, pretty cute, the gold paint is slightly erased.Thật may mắn làcon bé có khuôn mặt khá xinh.Wow. Fortunately, she has a very pretty face.Ngày hôm đó trông Julie khá xinh, nó thừa nhận như thế.She looked particularly pretty that day, he noted.Nên tôi tin có lúc anh nghĩ rằng cô khá xinh.I even believe you thought her rather pretty at one time.Cô khá xinh, nhưng anh đã có những người đàn bà đẹp hơn nhiều.You are very beautiful, but he has had many beautiful women.Lần đó khách là cô gái trẻ khá xinh..This time the guest was a very young girl from Poland.Dù bản thân ả cũng khá xinh đẹp nhưng nó hoàn toàn bị lu mờ đi khi so sánh với Shirley.Although also fairly pretty herself, her beauty paled in comparison to Shirley's.Hai Kim Oanh đều có ngoại hình khá xinh đẹp.Both precious metals have a rather cool appearance.Ra khỏi con đường dẫn xuống nước có một ngôi nhà ẩn dật,với một cái cây lớn trong một cái vườn khá xinh.Beyond the water-way there was a secluded house,with a large tree in a rather nice garden.Nhưng ngươi có thể thấy, cô nàng khá xinh… và lâm nạn.As you can see, she's quite beautiful… and in distress.Trong buổi giao lưu,tôi được xếp ngồi cạnh một cô gái khá xinh.On the flight I was seated next to a very pretty young girl.Chúng tôi chọn một cái vỏ sò mỏng, khá xinh để làm Empire State Building và một cái khác cho Chrysler Building.We choose a thin, pretty seashell to stand for the Empire State Building, and another shell is the Chrysler Building.Thực ra không gian của L' etage không hẳn là đặc sắc, bởi ở đây thiên về sự mộc mạc và ấm cúng hơn,tuy vậy quán có một ban công khá xinh nhìn thẳng ra Hồ Gươm.Actually, the space of L'etage is not really that special, because here the focus is more rustic and cozy, however,the restaurant has a pretty balcony overlooking the Hoan Kiem Lake.Bởi người phụ nữ đứng trước cửa vào đại sảnh còn trẻ, khá xinh, và khi cô ngẩng lên gặp cái nhìn chăm chăm của anh, anh trông thấy cô có đôi mắt xám to nhất, đẹp đến nhói lòng mà anh chưa bao giờ được biết.Because the woman standing in his entry hall was young, and quite pretty, and when she looked up to meet his gaze, he saw that she had the largest, most achingly beautiful gray eyes he would ever seen.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 195, Thời gian: 0.0238

Từng chữ dịch

khátrạng từquiteprettyfairlyratherveryxinhdanh từxinhxinhtính từbeautifullovelygorgeousxinhtrạng từpretty khá vuikhá xấu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khá xinh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xinh Là J