KHẮC NGHIỆT - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khắc-nghiệt
Xem chi tiết »
Check 'khắc nghiệt' translations into English. Look through examples of khắc nghiệt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh khắc nghiệt có nghĩa là: harsh, hard, inclement (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 16). Có ít nhất câu mẫu 1.128 có khắc nghiệt .
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẮC NGHIỆT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHẮC NGHIỆT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "khắc nghiệt" trong tiếng Anh · volume_up · extreme · severe · strict · stark.
Xem chi tiết »
khắc nghiệt = harsh; severe Chế độ phong kiến khắc nghiệt The harsh feudal system Điều kiện thời tiết khắc nghiệt Severe weather conditions Harsh Chế độ ...
Xem chi tiết »
The harshfeudal system. Related search result for "khắc nghiệt". Words contain "khắc nghiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khắc nghiệt" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
What does Khắc nghiệt mean in English? If you want to learn Khắc nghiệt in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «Khắc nghiệt» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Khắc nghiệt» in context: Dưới thời Gates, họ được trui rèn rất khắc ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · harsh; severe. chế độ phong kiến khắc nghiệt the harsh feudal system. điều kiện thời tiết khắc nghiệt severe weather conditions ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Khắc nghiệt" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khắc nghiệt" into English. Human translations with examples: woodcut, engraved, sculpture, shitheads!, it was hard, what a world, ...
Xem chi tiết »
Translation of «Khắc nghiệt» in English language: «Harsh» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Khắc nghiệt - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khắc Nghiệt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khắc nghiệt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu