Khác Nhau Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
different, various, diverge là các bản dịch hàng đầu của "khác nhau" thành Tiếng Anh.
khác nhau adjective + Thêm bản dịch Thêm khác nhauTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
different
adjectivenot the same
Ngôi làng và thị trấn khác nhau chỗ nào?
What's the difference between a village and a town?
en.wiktionary2016 -
various
adjectiveChúng ta sống trong nhiều quốc gia khác nhau và chúng ta chào quốc kỳ khác nhau.
We live in various countries, and we salute different flags.
GlosbeMT_RnD -
diverge
verbChúng có sở thích khác nhau. Chúng có giá trị khác nhau.
They have different interests. They have divergent values.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- diverse
- varied
- differential
- differently
- discrepant
- divergent
- divers
- multifarious
- several
- severally
- variant
- vary
- varying
- dissimilar
- other
- separate
- unlike
- variously
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khác nhau " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khác nhau" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khác Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
KHÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁC NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Khác Biệt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Từ Tiếng Anh Viết Giống, đọc Khác, Nghĩa Khác - Báo Tuổi Trẻ
-
Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh: 13 Cặp Từ Viết Giống Nhau, Phát âm Khác ...
-
4 Cách đọc Khác Nhau Của Số 0 Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tất Tần Tật Cách đọc @ Trong Tiếng Anh Và 30+ Ký Hiệu, Ký Tự đặc Biệt ...
-
@ Tiếng Anh đọc Là Gì? Cách Đọc Địa Chỉ Email Bằng Tiếng Anh 2022
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cách đọc 33 Ký Tự đặc Biệt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
4 Cách đọc Khác Nhau Của Số “0” Trong Tiếng Anh - Ecorp English