KHÁC THƯỜNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khác-thường
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÁC THƯỜNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÁC THƯỜNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'khác thường' translations into English. Look through examples of khác thường translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'sự khác thường' translations into English. Look through examples of sự khác thường translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
khác thường = noun especial; extraordinary extraordinary; unusual; uncommon; abnormal Con trai ông ấy là một cậu bé có nhiều khả năng khác thường His son is ...
Xem chi tiết »
What does khác thường mean in English? If you want to learn khác thường in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khác thường" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bất thường' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "bất thường" trong tiếng Anh. thường tính từ. English.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). khác thường. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Khác thường - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation for: 'tâm tính bất thường' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
khác thường in English: 1. abnormal. It is abnormal to eat so much. Environmental pollution is ...
Xem chi tiết »
khác thường. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khác thường. + noun. especial; extraordinary. Lượt xem: 326. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
%{count} lỗi phát sinh . Không thể lưu %{resource} . oneThis ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khác thường. extraordinary; unusual; uncommon; abnormal. con trai ông ấy là một cậu bé có nhiều khả năng khác thường his son is a child of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khác Thường In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khác thường in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu