Khắc Tinh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khắc tinh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khắc tinh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khắc tinh trong tiếng Trung và cách phát âm khắc tinh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khắc tinh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khắc tinh tiếng Trung khắc tinh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khắc tinh tiếng Trung 克星 《迷信的人用五 行相生相克的道理推论, 认为有些人的命运是相克的, 把相克的人叫做克星。》cú mèo là khắc tinh của loài chuột. 猫头鹰是鼠类的克星。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
克星 《迷信的人用五 行相生相克的道理推论, 认为有些人的命运是相克的, 把相克的人叫做克星。》cú mèo là khắc tinh của loài chuột. 猫头鹰是鼠类的克星。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khắc tinh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tình hình buôn bán tiếng Trung là gì?
  • bộ cá nhám tiếng Trung là gì?
  • ổn thoả đáng tin tiếng Trung là gì?
  • bệnh bạc lá tiếng Trung là gì?
  • lồng ấp tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khắc tinh trong tiếng Trung

克星 《迷信的人用五 行相生相克的道理推论, 认为有些人的命运是相克的, 把相克的人叫做克星。》cú mèo là khắc tinh của loài chuột. 猫头鹰是鼠类的克星。

Đây là cách dùng khắc tinh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khắc tinh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 克星 《迷信的人用五 行相生相克的道理推论, 认为有些人的命运是相克的, 把相克的人叫做克星。》cú mèo là khắc tinh của loài chuột. 猫头鹰是鼠类的克星。

Từ điển Việt Trung

  • ngoại giao đoàn tiếng Trung là gì?
  • dục tú tiếng Trung là gì?
  • thang trượt tiếng Trung là gì?
  • tật nguyền tiếng Trung là gì?
  • liu tiếng Trung là gì?
  • bệnh viện lục quân tiếng Trung là gì?
  • cò rò tiếng Trung là gì?
  • dưỡng chí tiếng Trung là gì?
  • cựu truyền tiếng Trung là gì?
  • bảng viết tiếng Trung là gì?
  • nguyên tố đất hiếm tiếng Trung là gì?
  • thoi đưa tiếng Trung là gì?
  • chứa thổ tiếng Trung là gì?
  • bộ nhớ tiếng Trung là gì?
  • dãi tiếng Trung là gì?
  • ký vãng tiếng Trung là gì?
  • bại trận tiếng Trung là gì?
  • yêu cầu tiếng Trung là gì?
  • quẻ khôn tiếng Trung là gì?
  • lập luận có căn cứ tiếng Trung là gì?
  • giọng láy tiếng Trung là gì?
  • trạm máy kéo tiếng Trung là gì?
  • muôi múc nước tiếng Trung là gì?
  • điều kiện lao động tiếng Trung là gì?
  • cờ lê mở đầu trục vít tiếng Trung là gì?
  • chần chừ không tiến bước tiếng Trung là gì?
  • thôn phu tiếng Trung là gì?
  • phỏng độ tiếng Trung là gì?
  • có một tiếng Trung là gì?
  • cây rau má tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khắc Tinh Là Gì