Khạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Khạc Ra Tiếng Anh Là Gì
-
KHẠC RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khạc Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khạc Ra Máu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khạc đờm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nhận Diện Khó Nuốt Trong Ung Thư Thực Quản | Vinmec
-
9 Bệnh Hô Hấp ở Trẻ Em Và Trẻ Sơ Sinh Bố Mẹ Cần Biết
-
Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính Copd: Nguyên Nhân, Triệu Chứng
-
Nghĩa Của Từ đờm Bằng Tiếng Anh
-
Khạc đờm Ra Máu Là Bệnh Gì, Có Nguy Hiểm Không | Medlatec
-
Khó Thở - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp - Cẩm Nang MSD
-
F0 Bị Ho Có đờm, Dùng Thuốc Trị Ho Nào? - Covid 19
-
Phân Biệt Viêm Họng Và Ung Thư Vòm Họng | Sở Y Tế Nam Định