KHÁCH HÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "khách hàng" trong Anh là gì? vi khách hàng = en volume_up client chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "khách hàng" trong tiếng Anh

khách hàng {danh}

EN
  • volume_up client
  • consumer
  • customer

mã khách hàng {danh}

EN
  • volume_up account code

người thử quần áo cho khách hàng {danh}

EN
  • volume_up fitter

Bản dịch

VI

khách hàng {danh từ}

khách hàng volume_up client {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Giám đốc/Trưởng phòng Dịch vụ khách hàng Client Services Manager khách hàng (từ khác: người tiêu dùng) volume_up consumer {danh} khách hàng (từ khác: mối hàng, thân chủ, bạn hàng) volume_up customer {danh} VI

mã khách hàng {danh từ}

mã khách hàng (từ khác: mã tài khoản) volume_up account code {danh} VI

người thử quần áo cho khách hàng {danh từ}

người thử quần áo cho khách hàng (từ khác: thơ lắp ráp) volume_up fitter {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khách hàng" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Phòng Khách hàng của chúng tôi chỉ có thể tiến hành gửi hàng cho quí khách sau khi chúng tôi nhận được bản sao séc/chứng nhận chuyển khoản. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Our Accounts department will only release this order for shipment if we receive a copy of your cheque/transfer. Giám đốc/Trưởng phòng Dịch vụ khách hàng more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Client Services Manager

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "account code" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Simply suggesting default account codes may over time make businesses more likely to lose some of their various quirks and adopt more conformist behaviour, he says. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Some other uses include upgraded subscription cards, new account codes, and even codes you can redeem for in-game money. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It gets the account coded and billed timely, correct? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The caller pays for usage by means of a pre-arranged account code stored inside the caller's computer. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Also, there are accounting codes for other receipts (interest, penalty) for each service.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "khách hàng" trong tiếng Anh

khách danh từEnglish
  • guest
hàng danh từEnglish
  • line
  • row
  • order
  • rank
  • row
hàng trạng từEnglish
  • ever
dỡ hàng động từEnglish
  • discharge
bốc hàng động từEnglish
  • discharge
  • unload
người giúp bán hàng danh từEnglish
  • clerk
kiện hàng danh từEnglish
  • package
ngang hàng tính từEnglish
  • parallel
nhân viên bán hàng danh từEnglish
  • clerk
mẫu hàng danh từEnglish
  • pattern
bạn hàng danh từEnglish
  • customer
món hàng danh từEnglish
  • item
gói hàng danh từEnglish
  • package
đi nhà hàng động từEnglish
  • eat out
phòng bảo mật để giữ đồ có giá trị ở ngân hàng danh từEnglish
  • vault

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • khác hình
  • khác hẳn nhau
  • khác loại
  • khác lạ
  • khác nhau
  • khác thường
  • khác với
  • khách
  • khách VIP
  • khách du lịch
  • khách hàng
  • khách mời
  • khách qua đường
  • khách quan
  • khách quan trọng
  • khách sạn
  • khách sạn nhỏ
  • khách thể
  • khách đi bộ
  • khái niệm
  • khái quát hóa
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Khách Hàng Tên Tiếng Anh Là Gì