Khách Hàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khách hàng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khách hàng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khách hàng trong tiếng Trung và cách phát âm khách hàng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khách hàng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khách hàng tiếng Trung khách hàng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khách hàng tiếng Trung 顾 《商店或服务行业指前来购买东西或要求 (phát âm có thể chưa chuẩn)
顾 《商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。》khách hàng顾客。顾客; 顾主; 主顾 《商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。》khách hàng cũ老主顾。mời chào khách hàng招揽主顾。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khách hàng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • không thoát được tiếng Trung là gì?
  • tóc tai tiếng Trung là gì?
  • dự toán dựa trên phân tích chi phí tiếng Trung là gì?
  • ý thức xã hội tiếng Trung là gì?
  • đánh giầy tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khách hàng trong tiếng Trung

顾 《商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。》khách hàng顾客。顾客; 顾主; 主顾 《商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。》khách hàng cũ老主顾。mời chào khách hàng招揽主顾。

Đây là cách dùng khách hàng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khách hàng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 顾 《商店或服务行业指前来购买东西或要求服务的。》khách hàng顾客。顾客; 顾主; 主顾 《商店或服务行业称来买东西或要求服务的人。》khách hàng cũ老主顾。mời chào khách hàng招揽主顾。

Từ điển Việt Trung

  • người lành nghề tiếng Trung là gì?
  • nát thịt tan xương tiếng Trung là gì?
  • ngã lăn tiếng Trung là gì?
  • não tuỷ tiếng Trung là gì?
  • bát chiết yêu tiếng Trung là gì?
  • màn hình rung tiếng Trung là gì?
  • kính tặng tiếng Trung là gì?
  • gian tặc tiếng Trung là gì?
  • đèn tín hiệu trên nóc xe taxi tiếng Trung là gì?
  • cá diếc tiếng Trung là gì?
  • phô phang tiếng Trung là gì?
  • công nghiệp lên men tiếng Trung là gì?
  • mưu tính trước tiếng Trung là gì?
  • cấp tốc tiếng Trung là gì?
  • cái xác tiếng Trung là gì?
  • chữ Khải vừa tiếng Trung là gì?
  • bừa bộn tiếng Trung là gì?
  • trật tự xã hội tiếng Trung là gì?
  • không xứng tiếng Trung là gì?
  • thuỷ tinh quang học tiếng Trung là gì?
  • dây ruột tiếng Trung là gì?
  • chịu lễ tiếng Trung là gì?
  • dạo bộ buổi sáng tiếng Trung là gì?
  • bì ảnh kịch tiếng Trung là gì?
  • Pitago tiếng Trung là gì?
  • đồng đen tiếng Trung là gì?
  • sai bảo tiếng Trung là gì?
  • kí sinh ngoài tiếng Trung là gì?
  • trấu tiếng Trung là gì?
  • cuộn sợi tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khách Hàng Tiếng Trung Là Gì