Khách Sáo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khách sáo" thành Tiếng Anh
ceremonious, ceremoniously, formal là các bản dịch hàng đầu của "khách sáo" thành Tiếng Anh.
khách sáo adjective + Thêm bản dịch Thêm khách sáoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ceremonious
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ceremoniously
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
formal
adjective nounNgươi bắt đầu khách sáo từ khi nào vậy?
Since when did you use formalities?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
ceremonious, formal
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khách sáo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khách sáo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bạn đừng Khách Sáo Tiếng Anh
-
Tra Từ đừng Khách Sáo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khách Sáo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
đừng Khách Sáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Khách Sáo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Results For Bạn Khách Sáo Quá Translation From Vietnamese To English
-
"Cảm ơn Và đừng Khách Sáo." - Duolingo
-
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP LỊCH SỰ 1.Bon... - Brave English Center
-
Bạn Khách Sáo Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
"Em đừng Khách Sáo Như Vậy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
Đừng Khách Sáo Tiếng Trung - Oanhthai
-
Cách Nói Cảm ơn - Tạm Biệt Trong Tiếng Trung