23 thg 1, 2018
Xem chi tiết »
khách sáo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khách sáo Tiếng Trung (có phát âm) là: 客气; 客套 《说客气的话; 做客气的动作。》anh ngồi đi, đừng khách sáo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (11) Cũng giống như một vài câu tương tự như 别客气 / bié kè qì /: Đừng có khách sáo, bạn có thể dùng ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khách sáo trong tiếng Trung. 客气; 客套 《说客气的话; 做客气的动作。》 ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · NHỮNG LỜI KHÁCH SÁO, KHIÊM TỐN TRONG TIẾNG TRUNG客气话kèqìhuà ; Đâu có, làm gì có哪里,哪里nǎlǐ, nǎlǐ ; Không dám, không dám不敢当,不敢当bù gǎndāng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:09 Đã đăng: 18 thg 2, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:44 Đã đăng: 15 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:52 Đã đăng: 12 thg 10, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
14. 不客气。(Bú kèqì.) : Đừng khách sáo. 15. 小时而已。(Xiǎoshí éryǐ.) : ...
Xem chi tiết »
Cái đó không có gì 12. 不用客气 Bùyòng kèqì: Không cần khách sáo 13. 应该的 yīnggāi de: Tôi nên làm. Mẫu câu cảm ơn tiếng Trung trang trọng, lịch sự.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2022 · dồi nhét tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của khách sáo trong tiếng Trung. 客气; 客套 《说客气的话; 做客气的动作。》anh ngồi ...
Xem chi tiết »
Cũng giống như một vài câu tương tự như 别客气 / bié kè qì /: Đừng có khách sáo, bạn có thể dùng trong trường hợp sau khi ai đó nói câu cảm ơn hoặc nhận lỗi với ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2021 · 不用客气 /Bùyòng kèqì/: Đừng khách sáo · 哪里,这是我们应该做的事 /nǎlǐ, zhè shì wǒmen yīnggāi zuò de shì/: Đâu có, Đây là điều chúng tôi nên làm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Khách Sáo Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề khách sáo trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu