Khai Báo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khai báo
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khai báo tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khai báo trong tiếng Trung và cách phát âm khai báo tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khai báo tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khai báo tiếng Trung khai báo (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khai báo tiếng Trung 报关 《货物、行李或船舶等进出口时, 向 (phát âm có thể chưa chuẩn)
报关 《货物、行李或船舶等进出口时, 向海关申报, 办理进出口手续。 >交代 《把事情或意见向有关的人说明; 把错误或罪行坦白出来。也作交待。》填报 《填表上报。》mỗi tuần khai báo tiến độ công trình. 每周填报工程进度。申报; 登记; 呈报 《用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khai báo hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hiệp ước thương mại tiếng Trung là gì?
  • diêm dúa lẳng lơ tiếng Trung là gì?
  • bắn tên có đích tiếng Trung là gì?
  • xôi vò tiếng Trung là gì?
  • đạo lý nhà Phật tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khai báo trong tiếng Trung

报关 《货物、行李或船舶等进出口时, 向海关申报, 办理进出口手续。 >交代 《把事情或意见向有关的人说明; 把错误或罪行坦白出来。也作交待。》填报 《填表上报。》mỗi tuần khai báo tiến độ công trình. 每周填报工程进度。申报; 登记; 呈报 《用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。》

Đây là cách dùng khai báo tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khai báo tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 报关 《货物、行李或船舶等进出口时, 向海关申报, 办理进出口手续。 >交代 《把事情或意见向有关的人说明; 把错误或罪行坦白出来。也作交待。》填报 《填表上报。》mỗi tuần khai báo tiến độ công trình. 每周填报工程进度。申报; 登记; 呈报 《用书面向上级或有关部门报告(多用于法令文件)。》

Từ điển Việt Trung

  • đề xuất tiếng Trung là gì?
  • bệnh loãng xương tiếng Trung là gì?
  • thị trường tiếng Trung là gì?
  • yến đuôi nhọn họng trắng tiếng Trung là gì?
  • chân giả tiếng Trung là gì?
  • chặn dòng nước tiếng Trung là gì?
  • bảo vệ roto 2 điểm chạm đất tiếng Trung là gì?
  • thuỷ lôi đỉnh tiếng Trung là gì?
  • chín núc tiếng Trung là gì?
  • lễ cưới da 3 năm tiếng Trung là gì?
  • siêng sắn tiếng Trung là gì?
  • hạ gục tiếng Trung là gì?
  • xứng đáng tiếng Trung là gì?
  • chảo chớp tiếng Trung là gì?
  • loài sâu kiến tiếng Trung là gì?
  • vạt trước áo dài tiếng Trung là gì?
  • xin giúp đỡ tiếng Trung là gì?
  • thấp bé tiếng Trung là gì?
  • cảm khái tiếng Trung là gì?
  • chút lòng thành tiếng Trung là gì?
  • mạch lựu tiếng Trung là gì?
  • quan sát toàn diện tiếng Trung là gì?
  • giải pháp tiếng Trung là gì?
  • Darwin tiếng Trung là gì?
  • đầu tay tiếng Trung là gì?
  • lập ra tiếng Trung là gì?
  • sao Thất tiếng Trung là gì?
  • băng từ ghi âm tiếng Trung là gì?
  • dưỡng mục tiếng Trung là gì?
  • từ khu tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khai Báo Tiếng Trung Là Gì