Khai Hoa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 開花, trong đó: (nở) (bông hoa).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːj˧˧ hwaː˧˧kʰaːj˧˥ hwaː˧˥kʰaːj˧˧ hwaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːj˧˥ hwa˧˥xaːj˧˥˧ hwa˧˥˧

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • khai hóa
  • khai hỏa

Động từ

khai hoa

  1. (Văn chương) Nở hoa. Đào đã khai hoa.
    • 2013, Linh Chi, Nghề trồng đào ở Văn Chấn, Báo Yên Bái: Thời điểm này, rất nhiều nhà vườn chuyên trồng đào ở các xã, thôn, bản huyện Văn Chấn đang tích cực chăm sóc, tuốt lá, tỉa cành để cây khai hoa đúng dịp xuân về.
  2. (Nghĩa bóng) Đẻ con. Đến kỳ mãn nguyệt khai hoa.
    • 1923, Hồ Biểu Chánh, “Chương 9”, trong Tỉnh mộng: Bước qua đầu tháng chín, bà Phủ tính Yến-Tuyết đã gần tới ngày khai hoa rồi.

Từ dẫn xuất

  • khai hoa kết quả
  • khai hoa kết trái
  • khai hoa nở nhụy
  • mãn nguyệt khai hoa
  • nở nhụy khai hoa

Dịch

Nở hoa
  • Tiếng Anh: blossom(en), bloom(en), flower(en)
  • Tiếng Ba Lan: kwitnąć(pl)
  • Tiếng Catalan: florir(ca)
  • Tiếng Đức: blühen(de)
  • Tiếng Hà Lan: bloeien(nl)
  • Tiếng Maori: pua(mi)
  • Tiếng Na Uy:
    • Tiếng Na Uy (Bokmål): blomstre(no)
    • Tiếng Na Uy (Nynorsk): blomstre(nn), bløme(nn)
  • Tiếng Nga: цвести(ru) (cvestí), расцветать(ru) (rascvetátʹ), расцвести(ru) (rascvestí)
  • Tiếng Nhật: 咲く(ja) (さく, saku)
  • Tiếng Pháp: fleurir(fr)
  • Tiếng Tây Ban Nha: florecer(es)
  • Tiếng Triều Tiên: 피다(ko) (pida)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 開花/ 开花(zh), 开花(zh) (kāihuā), / (zh), (zh) (kāi)
  • Tiếng Ý: fiorire(it)
Đẻ con
  • Tiếng Hà Lan: baren(nl)
  • Tiếng Pháp: accoucher(fr)
  • Tiếng Tây Ban Nha: dar a luz(es), parir(es)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: (zh) (shēng), 生育(zh) (shēngyù), / (zh), (zh) (chǎn)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khai hoa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khai_hoa&oldid=2252247” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Triều Tiên
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đức
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Maori
  • Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
  • Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
  • Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ý
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khai hoa 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khai Hoa ý Nghĩa Là Gì