Khai Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Đẻ con
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 開花, trong đó: 開 (“nở”)và花 (“bông hoa”).
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xaːj˧˧ hwaː˧˧ | kʰaːj˧˥ hwaː˧˥ | kʰaːj˧˧ hwaː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xaːj˧˥ hwa˧˥ | xaːj˧˥˧ hwa˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khai hóa
- khai hỏa
Động từ
khai hoa
- (Văn chương) Nở hoa. Đào đã khai hoa.
- 2013, Linh Chi, Nghề trồng đào ở Văn Chấn, Báo Yên Bái: Thời điểm này, rất nhiều nhà vườn chuyên trồng đào ở các xã, thôn, bản huyện Văn Chấn đang tích cực chăm sóc, tuốt lá, tỉa cành để cây khai hoa đúng dịp xuân về.
- (Nghĩa bóng) Đẻ con. Đến kỳ mãn nguyệt khai hoa.
- 1923, Hồ Biểu Chánh, “Chương 9”, trong Tỉnh mộng: Bước qua đầu tháng chín, bà Phủ tính Yến-Tuyết đã gần tới ngày khai hoa rồi.
Từ dẫn xuất
- khai hoa kết quả
- khai hoa kết trái
- khai hoa nở nhụy
- mãn nguyệt khai hoa
- nở nhụy khai hoa
Dịch
Nở hoa
|
|
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khai hoa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Triều Tiên
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan
- Mục từ có bản dịch tiếng Catalan
- Mục từ có bản dịch tiếng Đức
- Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
- Mục từ có bản dịch tiếng Maori
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nga
- Mục từ có bản dịch tiếng Nga
- Mục từ có bản dịch tiếng Nhật
- Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
- Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Mục từ có bản dịch tiếng Ý
Từ khóa » Khai Hoa ý Nghĩa Là Gì
-
Khai Hoa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khai Hoa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "khai Hóa" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "khai Hoa" - Là Gì?
-
Khai Hóa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khai Hỏa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Hình ảnh Hoa Khai Phú Quý Trong Phong Thủy
-
Khai Hóa Là Gì? - Thành Cá đù
-
Từ Điển - Từ Khai Hoa Nở Nhuỵ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Khải Hòa - Tên Con
-
Quẻ Số 42 Trong Kinh Dịch – Phong Lôi Ích: “Khô Mộc Khai Hoa”